Trầm cảm nặng: Nỗi ám ảnh nhưng không phải là dấu chấm hết
- Người viết: Đỗ Thị Bích Hạnh lúc
- Tin tức
- - 0 Bình luận
Số liệu thống kê cho thấy, có khoảng 5% dân số Việt Nam bị trầm cảm nặng. Con số này tuy không lớn nhưng lại là gánh nặng cho cả xã hội khi ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tinh thần và cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về bệnh trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder - MDD), về những dấu hiệu, nguyên nhân cũng như cách điều trị khi bệnh trầm cảm trở nên nặng, gây ra những hệ quả nghiêm trọng.
Những dấu hiệu bệnh trầm cảm nặng
Trầm cảm nặng là giai đoạn cuối cùng của căn bệnh, khi các triệu chứng trầm cảm nặng trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động hằng ngày của người bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu bệnh trầm cảm nặng đặc trưng cần lưu ý, giúp bạn nhận biết và tìm kiếm sự giúp đỡ kịp thời.
1. Tâm trạng:
- Buồn bã, chán nản kéo dài: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của trầm cảm nặng. Người bệnh luôn chìm trong cảm xúc tiêu cực, mất hứng thú với mọi hoạt động, thậm chí có ý nghĩ tự tử.
- Lo âu, hoảng loạn: Người bệnh thường xuyên lo lắng, bồn chồn, sợ hãi, thậm chí có những cơn hoảng loạn dữ dội.
- Cảm giác vô giá trị, tội lỗi: Người bệnh luôn cảm thấy mình vô giá trị, tội lỗi, không xứng đáng với tình yêu thương của mọi người.
- Có ý nghĩ tự tử: Người bệnh thường xuyên có ý nghĩ muốn kết thúc cuộc sống.
2. Rối loạn giấc ngủ:
- Mất ngủ: Người bệnh có thể mất ngủ liên tục hoặc ngủ quá nhiều, giấc ngủ không ngon.
- Mơ ác mộng: Người bệnh thường xuyên gặp ác mộng, khiến họ cảm thấy sợ hãi và lo lắng.
Người bị bệnh trầm cảm nặng sẽ bị rối loạn giấc ngủ, ngủ không ngon giấc
3. Suy giảm chức năng:
- Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, không muốn làm gì.
- Khó tập trung: Người bệnh gặp khó khăn trong việc tập trung, suy nghĩ chậm chạp, hay quên.
- Giảm khả năng quyết định: Người bệnh gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định, dù là những việc nhỏ nhặt nhất.
- Mất hứng thú với sở thích: Người bệnh mất hứng thú với những hoạt động mà họ từng yêu thích.
- Rối loạn ăn uống: Người bệnh có thể thay đổi khẩu vị một cách đột ngột, ăn nhiều hoặc ăn ít hơn bình thường.
4. Thay đổi hành vi:
- Tránh giao tiếp xã hội: Người bệnh thường xuyên thu mình lại, tránh giao tiếp với mọi người.
- Lơ là công việc, học tập: Người bệnh có thể bỏ bê công việc, học tập hoặc làm việc không hiệu quả.
- Lạm dụng chất kích thích: Người bệnh có thể sử dụng rượu bia, chất kích thích để giải tỏa cảm xúc tiêu cực.
5. Dấu hiệu khác:
- Đau nhức cơ thể: Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức cơ thể, mệt mỏi, không rõ nguyên nhân.
- Giảm ham muốn tình dục: Người bệnh có thể mất đi ham muốn tình dục.
- Có ý nghĩ tiêu cực: Người bệnh thường xuyên có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân, cuộc sống và tương lai.
Nhận biết những dấu hiệu trầm cảm nặng là thực sự cần thiết để có phương pháp điều trị kịp thời
Nguyên nhân dẫn đến trầm cảm nặng
1. Yếu tố di truyền:
- Nếu gia đình bạn có người mắc trầm cảm, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách và khả năng thích ứng của con người với những biến cố trong cuộc sống. Do đó, nếu có người thân mắc trầm cảm, bạn nên chú ý theo dõi sức khỏe tinh thần của bản thân và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
2. Căng thẳng, stress:
- Căng thẳng, stress kéo dài là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến trầm cảm nặng. Khi cơ thể liên tục phải đối mặt với những áp lực từ học tập, công việc, gia đình, hay các mối quan hệ xã hội, hệ thần kinh sẽ sản sinh ra nhiều hormone cortisol, dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng. Căng thẳng kéo dài không được giải quyết kịp thời có thể dẫn đến trầm cảm, và nếu không được điều trị, có thể chuyển biến thành trầm cảm nặng.
3. Tổn thương tâm lý:
- Những tổn thương tâm lý trong quá khứ như bị bạo hành, lạm dụng, hoặc trải qua những biến cố lớn trong cuộc sống có thể dẫn đến trầm cảm. Những tổn thương này có thể khiến cho người bệnh có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân và thế giới xung quanh, dẫn đến cảm giác tự ti, mặc cảm, và dễ rơi vào trạng thái buồn bã, chán nản.
4. Sử dụng rượu bia và chất kích thích:
- Rượu bia và chất kích thích có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của trầm cảm. Khi sử dụng rượu bia và chất kích thích, hệ thần kinh sẽ bị kích thích, dẫn đến những thay đổi về tâm trạng và hành vi. Việc sử dụng thường xuyên có thể khiến cho người bệnh phụ thuộc vào chất kích thích, và khó khăn hơn trong việc cai nghiện và điều trị trầm cảm.
