Giới thiệu về Test Rối loạn Ăn uống EAT-26EAT-26 (Eating Attitude Test) là một bài kiểm tra tự đánh giá được sử dụng để sàng lọc các triệu chứng của rối loạn ăn uống, bao gồm chán ăn, ăn uống quá mức và buồn ăn tâm thần. Bài kiểm tra này bao gồm 26 câu hỏi, mỗi câu hỏi được chấm điểm từ 1 đến 6 điểm. Điểm tổng số càng cao, khả năng mắc rối loạn ăn uống càng cao.Quiz Test Rối loạn Ăn uống EAT-26 được phát triển bởi David M. Garner và cộng sự vào năm 1982 và đã được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu và thực hành lâm sàng. Bài kiểm tra này có độ tin cậy và hiệu lực cao, và có thể được sử dụng để sàng lọc cả nam và nữ ở mọi lứa tuổi. Mục đích sử dụng Test Rối loạn Ăn uống EAT-26Bài test rối loạn ăn uống EAT-26 được sử dụng để:Sàng lọc các triệu chứng của rối loạn ăn uống: Bài kiểm tra này có thể giúp xác định những người có nguy cơ mắc rối loạn ăn uống, để họ có thể được đánh giá thêm và điều trị nếu cần thiết.Theo dõi tiến trình điều trị: EAT-26 có thể được sử dụng để theo dõi tiến trình điều trị của những người mắc rối loạn ăn uống.Nghiên cứu: EAT-26 được sử dụng trong các nghiên cứu để tìm hiểu thêm về rối loạn ăn uống.Thực hiện Test Rối loạn Ăn uống EAT-26Test rối loạn ăn uống EAT-26 có thể được thực hiện trực tuyến hoặc bằng cách điền vào bảng câu hỏi bằng giấy. Bài kiểm tra này nên được thực hiện trong một môi trường yên tĩnh và riêng tư. Bài test rối loạn ăn uống EAT-26Luôn luônThường xuyênThườngThỉnh thoảngHiếm khiKhông bao giờ1Tôi rất sợ bị thừa cân3210002Tôi tránh ăn khi đói3210003Tôi thấy mình luôn có mối bận tâm tới thức ăn3210004Tôi đã ăn uống vô độ đến mức tôi cảm thấy rằng mình không thể dừng lại được3210005Tôi cắt thức ăn thành từng miếng nhỏ3210006Tôi nhận thức được hàm lượng calo trong thực phẩm mình ăn3210007Đặc biệt tránh thực phẩm có hàm lượng carbohydrate cao (tức là bánh mì, gạo, khoai tây, v.v.)3210008Tôi cảm thấy người khác sẽ thích hơn nếu tôi ăn nhiều hơn3210009Tôi nôn sau khi ăn xong32100010Tôi cảm thấy vô cùng tội lỗi sau khi ăn xong32100011Tôi đang mong muốn mình gầy hơn32100012Tôi nghĩ đến việc đốt cháy calo khi tập thể dục32100013Người khác cho rằng tôi quá gầy32100014Tôi bận tâm với ý nghĩ có mỡ trên cơ thể32100015Tôi mất nhiều thời gian hơn những người khác để ăn bữa ăn của mình32100016Tránh thực phẩm chứa đường32100017Ăn thực phẩm giảm cân32100018Tôi cảm thấy thức ăn kiểm soát cuộc sống của tôi32100019Thể hiện sự tự chủ trong việc ăn uống32100020Tôi cảm thấy người khác ép tôi ăn32100021Dành quá nhiều thời gian và suy nghĩ cho thức ăn32100022Cảm thấy không thoải mái khi ăn đồ ngọt32100023Có các hành vi ăn kiêng32100024Cảm thấy giống như bụng của tôi trống rỗng32100025Có cảm giác muốn nôn sau bữa ăn32100026Thích thử những món ăn phong phú mới000123 Cách giải thích kết quả Test Rối loạn Ăn uống EAT-26Điểm tổng số EAT-26 được tính bằng cách cộng điểm của tất cả các câu hỏi. Điểm số được giải thích như sau:0-20: Không có nguy cơ mắc rối loạn ăn uống21-30: Nguy cơ mắc rối loạn ăn uống thấp31-40: Nguy cơ mắc rối loạn ăn uống trung bình41-50: Nguy cơ mắc rối loạn ăn uống cao51-60: Rất có nguy cơ mắc rối loạn ăn uốngLưu ý: EAT-26 chỉ là một công cụ sàng lọc và không thể chẩn đoán rối loạn ăn uống. Nếu bạn có điểm EAT-26 cao, bạn nên đi khám bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần để được đánh giá thêm.Thông tin tham khảo:https://psychology-tools.com/test/eat-26https://www.eat-26.com/ Một số lưu ý khi sử dụng Test Rối loạn Ăn uống EAT-26Test rối loạn ăn uống EAT-26 chỉ nên được sử dụng như một công cụ sàng lọc.EAT-26 không thể thay thế cho việc đánh giá của bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần.Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về sức khỏe của mình, bạn nên đi khám bác sĩ. Nếu bạn nghi ngờ bản thân mắc Rối loạn ăn uống, hãy gọi đến đường dây nóng của Viện Tâm Lý Đời Sống để được tư vấn tâm lý và trị liệu bởi các chuyên gia tâm lý tâm huyết và tận tâm của chúng tôi.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần DSM-5 là gì? DSM-5 viết tắt của Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, Fifth Edition, là Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần, Phiên bản Thứ năm, Đây là một tài liệu được xuất bản bởi Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA) vào năm 2013. Tại Hoa Kỳ, DSM đóng vai trò là thẩm quyền chủ đạo cho việc chẩn đoán tâm thần, cung cấp tiêu chuẩn phân loại và chẩn đoán các rối loạn tâm thần được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, bao gồm hơn 200 rối loạn khác nhau.DSM-5 là một tài liệu chính thức được sử dụng bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học và y tế tâm thần để chẩn đoán và phân loại các rối loạn tâm thần. Phiên bản thứ 5 của DSM có sự điều chỉnh và cập nhật từ phiên bản trước để phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và