Chi tiết về chứng rối loạn ăn uống và tất cả những điều bạn cần biết!
- Người viết: Đỗ Thị Bích Hạnh lúc
- Tin tức
- - 0 Bình luận
Rối loạn ăn uống là gì?
Rối loạn ăn uống là một nhóm các bệnh lý tâm thần ảnh hưởng đến cách suy nghĩ và hành vi của người bệnh liên quan đến việc ăn uống. Nó không chỉ đơn giản là vấn đề về thức ăn mà còn là sự rối loạn phức tạp về tâm lý và hành vi. Những người mắc rối loạn ăn uống thường có những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực về bản thân, cơ thể và thức ăn. Họ có thể có những hành vi ăn uống không lành mạnh hoặc nguy hiểm, chẳng hạn như hạn chế ăn uống quá mức, ăn một lượng lớn thức ăn trong thời gian ngắn, hoặc sử dụng các biện pháp bù đắp như tự gây nôn hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng.
Rối loạn ăn uống có thể ảnh hưởng đến mọi người ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng nó phổ biến nhất ở thanh thiếu niên và phụ nữ trẻ. Rối loạn ăn uống có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần, bao gồm suy dinh dưỡng, loãng xương, rối loạn tim mạch, trầm cảm, lo âu và tự tử.
Các loại rối loạn ăn uống phổ biến
Chán ăn tâm thần (Anorexia nervosa): Nỗi ám ảnh về việc tăng cân, người bệnh thường hạn chế lượng thức ăn nạp vào cơ thể đến mức nguy hiểm, thậm chí nhịn ăn, dẫn đến sụt cân nghiêm trọng, thiếu hụt dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe khác.
Biểu hiện:
Cảm thấy mình béo dù rất gầy.
Sợ hãi việc tăng cân.
Biến dạng hình ảnh cơ thể.
Hạn chế ăn uống, bỏ bữa thường xuyên.
Tập thể dục quá sức.
Có thể có hành vi thanh lọc cơ thể như nôn mửa, lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc lợi tiểu.
Cùng với chứng rối loạn ăn uống vô độ thì chán ăn tâm thần là 2 chứng rối loạn ăn uống phổ biến nhất
Buồn ăn tâm thần (Bulimia nervosa): Những đợt ăn uống vô độ mất kiểm soát, sau đó cố gắng bù đắp bằng cách nôn mửa, lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc tập thể dục quá sức.
Biểu hiện:
Ăn nhiều trong thời gian ngắn, không thể kiểm soát lượng thức ăn.
Nôn mửa tự phát hoặc cố ý sau khi ăn.
Lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc lợi tiểu.
Tập thể dục quá sức.
Cảm thấy tội lỗi, xấu hổ sau khi ăn.
Chứng cuồng ăn: Người mắc chứng cuồng ăn có những cơn ăn vô độ không kiểm soát được trong thời gian ngắn. Sau đó, họ có thể có hành vi bù đắp như tự gây nôn, lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc tập thể dục quá mức.
Cơn thèm ăn tâm thần: Giống như chứng cuồng ăn, người mắc cơn thèm ăn tâm thần cũng có những cơn ăn vô độ không kiểm soát được trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, họ không có hành vi bù đắp sau đó.
Rối loạn ăn uống tránh né: Người mắc rối loạn ăn uống tránh né hạn chế ăn một số loại thực phẩm hoặc nhóm thực phẩm do sợ hãi, lo lắng hoặc cảm giác ghê tởm.
Rối loạn nhai lại: Người mắc rối loạn nhai lại nhai thức ăn đã nuốt rồi nhổ ra hoặc nuốt lại nhiều lần.
Nguyên nhân gây rối loạn ăn uống
Rối loạn ăn uống là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố, bao gồm:
Di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong việc tăng nguy cơ mắc rối loạn ăn uống. Nếu bạn có cha mẹ, anh chị em hoặc người thân mắc rối loạn ăn uống, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
Tâm lý - tâm thần: Một số bệnh lý tâm lý như trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn ăn uống.
Môi trường: Áp lực về ngoại hình từ gia đình, bạn bè, xã hội, các phương tiện truyền thông có thể góp phần gây ra rối loạn ăn uống.
Yếu tố cá nhân: Một số yếu tố cá nhân như lòng tự trọng thấp, tính cách cầu toàn, lịch sử lạm dụng tình dục có thể làm tăng nguy cơ mắc rối loạn ăn uống.
Yếu tố sinh học: Một số nghiên cứu cho thấy rối loạn ăn uống có thể liên quan đến sự mất cân bằng hóa chất trong não.
Nguyên nhân gây ra chứng rối loạn ăn uống có thể gồm nhiều yếu tố từ tâm lý, môi trường, di truyền, ...
Ai có nguy cơ mắc rối loạn ăn uống?