Căng thẳng, stress hay các vấn đề áp lực xã hội cùng là một trong những nguyên nhân khiến bệnh trầm cảm trở lên nặng hơn
5. Mắc một số bệnh lý khác:
- Một số bệnh lý như rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế,... cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm nặng. Những bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và dẫn đến những thay đổi về tâm trạng, suy nghĩ và hành vi. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị chính xác các bệnh lý đi kèm là rất quan trọng để kiểm soát hiệu quả tình trạng trầm cảm.
Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể góp phần dẫn đến trầm cảm nặng như:
- Thiếu ngủ: Ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần. Khi thiếu ngủ, cơ thể sẽ sản sinh ra nhiều hormone cortisol, dẫn đến căng thẳng, lo âu và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin và khoáng chất cần thiết có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và dẫn đến những thay đổi về tâm trạng.
- Cô lập xã hội: Việc thiếu kết nối với gia đình, bạn bè và cộng đồng có thể khiến cho người bệnh cảm thấy cô đơn, lạc lõng và dễ rơi vào trạng thái buồn bã, chán nản.
Hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến trầm cảm nặng là bước đầu tiên để phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này.
Tìm hiểu thêm: Các giai đoạn trầm cảm
Các phương pháp điều trị trầm cảm nặng
Việc điều trị trầm cảm nặng cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp và bài bản. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
1. Liệu pháp tâm lý:
- Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị không thể thiếu cho bệnh trầm cảm nặng. Các phương pháp liệu pháp tâm lý hiệu quả cho bệnh trầm cảm nặng bao gồm:
- Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT): CBT giúp người bệnh nhận thức và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, từ đó cải thiện tâm trạng và hành vi.
- Liệu pháp giao tiếp giữa các cá nhân (IPT): IPT giúp người bệnh cải thiện kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh.
- Liệu pháp giải quyết vấn đề: Liệu pháp giải quyết vấn đề giúp người bệnh học cách xác định, phân tích và giải quyết những vấn đề trong cuộc sống.
Liệu pháp tâm lý là 1 phương pháp điều trị bệnh trầm cảm nặng an toàn, hiệu quả cao
2. Sử dụng thuốc:
- Thuốc chống trầm cảm có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh, đặc biệt là khi kết hợp với liệu pháp tâm lý. Tuy nhiên khi sử dụng thuốc bắt buộc phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Các loại thuốc chống trầm cảm thường được sử dụng bao gồm:
- Thuốc ức chế tái thu hồi serotonin (SSRI): SSRI giúp tăng cường lượng serotonin trong não, từ đó cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng lo âu.
- Thuốc ức chế tái thu hồi serotonin và norepinephrine (SNRI): SNRI giúp tăng cường lượng serotonin và norepinephrine trong não, từ đó cải thiện tâm trạng, giảm các triệu chứng lo âu và tăng cường năng lượng.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA): TCA là loại thuốc chống trầm cảm cũ hơn, nhưng vẫn có hiệu quả trong một số trường hợp.
3. Liệu pháp điện giật (ECT):
- Liệu pháp điện giật (ECT) là phương pháp điều trị có thể được sử dụng cho những người bệnh trầm cảm nặng không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị khác. ECT sử dụng dòng điện nhẹ để kích thích não bộ, từ đó cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng.
4. Liệu pháp ánh sáng:
- Liệu pháp ánh sáng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh trầm cảm theo mùa (SAD). Liệu pháp này sử dụng đèn đặc biệt để mô phỏng ánh sáng mặt trời, từ đó giúp tăng cường sản xuất serotonin và cải thiện tâm trạng.
5. Liệu pháp dinh dưỡng:
- Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần. Một chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm.
6. Liệu pháp nghệ thuật:
- Liệu pháp nghệ thuật giúp người bệnh thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của mình thông qua các hoạt động nghệ thuật như vẽ tranh, điêu khắc, âm nhạc, v.v. Liệu pháp này có thể giúp người bệnh giải tỏa căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng.
7. Thiền định và yoga:
- Thiền định và yoga là những phương pháp thư giãn hiệu quả giúp giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng. Việc tập luyện thường xuyên có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần của người bệnh trầm cảm nặng.
8. Hỗ trợ từ gia đình và xã hội:
- Sự quan tâm, chia sẻ và động viên từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ người bệnh bị trầm cảm nặng vượt qua giai đoạn khó khăn. Gia đình và xã hội cần tạo điều kiện cho người bệnh tham gia các hoạt động xã hội, giúp họ kết nối với cộng đồng và cảm thấy được yêu thương, trân trọng.
Trầm cảm nặng để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng, hãy để ý kỹ những dấu hiệu nhận biết và điều trị kịp thời
Trầm cảm thực sự để lại nhiều ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sổng của bản thân người bệnh, gia đình và xã hội, nhất là khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn trầm cảm nặng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của bệnh, hãy đến gặp bác sĩ hay các chuyên gia tâm lý chuyên môn cao để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.
Tài liệu tham khảo : https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression/symptoms-causes/syc-20356007
Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI
Viết bình luận