hiểu biết về tâm thần học, bao gồm cập nhật các tiêu chuẩn chẩn đoán và thêm vào những loại rối loạn mới được xác định.DSM-5 chứa thông tin chi tiết về các triệu chứng, tiêu chí chẩn đoán, và mô tả cụ thể về các rối loạn tâm thần. Nó có thể được sử dụng để hỗ trợ việc chẩn đoán, giúp các chuyên gia tâm lý và y tế tâm thần hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe tâm thần của bệnh nhân để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. DSM-5 cũng cung cấp một cơ sở để nghiên cứu và thống kê về các rối loạn tâm thần. Lịch sử phát triển của DSM-5 trải qua nhiều giai đoạn1. Giai đoạn tiền DSM:1840: Bác sĩ người Mỹ Isaac Ray xuất bản cuốn sách đầu tiên về phân loại các rối loạn tâm thần.1889: Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) thành lập và bắt đầu phát triển hệ thống phân loại của riêng mình.2. Giai đoạn DSM (1952 - 2000):1952: Xuất bản DSM-I, phiên bản đầu tiên của Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần.1968: Xuất bản DSM-II, cập nhật DSM-I dựa trên các nghiên cứu mới.1980: Xuất bản DSM-III, thay đổi đáng kể hệ thống phân loại và sử dụng tiêu chí chẩn đoán rõ ràng hơn.1987: Xuất bản DSM-III R, cập nhật DSM-III với các sửa đổi nhỏ.1994: Xuất bản DSM-IV, cập nhật DSM-III R với các thay đổi lớn hơn, bao gồm thêm các rối loạn mới và sửa đổi tiêu chí chẩn đoán cho các rối loạn hiện có.2000: Xuất bản DSM-IV-TR, cập nhật DSM-IV với các sửa đổi nhỏ dựa trên nghiên cứu mới.3. Giai đoạn phát triển DSM-5 (2000 - 2013):2000: APA thành lập Nhóm Đặc nhiệm DSM-5 để bắt đầu phát triển phiên bản mới của Sổ tay.2007: APA công bố bản dự thảo đầu tiên của DSM-5 để lấy ý kiến phản hồi từ cộng đồng chuyên gia.2010: APA công bố bản dự thảo sửa đổi của DSM-5 sau khi xem xét phản hồi.2013: Xuất bản chính thức DSM-5.4. Giai đoạn sau DSM-5 (2013 - nay):APA tiếp tục cập nhật DSM-5 dựa trên các nghiên cứu mới và phản hồi từ cộng đồng chuyên gia.Phiên bản sửa đổi mới nhất của DSM-5, DSM-5-TR, được xuất bản vào năm 2018.Quá trình phát triển DSM-5 là một nỗ lực hợp tác của nhiều chuyên gia sức khỏe tâm thần, nhà nghiên cứu và người tiêu dùng. DSM-5 đã có tác động đáng kể đến lĩnh vực sức khỏe tâm thần. Nó đã giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần, đồng thời nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần DSM5Những thay đổi chính trong DSM-5Sửa đổi hệ thống phân loại: Một số rối loạn đã được đổi tên hoặc sắp xếp lại, một số rối loạn mới đã được thêm vào và một số rối loạn đã được loại bỏ.Thêm tiêu chí chẩn đoán: Một số rối loạn hiện có nhiều tiêu chí chẩn đoán hơn để đảm bảo chẩn đoán chính xác hơn. ví dụ như "Hội chứng rối loạn phổ tự kỷ" (Autism Spectrum Disorder), "Rối loạn tăng động giảm chú ý" (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) đã được điều chỉnh lại các tiêu chuẩn chẩn đoán.Sử dụng ngôn ngữ phi giới tính: DSM-5 đã loại bỏ ngôn ngữ thiên vị giới tính và sử dụng ngôn ngữ trung lập hơn.Cập nhật để phản ánh kiến thức khoa học mới nhất: DSM-5 dựa trên các nghiên cứu khoa học mới nhất về các rối loạn tâm lý. Mục đích của Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần DSM-5 Mục tiêu của DSM-5 là cung cấp một hệ thống phân loại và chẩn đoán các rối loạn tâm thần chính xác, tin cậy và hữu ích cho các chuyên gia sức khỏe tâm thần, nhà nghiên cứu và người tiêu dùng.Giúp các nhà nghiên cứu phát triển các phương pháp điều trị mới và cải thiện các phương pháp hiện có.Hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và các nhà cung cấp dịch vụ phát triển các chương trình và dịch vụ phù hợp cho những người mắc bệnh tâm thần.Nâng cao nhận thức của cộng đồng về các rối loạn tâm lý và giảm bớt sự kỳ thị Cấu trúc và Nội dung Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần DSM-5DSM-5 được chia thành 20 chương, mỗi chương mô tả một nhóm các rối loạn tâm thần khác nhau.Mỗi rối loạn tâm thần được mô tả chi tiết với các tiêu chuẩn chẩn đoán, triệu chứng đặc trưng, và các yếu tố liên quan như tuổi khởi phát và tiến triển. Tầm quan trọng của Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần DSM-5DSM-5 là một công cụ thiết yếu cho các chuyên gia sức khỏe tâm thần, các nhà nghiên cứu, các nhà hoạch định chính sách và cộng đồng nói chung. Hệ thống này giúp đảm bảo rằng những người mắc bệnh tâm thần được chẩn đoán và điều trị chính xác, đồng thời giúp thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp điều trị mới và cải thiện các phương pháp hiện có.Lưu ý:DSM-5 không phải là hướng dẫn điều trị. Nó chỉ cung cấp thông tin để chẩn đoán các rối loạn tâm lý.Việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm lý nên được thực hiện bởi chuyên gia sức khỏe tâm thần có chuyên môn .DSM-5 trước đây, chủ yếu được sử dụng tại Hoa Kỳ, hiện nay nhiều quốc gia khác cũng tham khảo và sử dụng tài liệu này trong hệ thống y tế của họ.