Mọi người ở bất kỳ độ tuổi nào cũng có thể mắc rối loạn ăn uống. Tuy nhiên, một số nhóm người có nguy cơ cao hơn, bao gồm:
Nữ giới: Nữ giới có nguy cơ mắc rối loạn ăn uống cao gấp 10 lần nam giới.
Thanh thiếu niên: Đây là độ tuổi dễ mắc rối loạn ăn uống nhất.
Người có tiền sử gia đình mắc rối loạn ăn uống: Nếu bạn có cha mẹ, anh chị em hoặc người thân mắc rối loạn ăn uống, bạn có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
Người có vấn đề về lòng tự trọng: Nếu bạn có lòng tự trọng thấp hoặc cảm thấy không hài lòng với cơ thể của mình, bạn có nguy cơ cao mắc rối loạn ăn uống hơn.
Người từng bị lạm dụng: Nếu bạn từng bị lạm dụng tình dục hoặc thể chất, bạn có nguy cơ cao mắc rối loạn ăn uống
Dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn ăn uống
Dấu hiệu và triệu chứng của rối loạn ăn uống thay đổi tùy theo loại rối loạn, nhưng có một số dấu hiệu chung bao gồm:
Suy nghĩ tiêu cực về cân nặng, vóc dáng và hình ảnh cơ thể:
Luôn lo lắng về việc tăng cân.
Cảm thấy mình béo dù rất gầy.
So sánh bản thân với người khác và cảm thấy tự ti.
Có những hình ảnh tiêu cực về cơ thể của mình.
Hành vi ăn uống bất thường:
Hạn chế lượng thức ăn nạp vào cơ thể đến mức độ nguy hiểm.
Ăn uống vô độ mất kiểm soát.
Có những hành vi bù đắp như nôn mửa, lạm dụng thuốc nhuận tràng hoặc tập thể dục quá sức.
Thay đổi tâm trạng và hành vi:
Dễ cáu kỉnh, lo lắng, trầm cảm.
Rút lui khỏi các hoạt động xã hội.
Thay đổi thói quen ngủ.
Lạm dụng chất kích thích.
Vấn đề sức khỏe:
Sụt cân nghiêm trọng hoặc tăng cân đột ngột.
Mệt mỏi, thiếu năng lượng.
Rối loạn tiêu hóa.
Rụng tóc.
Da khô, nhợt nhạt.
Suy giảm hệ miễn dịch.
Đa phần những người mắc chứng rối loạn ăn uống đều suy nghĩ tiêu cực về cân nặng, vóc dáng của bản thân
Hậu quả của rối loạn ăn uống
Rối loạn ăn uống có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh, bao gồm:
Sức khỏe thể chất:
Suy dinh dưỡng: Do thiếu hụt dinh dưỡng, người bệnh có thể bị suy nhược cơ thể, thiếu máu, rối loạn chức năng tim mạch, và suy giảm hệ miễn dịch.
Mất cân bằng điện giải: Việc nôn mửa hoặc lạm dụng thuốc nhuận tràng có thể dẫn đến mất cân bằng điện giải, gây ra các vấn đề về tim, cơ bắp và hệ thần kinh.
Loãng xương: Do thiếu hụt canxi và vitamin D, người bệnh có nguy cơ cao bị loãng xương.
Tim mạch: Rối loạn ăn uống có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch như rối loạn nhịp tim, huyết áp cao và suy tim.
Sinh sản: Rối loạn ăn uống có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ.
Sức khỏe tinh thần:
Trầm cảm: Rối loạn ăn uống thường đi kèm với trầm cảm, lo âu và rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
Tự tử: Rối loạn ăn uống là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tự tử ở thanh thiếu niên.
Lạm dụng chất kích thích: Người bệnh có thể lạm dụng chất kích thích như rượu bia, ma túy để giải tỏa căng thẳng hoặc che đậy cảm xúc tiêu cực.
Mất khả năng tập trung: Rối loạn ăn uống có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và học tập của người bệnh.
Mối quan hệ: Rối loạn ăn uống có thể gây ra căng thẳng và mâu thuẫn trong các mối quan hệ của người bệnh.
Chẩn đoán rối loạn ăn uống
Để chẩn đoán rối loạn ăn uống, bác sĩ sẽ tiến hành:
Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, tiền sử gia đình, thói quen ăn uống, cân nặng và hình ảnh cơ thể, tâm trạng và các triệu chứng khác.
Khám sức khỏe: Bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm để kiểm tra sức khỏe thể chất, bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, chụp X-quang, ...
Đánh giá tâm lý: Bác sĩ có thể thực hiện một số bài đánh giá tâm lý để đánh giá mức độ nghiêm trọng của rối loạn ăn uống và các vấn đề tâm lý khác.
Bệnh Rối loạn ăn uống gây ra nhiều tác hại xấu tới sức khỏe thể chất và tinh thần
Điều trị rối loạn ăn uống
Điều trị rối loạn ăn uống thường là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm:
Liệu pháp tâm lý:
Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho rối loạn ăn uống. CBT giúp người bệnh thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực về thức ăn và cơ thể của họ.