Ở một số nước, ICD (International Classification of Diseases - Phân loại quốc tế về bệnh tật) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn tâm thần.Viện Tâm lý Đời sống - Nơi chắp cánh ước mơ hạnh phúc với tâm hồn bình anBạn đang chìm đắm trong những mảng tối của tâm hồn?Bạn khao khát tìm kiếm ánh sáng hy vọng để thoát khỏi những gông xiềng vô hình?Hãy đến với Viện Tâm lý Đời sống - bến đỗ bình yên cho những tâm hồn lạc lối!Tại đây, chúng tôi không chỉ đơn thuần chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm lý, mà còn là người đồng hành thấu hiểu, giúp bạn tháo gỡ những nút thắt trong tâm hồn, để bạn có thể tự tin bước vào hành trình mới của cuộc đời. Sức mạnh của DSM-5 - chìa khóa dẫn lối cho sự chính xácHệ thống chẩn đoán tiên tiến nhất hiện nay: Viện Tâm lý Đời sống tự hào là một trong những đơn vị tiên phong ứng dụng DSM-5 - Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần, Phiên bản Thứ năm - vào quy trình chẩn đoán và điều trị. Nhờ vậy, chúng tôi đảm bảo độ chính xác cao nhất, giúp bạn nhận diện đúng bản chất vấn đề và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.Ngôn ngữ chung của chuyên gia: DSM-5 như một chiếc cầu nối giúp các chuyên gia tâm lý tại Viện hiểu rõ hơn về bạn, từ đó đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa, tối ưu hiệu quả.Cập nhật liên tục: Viện Tâm lý Đời sống luôn cập nhật những kiến thức mới nhất về DSM-5, đảm bảo bạn luôn được chẩn đoán và điều trị theo tiêu chuẩn quốc tế. Đội ngũ chuyên gia tâm lý tâm huyết - người dẫn dắt bạn trên hành trình tìm kiếm hạnh phúc:Tâm huyết và giàu kinh nghiệm: Mỗi chuyên gia tại Viện Tâm lý Đời sống đều sở hữu chuyên môn cao, dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý. Họ không chỉ am hiểu về DSM-5 mà còn có trái tim đồng cảm, thấu hiểu, luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn vượt qua mọi khó khăn.Chuyên môn đa dạng: Viện quy tụ đội ngũ chuyên gia tâm lý với chuyên môn đa dạng, đáp ứng nhu cầu chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm lý phổ biến như lo âu, trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn nhân cách...Cập nhật kiến thức liên tục: Viện thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên đề để cập nhật kiến thức mới nhất về tâm lý, đảm bảo đội ngũ chuyên gia luôn được trang bị những phương pháp điều trị tiên tiến nhất. Phương pháp điều trị hiệu quả, lấy khách hàng làm trung tâm:Cá nhân hóa: Viện Tâm lý Đời sống luôn đề cao việc xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng cá nhân, dựa trên tình trạng cụ thể của mỗi khách hàng. Chúng tôi tin rằng mỗi người đều là một cá thể độc đáo, với những trải nghiệm và nhu cầu riêng biệt, do đó phương pháp điều trị cũng cần được cá nhân hóa để đạt hiệu quả tối ưu.Kết hợp đa dạng: Viện áp dụng đa dạng các phương pháp điều trị tâm lý hiệu quả dựa trên bằng chứng khoa học như: liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT), liệu pháp tâm lý động, liệu pháp gia đình, liệu pháp nhóm...Kết hợp y khoa: Trong trường hợp cần thiết, Viện sẽ phối hợp chặt chẽ với các bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo khách hàng được điều trị toàn diện nhất. Cam kết bảo mật thông tinViện Tâm lý Đời Sống cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân của khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng thông tin sức khỏe tâm thần là vô cùng nhạy cảm, do đó chúng tôi sẽ thực hiện mọi biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền riêng tư của bạn. Hãy để Viện Tâm lý Đời Sống đồng hành cùng bạn trên hành trình tìm kiếm hạnh phúc!Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:Hotline/Zalo: 038.372.0880Website: tamlydoisong.vnFanpage: https://www.facebook.com/vientamlydoisong.vn/Viện Tâm lý Đời sống - Nơi chắp cánh ước mơ hạnh phúc với tâm hồn bình an!
Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz (Liebowitz Social Anxiety Scale - LSAS) là một công cụ đánh giá tâm lý được sử dụng rộng rãi để sàng lọc và đánh giá mức độ nghiêm trọng của Rối loạn Lo âu Xã Hội (SAD). Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz được phát triển bởi Tiến sĩ Michael R. Liebowitz vào những năm 1960 và được coi là tiêu chuẩn vàng trong đánh giá SAD. Giới thiệu Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz LSASThang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz bao gồm 24 câu hỏi đánh giá mức độ lo âu và né tránh trong các tình huống xã hội cụ thể. Các câu hỏi được chia thành 4 phân nhóm chính:Tương tác xã hội: Lo lắng khi nói chuyện với người lạ, tham gia các hoạt động nhóm,...Biểu diễn trước đám đông: Lo lắng khi thuyết trình, biểu diễn,...Chức năng sinh lý: Đỏ mặt, đổ mồ hôi, run rẩy,...Né tránh: Tránh các tình huống xã hội do lo âu. Ứng dụng của Thang đo Lo âu Xã Hội LiebowitzSàng lọc và chẩn đoán Rối loạn lo âu xã hội SAD.Đánh giá mức độ nghiêm trọng của SAD.Theo dõi tiến trình điều trị SAD.Nghiên cứu về SAD.Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz LSAS Ưu và nhược điểm của Thang đo Lo âu Xã Hội LiebowitzƯu điểmDễ sử dụng và dễ hiểu.Có độ tin cậy và tính hợp lệ cao.Đánh giá chi tiết các triệu chứng SAD trong nhiều tình huống xã hội khác nhau.Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và thực hành lâm sàng.Hạn chếCó thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tâm trạng và mức độ căng thẳng hiện tại của người tham gia.Không đánh giá được các yếu tố khác có thể góp phần gây ra SAD, chẳng hạn như tính cách hoặc các trải nghiệm thời thơ ấu. Cách thức thực hiện Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz Giống như các bài quiz test rối loạn lo âu xã hội thì Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz được thực hiện dưới dạng tự đánh giá, nghĩa là người tham gia sẽ tự trả lời các câu hỏi về mức độ lo âu và né tránh của họ trong các tình huống xã hội cụ thể. Thang đo gồm 2 phiên:Phiên 1: Đánh giá mức độ lo lắng - được đánh giá trên thang điểm từ 0 (không lo lắng) đến 3 (lo lắng nặng).Phiên 2: Đánh giá mức độ tránh né - được đánh giá trên thang điểm từ 0 (không bao giờ tránh nhé) đến 3 (thường xuyên tránh né).Nếu bạn gặp một tình huống mà bạn không chưa trải nghiệm, bạn hãy tưởng tượng "điều gì sẽ xảy ra nếu bạn gặp phải tình huống đó" và sau đó đánh giá mức độ lo âu cũng như xu hướng tránh né tình huống giả định này.Mọi đánh giá của bạn phải phản ánh đúng với thực trạng hoặc tâm lý trong vòng 1 tuần gần nhất.Bộ câu hỏi Thang đo Lo âu Xã Hội LiebowitzBộ câu hỏi Thang đo Lo âu Xã Hội LiebowitzPHIÊN 1: ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ LO LẮNG Phiên 1 yêu cầu bạn đánh giá mức độ lo lắng của bản thân trong các tình huống này theo mức độ từ:0. Không lo lắng1. Nhẹ2. Vừa3. NặngTình huống12341. Gọi điện thoại ở nơi công cộng. 2. Tham gia vào hoạt động nhóm ít người. 3. Ăn uống ở nơi công cộng. 4. Uống rượu với người khác ở nơi công cộng. 5. Trò chuyện với người có thẩm quyền hơn bạn. 6. Diễn xuất, biểu diễn, thuyết trình trước đám đông. 7. Đi dự tiệc. 8. Làm việc khi bị quan sát. 9. Viết trong khi bị quan sát. 10. Gọi điện cho ai đó mà bạn không quen biết rõ. 11. Trò chuyện với những người bạn không quen biết rõ. 12. Gặp gỡ người lạ. 13. Đi vệ sinh trong phòng vệ sinh công cộng. 14. Vào phòng khi những người khác đã có mặt sẵn. 15. Là trung tâm của sự chú ý. 16. Phát biểu trong cuộc họp. 17. Làm bài kiểm tra. 18. Bày tỏ ý kiến bất đồng với những người mà bạn không quen biết rõ. 19. Nhìn vào mắt những người bạn không quen biết rõ. 20. Báo cáo, trình bày trước nhóm. 21. Đi đón ai đó. 22. Đổi trả hàng tại cửa hàng. 23. Tổ chức một bữa tiệc. 24. Cưỡng lại áp lực mua sắm từ nhân viên bán hàng. PHIÊN 2: MỨC ĐỘ NÉ TRÁNHPhiên 2 yêu cầu bạn đánh giá mức độ tránh né của bản thân trong tình huống đó theo mức độ từ:0. Không né tránh1. Hiếm khi – 0-33%2. Thỉnh thoảng 34 – 66%3. Thường xuyên – 67-100%Tình huống12341. Gọi điện thoại ở nơi công cộng. 2. Tham gia vào hoạt động nhóm ít người. 3. Ăn uống ở nơi công cộng. 4. Uống rượu với người khác ở nơi công cộng. 5. Trò chuyện với người có thẩm quyền hơn bạn. 6. Diễn xuất, biểu diễn, thuyết trình trước đám đông. 7. Đi dự tiệc. 8. Làm việc khi bị quan sát. 9. Viết trong khi bị quan sát. 10. Gọi điện cho ai đó mà bạn không quen biết rõ. 11. Trò chuyện với những người bạn không quen biết rõ. 12. Gặp gỡ người lạ. 13. Đi vệ sinh trong phòng vệ sinh công cộng. 14. Vào phòng khi những người khác đã có mặt sẵn. 15. Là trung tâm của sự chú ý. 16. Phát biểu trong cuộc họp. 17. Làm bài kiểm tra. 18. Bày tỏ ý kiến bất đồng với những người mà bạn không quen biết rõ. 19. Nhìn vào mắt những người bạn không quen biết rõ. 20. Báo cáo, trình bày trước nhóm. 21. Đi đón ai đó. 22. Đổi trả hàng tại cửa hàng. 23. Tổ chức một bữa tiệc. 24. Cưỡng lại áp lực mua sắm từ nhân viên bán hàng. Kết quả thực hiện Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz0 - 29 điểm - không mắc rối loạn lo âu xã hội30 - 49 điểm - tình trạng rối loạn lo âu xã hội nhẹ50 - 64 điểm - tình trạng rối loạn lo âu xã hội vừa phải65 - 79 - tình trạng rối loạn lo âu xã hội nặng80 - 95 - tình trạng rối loạn lo âu xã hội nghiêm trọngLớn hơn 95 - rối loạn lo âu xã hội rất nghiêm trọng Thang đo Lo âu Xã Hội Liebowitz LSAS là một công cụ đánh giá hiệu quả và được sử dụng rộng rãi để sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi Rối loạn lo âu xã hội SAD. Tuy nhiên LSAS chỉ là một công cụ đánh giá và không thể thay thế cho chẩn đoán của chuyên gia tâm lý. Nếu bạn nghi ngờ bản thân mắc Rối loạn lo âu xã hội SAD, hãy gọi đến đường dây nóng của Viện Tâm Lý Đời Sống để được tư vấn tâm lý và trị liệu bởi các chuyên gia tâm lý tâm huyết và tận tâm của chúng tôi.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệpNguồn tham khảo:https://en.wikipedia.org/wiki/Liebowitz_social_anxiety_scalehttps://nationalsocialanxietycenter.com/liebowitz-sa-scale/https://psychology-tools.com/test/liebowitz-social-anxiety-scale
Thang đo Ám ảnh Cưỡng chế Yale-Brown (Yale-Brown Obsessive Compulsive Scale - Y-BOCS) được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong việc đo lường mức độ nghiêm trọng của triệu chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế OCD và phản ứng điều trị. Đây là công cụ đánh giá OCD được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được khuyến nghị bởi Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA).Một nghiên cứu bao gồm bốn người đánh giá và 40 bệnh nhân mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế đã chứng minh tính xác thực tuyệt vời của thang đó. Dựa trên đánh giá trước điều trị của 42 bệnh nhân mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế, mỗi hạng mục thường được xác nhận và đo lường ở nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau. Những phát hiện này cho thấy Thang đo Yale-Brown là một công cụ đáng tin cậy để đo lường mức độ nghiêm trọng và các loại triệu chứng liên quan đến chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Các nghiên cứu chỉ ra rằng Thang đo Ám ảnh cưỡng chế Yale-Brown là một công cụ hợp lệ để đánh giá mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và đo lường kết quả Mục đích sử dụng của Thang đo ám ảnh cưỡng chế Y-BOCSThang đo ám ảnh cưỡng chế Y-BOCS được sử dụng để:Đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế OCD: Bao gồm cả mức độ ám ảnh (những suy nghĩ, hình ảnh, xung lực dai dẳng, không mong muốn) và cưỡng chế (những hành vi lặp đi lặp lại hoặc hành vi tinh thần mà bệnh nhân cảm thấy bị thôi thúc phải thực hiện để giảm bớt lo lắng).Theo dõi tiến trình điều trị: Đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị OCD và điều chỉnh phương pháp phù hợp với từng cá nhân.Hỗ trợ chẩn đoán OCD: Cung cấp thông tin quan trọng cho bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý trong quá trình chẩn đoán OCD.Thang đo Ám ảnh Cưỡng chế Yale-BrownCấu trúc và cách sử dụng thang đo Ám ảnh cưỡng chế Yale-Brown Y-BOCSY-BOCS bao gồm 10 câu hỏi, mỗi câu hỏi đánh giá mức độ nghiêm trọng của một triệu chứng OCD cụ thể. 5 câu hỏi đánh giá mức độ ám ảnh và 5 câu hỏi đánh giá mức độ cưỡng chế. Mỗi câu trả lời được cho một điểm từ 0 cho cường độ thấp nhất đến 4 cho mức độ nghiêm trọng cao nhất, tạo thành kết quả tổng ở cuối.Hai điểm từng phần được đưa ra - một điểm tổng của các câu hỏi từ 1 đến 5 (đối với nỗi ám ảnh) và điểm thứ hai tổng điểm từ các mục 6 đến 10 (đối với hành vi cưỡng chế).0 -7 : không có dấu hiệu mắc bệnh8 -15 : có dấu hiệu OCD dạng nhẹ16 - 23 : dấu hiệu OCD ở mức độ vừa phải24 - 31 : mắc OCD ở tình trạng nghiêm trọng32 - 40 : mắc OCD ở tình trạng cực đoan Bộ câu hỏi trong Thang đo Ám ảnh Cưỡng chế Yale-BrownChọn câu trả lời dựa trên số lần xuất hiện trung bình của từng mục trong tuần qua.Suy nghĩ ám ảnh1. Bạn có bao nhiêu thời gian bị chiếm giữ bởi những suy nghĩ ám ảnh?0 - Không có1 - Ít hơn 1 giờ/ngày hoặc thỉnh thoảng xảy ra2 - 1 đến 3 giờ/ngày hoặc thường xuyên.3 - Lớn hơn 3 đến 8 giờ/ngày hoặc xảy ra rất thường xuyên4 - Lớn hơn 8 giờ/ngày hoặc xảy ra gần như liên tục 2. Những suy nghĩ ám ảnh của bạn ảnh hưởng đến hoạt động xã hội, công việc hoặc các hoạt động khác của bạn đến mức nào?0 - Không có1 - Ít can thiệp vào các hoạt động xã hội hoặc các hoạt động khác nhưng hiệu suất tổng thể không bị suy giảm2 - Chắc chắn có sự can thiệp vào hoạt động xã hội hoặc nghề nghiệp nhưng vẫn có thể kiểm soát được3 - Gây ra sự suy giảm đáng kể trong hoạt động xã hội hoặc nghề nghiệp4 - Mất khả năng 3. Những suy nghĩ ám ảnh khiến bạn đau khổ đến mức nào?0 - Không có1 - Không quá đáng lo ngại2 - Quấy rối nhưng vẫn có thể quản lý được3 - Rất đáng lo ngại4 - Gần đau khổ liên tục và tàn tật 4. Bạn nỗ lực đến mức nào để chống lại những suy nghĩ ám ảnh? Bạn có thường xuyên cố gắng phớt lờ hoặc chuyển sự chú ý của mình khỏi những suy nghĩ này khi chúng xâm nhập vào tâm trí bạn không?0 - Cố gắng chống cự mọi lúc1 - Cố gắng chống lại hầu hết thời gian2 - Nỗ lực để chống lại3 - Đầu hàng mọi nỗi ám ảnh mà không cố gắng kiểm soát chúng, nhưng với một chút miễn cưỡng4 - Hoàn toàn và sẵn sàng nhượng bộ mọi nỗi ám ảnh 5. Bạn có khả năng kiểm soát những suy nghĩ ám ảnh của mình đến mức nào? Bạn thành công đến mức nào trong việc ngăn chặn hoặc chuyển hướng suy nghĩ ám ảnh của mình? Bạn có thể loại bỏ chúng?0 - Hoàn toàn kiểm soát1 - Kiểm soát tốt, thường có thể ngăn chặn hoặc chuyển hướng những nỗi ám ảnh bằng một số nỗ lực và sự tập trung2 - Kiểm soát vừa phải, đôi khi có thể dừng lại hoặc chuyển hướng những nỗi ám ảnh3 - Ít kiểm soát, hiếm khi thành công trong việc ngăn chặn hoặc gạt bỏ những nỗi ám ảnh, chỉ có thể chuyển hướng sự chú ý một cách khó khăn4 - Những nỗi ám ảnh là hoàn