Liệu pháp gia đình có thể giúp cải thiện giao tiếp và hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình, từ đó giúp người bệnh phục hồi tốt hơn.
Liệu pháp nhóm có thể giúp người bệnh chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình điều trị.
Tư vấn dinh dưỡng:
Chuyên gia dinh dưỡng sẽ giúp người bệnh xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh và phù hợp với nhu cầu của họ.
Chế độ ăn uống cần đảm bảo cung cấp đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho cơ thể và giúp người bệnh tăng cân hoặc giảm cân một cách an toàn.
Thuốc:
Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng của rối loạn ăn uống như trầm cảm, lo âu hoặc rối loạn giấc ngủ.
Tuy nhiên, thuốc chỉ nên được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác như liệu pháp tâm lý và tư vấn dinh dưỡng.
Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè:
Sự quan tâm, thấu hiểu và hỗ trợ từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị rối loạn ăn uống.
Gia đình và bạn bè nên tạo môi trường sống tích cực và khuyến khích người bệnh thực hiện các thói quen lành mạnh.
Phòng ngừa rối loạn ăn uống
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa rối loạn ăn uống, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
Xây dựng lòng tự trọng: Giúp bản thân có cái nhìn tích cực về cơ thể và bản thân.
Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày để duy trì sức khỏe thể chất
Nâng cao nhận thức về rối loạn ăn uống:
Cần cung cấp thông tin chính xác về rối loạn ăn uống cho mọi người, đặc biệt là thanh thiếu niên, để họ hiểu rõ về bản chất, nguy cơ và hậu quả của rối loạn này.
Các chương trình giáo dục sức khỏe ở trường học và cộng đồng cần chú trọng đến việc nâng cao nhận thức về rối loạn ăn uống và dạy cho mọi người cách xây dựng hình ảnh cơ thể tích cực.
Tạo môi trường sống lành mạnh:
Gia đình và xã hội cần tạo môi trường sống lành mạnh, khuyến khích lối sống tích cực và hướng đến hình ảnh cơ thể thực tế.
Tránh những lời khen ngợi hoặc chê bai về ngoại hình, đặc biệt là đối với trẻ em và thanh thiếu niên.
Khuyến khích các hoạt động thể chất lành mạnh và chế độ ăn uống cân bằng.
Hỗ trợ những người có nguy cơ cao:
Cần quan tâm và hỗ trợ những người có nguy cơ cao mắc rối loạn ăn uống, chẳng hạn như những người có vấn đề về lòng tự trọng, lo âu, trầm cảm hoặc có tiền sử bị lạm dụng.
Các chương trình can thiệp sớm có thể giúp phát hiện và điều trị kịp thời các trường hợp rối loạn ăn uống, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và cải thiện hiệu quả điều trị.
Đề điều trị rối loạn ăn uống cần sự kết hợp cả liệu pháp tâm lý, chế độ dinh dưỡng và sẽ hỗ trợ từ người thân
Lời khuyên cho người đang mắc rối loạn ăn uống
Tìm kiếm sự giúp đỡ: Điều quan trọng nhất là bạn cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý, bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
Chia sẻ với những người thân yêu: Hãy chia sẻ với gia đình và bạn bè về những gì bạn đang trải qua. Sự quan tâm và hỗ trợ từ họ sẽ giúp bạn cảm thấy bớt cô đơn và có thêm động lực để điều trị.
Kiên nhẫn và tin tưởng vào bản thân: Quá trình điều trị rối loạn ăn uống cần có thời gian và sự kiên nhẫn. Hãy tin tưởng vào bản thân và nỗ lực từng ngày để vượt qua những khó khăn.
Tránh xa những điều tiêu cực: Tránh xa những người hoặc môi trường khiến bạn cảm thấy tiêu cực về bản thân hoặc hình ảnh cơ thể của mình.
Tập trung vào những điều tích cực: Tập trung vào những điểm mạnh của bản thân và những điều khiến bạn cảm thấy hạnh phúc.
Luyện tập các thói quen lành mạnh: Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.
Tham gia các hoạt động hỗ trợ: Tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc diễn đàn trực tuyến dành cho những người mắc rối loạn ăn uống để chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
Rối loạn ăn uống là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị được. Với sự hỗ trợ từ chuyên gia và sự kiên trì của bản thân, bạn hoàn toàn có thể vượt qua căn bệnh này và lấy lại cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc.
Nếu bạn hay người thân có biểu hiện hoặc mắc Rối loạn ăn uống, hãy đặt lịch hoặc liên hệ hotline / zalo 0383720880, các chuyên gia tâm lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống sẽ hỗ trợ, tư vấn và đồng hành giúp các bạn hồi phục sức khỏe tinh thần một cách tốt nhất.
Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống
Viết bình luận