toàn không tự chủ, thậm chí hiếm khi có thể thay đổi suy nghĩ ám ảnh trong giây lát. Hành vi cưỡng chế 6. Bạn dành bao nhiêu thời gian để thực hiện các hành vi cưỡng chế?0 - Không có1 - Dưới 1 giờ/ngày hoặc thỉnh thoảng thực hiện hành vi cưỡng chế2 - Từ 1 đến 3 giờ/ngày hoặc thường xuyên thực hiện hành vi cưỡng bức3 - Trên 3 đến 8 giờ/ngày hoặc thực hiện hành vi cưỡng chế rất thường xuyên4 - Hơn 8 giờ/ngày hoặc gần như liên tục thực hiện các hành vi cưỡng chế (nhiều đến mức không thể đếm được) 7. Các hành vi cưỡng chế của bạn ảnh hưởng đến hoạt động xã hội, công việc hoặc các vai trò khác của bạn ở mức độ nào?0 - Không có1 - Ít can thiệp vào các hoạt động xã hội hoặc các hoạt động khác nhưng hiệu suất tổng thể không bị suy giảm2 - Chắc chắn có sự can thiệp vào hoạt động xã hội hoặc nghề nghiệp nhưng vẫn có thể kiểm soát được3 - Gây ra sự suy giảm đáng kể trong hoạt động xã hội hoặc nghề nghiệp4 - Mất khả năng 8. Bạn sẽ lo lắng đến mức nào nếu bị ngăn cản thực hiện các hành vi cưỡng chế của mình?0 - Không có1 - Chỉ hơi lo lắng nếu sự ép buộc bị ngăn cản2 - Sự lo lắng sẽ gia tăng nhưng vẫn có thể kiểm soát được nếu ngăn chặn được sự ép buộc3 - Sự lo lắng gia tăng rõ rệt và rất đáng lo ngại nếu sự ép buộc bị gián đoạn4 - Làm mất khả năng lo lắng từ bất kỳ sự can thiệp nào nhằm mục đích sửa đổi hoạt động 9. Bạn nỗ lực đến mức nào để chống lại sự ép buộc?0 - Luôn cố gắng chống cự hoặc thậm chí không cần phản kháng1 - Cố gắng chống lại hầu hết thời gian2 - Nỗ lực để chống lại3 - Đầu hàng hầu hết mọi sự ép buộc mà không cố gắng kiểm soát chúng, nhưng với một chút miễn cưỡng4 - Hoàn toàn và sẵn sàng nhượng bộ mọi sự ép buộc 10. Bạn có khả năng kiểm soát mức độ nào đối với sự ép buộc?0 - Hoàn toàn kiểm soát1 - Áp lực phải thực hiện hành vi nhưng thường có thể tự nguyện thực hiện việc kiểm soát hành vi đó2 - Áp lực mạnh mẽ để thực hiện hành vi, khó kiểm soát nó3 - Động lực rất mạnh mẽ để thực hiện hành vi, phải được thực hiện cho đến khi hoàn thành, chỉ có thể trì hoãn một cách khó khăn4 - Thúc đẩy thực hiện hành vi được coi là hoàn toàn không tự nguyện và quá sức, thậm chí hiếm khi có thể trì hoãn hoạt động trong giây lát.Thang đo Y-BOCSMột số lưu ý khi sử dụng thang đo Y-BOCSThang đo Y-BOCS chỉ là một công cụ đánh giá giống các bài quiz test rối loạn ám ảnh cưỡng chế khác và không thể thay thế cho chẩn đoán của bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý.Kết quả Thang đo Y-BOCS cần được xem xét cùng với các thông tin khác như phỏng vấn lâm sàng, lịch sử bệnh, kết quả kiểm tra thể chất và các xét nghiệm tâm lý khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.Thang đo Ám ảnh Cưỡng chế Yale-Brown Y-BOCS có thể được sử dụng để theo dõi tiến trình điều trị, nhưng cần lưu ý rằng điểm số có thể thay đổi do nhiều yếu tố, bao gồm tâm trạng, mức độ căng thẳng và thời điểm thực hiện test. Một số nguồn tham khảo uy tín về Thang đo Ám ảnh cưỡng chế Yale-Brown Y-BOCS:Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA): https://www.psychiatry.org/Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (NIMH): https://www.nimh.nih.gov/https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19542567/ Nếu bạn hay người thân, bạn bè nghi ngờ có dấu hiệu, biểu hiện của rối loạn ám ảnh cưỡng chế OCD, hãy gọi đến đường dây nóng của Viện Tâm Lý Đời Sống để được tư vấn tâm lý và trị liệu bởi các chuyên gia tâm lý tâm huyết và tận tâm của chúng tôi.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Giới thiệu tổng quan về bài Test rối loạn hoảng sợ PDSSBài test rối loạn hoảng sợ PDSS (Panic Disorder Severity Scale) là một công cụ được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder). Bài test này bao gồm 7 câu hỏi về các triệu chứng của rối loạn hoảng sợ, bao gồm:Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn hoảng sợ: Câu hỏi về số lần xảy ra cơn hoảng sợ trong một tháng, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trong cơn hoảng sợ, và thời gian kéo dài của cơn hoảng sợ.Mức độ lo âu về các cơn hoảng sợ: Câu hỏi về mức độ lo lắng của người bệnh về việc có thể xảy ra cơn hoảng sợ trong tương lai, và mức độ ảnh hưởng của lo lắng này đến cuộc sống của người bệnh.Các hành vi né tránh: Câu hỏi về việc người bệnh có né tránh các tình huống hoặc địa điểm có thể dẫn đến cơn hoảng sợ hay không, và mức độ ảnh hưởng của hành vi né tránh này đến cuộc sống của người bệnh. Ứng dụng bài test rối loạn hoảng sợ PDSSBài test rối loạn hoảng sợ PDSS được sử dụng để:Sàng lọc: Giúp xác định những người có nguy cơ mắc Rối loạn hoảng sợ cao để họ có thể được chẩn đoán và điều trị sớm.Chẩn đoán: Giúp bác sĩ tâm thần chẩn đoán Rối loạn hoảng sợ và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh.Theo dõi hiệu quả điều trị: Giúp theo dõi hiệu quả của việc điều trị Rối loạn hoảng sợ và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần thiết.Test rối loạn hoảng sợ PDSS đánh giá lâm sàng mức độ rối loạn hoảng sợBộ câu hỏi bài Test Rối loạn hoảng sợ PDSSBài Test gồm 7 câu hỏi đơn giản, dễ hiểu, không có câu hỏi mẹo hay trả lời dạng đúng / sai. Chọn 1 phương án đúng nhất với bản thân trong vòng 1 tuần trở lại đây. 1. Bạn đã trải qua bao nhiêu cơn hoảng loạn và có triệu chứng hạn chế trong tuần?0 - Không hoảng loạn hoặc không có triệu chứng.1 - Nhẹ: không có cơn hoảng loạn quá mạnh và không quá 1 cơn hoặc 1 triệu chứng/ngày.2 - Trung bình: 1 hoặc 2 cơn hoảng loạn hoặc nhiều triệu chứng/ngày.3 - Nặng: nhiều hơn 2 cơn hoảng loạn toàn thân nhưng diễn ra trung bình không quá 1 lần/ngày.4 - Cực đoan: các cơn hoảng loạn xảy ra nhiều hơn 1 lần/ngày hoặc nhiều lần hơn trong ngày. 2. Nếu bạn có bất kỳ cơn hoảng loạn nào trong tuần qua, bạn cảm thấy đau khổ (khó chịu, sợ hãi) như thế nào khi chúng xảy ra?0 - Hoàn toàn không gây lo lắng, không hoảng sợ hoặc không có các cơn triệu chứng trong tuần qua.1 - Đau nhẹ (không quá mãnh liệt)2 - Đau vừa phải (dữ dội nhưng vẫn có thể kiểm soát được)3 - Đau khổ tột cùng (rất mãnh liệt)4 - Vô cùng đau khổ (cực kỳ đau khổ khi phải trải qua những đợt hoảng sợ) 3. Trong tuần qua, bạn lo lắng hoặc cảm thấy lo lắng đến mức nào khi luôn tự hỏi không biết khi nào cơn hoảng loạn tiếp theo sẽ xảy ra hoặc về những nỗi sợ hãi về cơn hoảng loạn? 0 - Không có gì1 - Thỉnh thoảng hoặc chỉ nhẹ2 - Thường xuyên hoặc vừa phải3 - Rất thường xuyên hoặc ở mức độ rất đáng lo ngại4 - Gần như liên tục 4. Trong tuần qua, có địa điểm hoặc tình huống nào mà bạn tránh né hoặc cảm thấy sợ hãi vì sợ lên cơn hoảng loạn không?0 - Không: không sợ hãi hay trốn tránh1 - Nhẹ: thỉnh thoảng có cảm giác sợ hãi và/hoặc né tránh nhưng tôi thường có thể đương đầu hoặc chịu đựng hoàn cảnh đó. Vì điều này mà lối sống của tôi có rất ít hoặc không có sự thay đổi nào.2 - Trung bình: nỗi sợ hãi và/hoặc sự né tránh có xảy ra nhưng vẫn có thể kiểm soát được. Tôi đã tránh được một số tình huống, nhưng tôi có thể đối đầu với chúng bằng một người bạn đồng hành. Vì điều này, lối sống của tôi đã có một số thay đổi, nhưng chức năng tổng thể của tôi không bị suy giảm.3 - Nặng: Luôn luôn né tránh. Cần phải thay đổi đáng kể lối sống của tôi để phù hợp với việc né tránh gây khó khăn cho việc quản lý các hoạt động thường ngày .4 - Cực đoan: nỗi sợ hãi hoặc sự né tránh luôn thường trực trong tôi. Cần phải thay đổi rất nhiều trong lối sống của tôi đến mức những nhiệm vụ quan trọng không được thực hiện. 5. Trong tuần qua, có hoạt động nào bạn tránh hoặc cảm thấy sợ hãi vì chúng gây ra cảm giác thể chất giống như cảm giác mà bạn trải qua trong cơn hoảng loạn hoặc bạn sợ có thể gây ra cơn hoảng loạn không?0 - Không sợ hãi hoặc trốn tránh các tình huống hoặc hoạt động vì cảm giác đau khổ về thể chất1 - Nhẹ: thỉnh thoảng có cảm giác sợ hãi và/hoặc né tránh, nhưng thường thì tôi có thể đương đầu hoặc chịu đựng những hoạt động gây đau khổ nhẹ gây ra cảm giác thể chất. Có rất ít sự thay đổi trong lối sống của tôi vì điều này.2 - Trung bình: tránh né nhưng vẫn có thể kiểm soát được. Có sự điều chỉnh rõ ràng nhưng trong giới hạn lối sống của tôi để chức năng tổng thể của tôi không bị suy giảm.3 - Nặng: né tránh nhiều Có sự thay đổi đáng kể trong lối sống của tôi hoặc sự can thiệp vào hoạt động của tôi.4 - Cực đoan: sự né tránh lan tràn và vô hiệu hóa. Do đó, lối sống của tôi đã có nhiều thay đổi lớn đến mức những nhiệm vụ hoặc hoạt động quan trọng không được thực hiện. 6. Trong tuần qua, các triệu chứng trên đã ảnh hưởng đến khả năng làm việc hoặc thực hiện trách nhiệm của bạn ở trường hoặc ở nhà ở mức độ nào?0 - Không can thiệp vào công việc hoặc trách nhiệm gia đình1 - Có đôi chút can thiệp vào trách nhiệm công việc hoặc gia đình, nhưng tôi có thể làm gần như mọi việc nếu không gặp phải những tình huống xấu.2 -Can thiệp đáng kể đến trách nhiệm công việc và gia đình, nhưng tôi vẫn có thể làm được những việc tôi cần làm.3 - Suy giảm đáng kể trong công việc hoặc trách nhiệm gia đình; có nhiều việc quan trọng tôi không thể làm được vì những vấn đề này.4 - Tình trạng suy yếu trầm trọng, mất khả năng lao động đến mức về cơ bản tôi không thể đảm đương được bất kỳ trách nhiệm công việc nào hoặc chăm sóc gia đình 7. Trong tuần qua, mức độ hoảng loạn và các triệu chứng hoặc lo lắng về các cơn hoảng loạn đã ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn đến mức nào?0 - Không có sự can thiệp1 - Hơi can thiệp vào các hoạt động xã hội, nhưng tôi có thể làm được hầu hết mọi việc nếu không gặp phải những vấn đề này.2 - Can thiệp đáng kể vào các hoạt động xã hội nhưng tôi có thể làm được hầu hết mọi việc nếu tôi nỗ lực.3 - Suy giảm đáng kể trong các hoạt động xã hội; có rất nhiều hoạt động xã hội mà tôi không thể làm được vì những vấn đề này.4 - Tình trạng suy yếu nghiêm trọng đến mức tôi hầu như không thể làm được điều gì về mặt xã hội.Sau khi làm bài test PDSS sẽ giúp bạn có cái nhìn ban đầu về tình trạng của bạn thânCách tính điểm và kết quả sau bài Test rối loạn hoảng sợ PDSSSau khi làm bài test, tính tổng điểm của tất cả các câu trả lời đã chọn (điểm của từng câu trả lời tương ứng 0, 1, 2, 3, 4) Điểm sốMức độ rối loạn hoảng sợKhuyến nghị0 - 5Không hoặc rất ít triệu chứngDuy trì lối sống lành mạnh, thực hiện các hoạt động thư giãn. Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu có bất kỳ triệu chứng nào.6 - 10Rối loạn hoảng sợ nhẹTìm hiểu và thực hành các kỹ thuật quản lý stress như thiền, thể dục, yoga. Nếu triệu chứng tiếp diễn, cần hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý.11 - 15Rối loạn hoảng sợ trung bìnhTìm kiếm sự hỗ trợ chuyên sâu từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần. Tham khảo phác đồ điều trị từ bác sĩ.16 - 20Rối loạn hoảng sợ nặngGặp ngay chuyên gia y tế để đánh giá, xác định liệu pháp và phác đồ điều trị.21 - 28Rối loạn hoảng sợ rất nặngTìm kiếm sự giúp đỡ ngay lập tức từ chuyên gia y tế tâm thần. Bài Test rối loạn hoảng sợ PDSS chỉ là một công cụ sàng lọc và đánh giá, không thể thay thế cho việc chẩn đoán của chuyên gia tâm lý. Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân đang mắc Rối loạn hoảng sợ, hãy đến gặp chuyên gia tâm lý để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Đừng ngần ngại, hãy gọi đến hotline / zalo 0383720880 của Viện Tâm Lý Đời Sống để được tư vấn tâm lý và trị liệu bởi các chuyên gia tâm lý tâm huyết và tận tâm của chúng tôi. Tài liệu tham khảo:https://reference.medscape.com/calculator/508/panic-disorder-severity-scale-pdsshttps://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21110405/ Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Thang đo GAD-7 (General Anxiety Disorder - 7) là một công cụ sàng lọc và đánh giá mức độ nghiêm trọng của rối loạn lo âu được phát triển bởi Robert Spitzer và cộng sự. Thang đo này bao gồm 7 câu hỏi đơn giản, dễ hiểu, giúp người bệnh tự đánh giá mức độ lo âu của bản thân trong 2 tuần qua. Ưu điểm của Thang đo GAD-7Dễ sử dụng: Thang đo chỉ bao gồm 7 câu hỏi đơn giản, dễ hiểu, có thể tự thực hiện mà không cần sự hỗ trợ của chuyên gia.Nhanh chóng: Việc hoàn thành thang đo chỉ mất vài phút.Chính xác: Thang đo GAD-7 có độ tin cậy và độ hiệu lực cao trong việc sàng lọc và đánh giá rối loạn lo âu.Tiện lợi: Thang đo có thể được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm phòng khám, bệnh viện, cộng đồng, v.v.Test GAD-7 được sử dụng nhiều để sàng lọc rối loạn lo âu trong các bệnh viện, phòng khámỨng dụng của Thang đo GAD-7Sàng lọc: bài quiz test rồi loạn lo âu GAD-7 giúp xác định những người có nguy cơ mắc rối loạn lo âu cao để họ có thể được chẩn đoán và điều trị sớm.Đánh giá mức độ nghiêm trọng: Giúp bác sĩ tâm thần đánh giá mức độ nghiêm trọng của rối loạn lo âu để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.Theo dõi hiệu quả điều trị: Giúp theo dõi hiệu quả của việc điều trị rối loạn lo âu và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần thiết. Bộ câu hỏi Thang đo GAD-7Trong 2 tuần qua, bạn có thường xuyên bị làm phiền bởi bất kỳ vấn đề nào sau đây không:? Vui lòng khoanh tròn câu trả lời của bạn.GAD-7Không lần nàoVài ngàyHơn một nửa số ngàyGần như Mỗi ngày1. Cảm thấy căng thẳng, lo lắng hoặc bất an.01232. Không thể ngưng hoặc kiểm soát lo lắng.01233. Lo lắng quá mức về nhiều thứ.01234. Khó thư giãn.01235. Bứt rứt đến mức khó ngồi yên.01236. Trở nên dễ bực bội hoặc cáu kỉnh.01237. Cảm thấy lo lắng như thể điều gì khủng khiếp có thể xảy ra.0123Cộng điểm cho mỗi cột Tổng điểm (cộng điểm cột của bạn): Nếu bạn chọn bất kỳ vấn đề nào, những vấn đề này đã khiến bạn khó khăn như thế nào khi thực hiện công việc, chăm sóc mọi thứ ở nhà hoặc hòa đồng với người khác? (Khoanh tròn một)Không khó chút nào Hơi khó Rất khó Vô cùng khó khăn Điểm số tổng của thang đo GAD-7 được chia thành 4 mức độ:0-4: Không có triệu chứng lo âu5-9: Lo âu nhẹ, nhưng cần tìm hiểu nguyên nhân gây lo âu và xử lý trước khi có chuyển biến nặng hơn.10-14: Lo âu vừa phải, nên tìm sự hỗ trợ của các chuyên gia.15-21: Lo âu nghiêm trọng, cần điều trị gấp.Thang đo GAD-7 chỉ là một công cụ sàng lọc và đánh giá, không thể thay thế cho việc chẩn đoán của chuyên gia tâm lý. Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc người thân đang mắc rối loạn lo âu, hãy đến gặp chuyên gia tâm lý để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Đừng ngần ngại, hãy gọi đến hotline / zalo 0383720880 của Viện Tâm Lý Đời Sống để được tư vấn tâm lý và trị liệu bởi các chuyên gia tâm lý tâm huyết và tận tâm của chúng tôi.Tài liệu tham khảo:https://patient.info/doctor/generalised-anxiety-disorder-assessment-gad-7https://www.hiv.uw.edu/page/mental-health-screening/gad-7 Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp