Trong thời gian gần đây, tại các bệnh viện chuyên khoa tâm thần, tình trạng người trẻ rạch tay do trầm cảm đến điều trị ngày càng gia tăng với những vết thương rỉ máu. Các chuyên gia tâm lý cho biết, tỷ lệ trầm cảm ở giới trẻ đang gia tăng mạnh mẽ và nhiều người bệnh chọn cách tự hủy hoại bản thân như một cách giải tỏa cảm xúc tiêu cực. Số liệu thống kê về hành vi tự hủy hoại bản thân ở giới trẻDựa trên số liệu thống kê, hơn 80% học sinh, sinh viên có dấu hiệu muốn thực hiện hành vi tự hủy hoại bản thân và rạch tay trầm cảm cũng là một trong những hành động nguy hiểm phổ biến.Khảo sát 1.000 học sinh THCS tại TP.HCM cho thấy, 838 em có dấu hiệu tự ngược đãi bản thân bằng nhiều hình thức.Nghiêm trọng hơn, hơn 4% học sinh có hành vi tự hủy hoại bản thân ở mức độ nghiêm trọng, nhiều em từng có ý định tự sát và thậm chí đã có trường hợp tử vong.Hành vi giới trẻ rạch tay trầm cảm ngày càng tăng do nhiều nguyên nhân mà các bạn phải đối mặtNguyên nhân khiến giới trẻ rạch tay trầm cảmÁp lực học tập, thi cử: Nỗi ám ảnh điểm số, kỳ vọng từ gia đình, nhà trường và xã hội khiến nhiều bạn trẻ gánh chịu gánh nặng tinh thần to lớn, dẫn đến stress, lo âu và trầm cảm.Thiếu kỹ năng sống: Khi đối mặt với khó khăn, thử thách, nhiều bạn trẻ do thiếu kỹ năng giải quyết, thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội nên dễ tìm đến những hành vi tiêu cực để giải tỏa.Môi trường mạng xã hội: Tiếp xúc nhiều với những thông tin tiêu cực, hình ảnh hoàn hảo, so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội khiến giới trẻ dễ nảy sinh cảm giác tự ti, mặc cảm và dẫn đến trầm cảm.Thiếu sự quan tâm, chia sẻ: Khi không được thấu hiểu, chia sẻ, nhiều bạn trẻ cảm thấy cô đơn, lạc lõng và dễ rơi vào trạng thái trầm cảm. Vết thương thầm kín và tiếng thét đầy ám ảnhThay vì lời nói, họ chọn những vết cắt: Khi không thể giải tỏa cảm xúc bằng lời nói, nhiều bạn trẻ lựa chọn tự làm đau bản thân, rạch tay như một cách để "giải mã" những u uất, bế tắc trong tâm hồn."Nghiện" sự đau đớn: Niềm vui thoáng chốc khi những cơn đau thể xác lấn át nỗi đau tinh thần khiến nhiều bạn trẻ "nghiện" hành vi tự hủy hoại bản thân, bất chấp những tổn thương về thể xác và nguy cơ tử vong.Lời kêu cứu đầy ám ảnh: Những vết cắt trên cơ thể, những hành vi tự làm đau đớn là lời kêu cứu đầy ám ảnh của những bạn trẻ đang chìm trong bóng tối của trầm cảm.>> Tham khảo: Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thìHậu quả do rạch tay trầm cảm cực kỳ nghiêm trọng nên cần được ngăn chặn kịp thờiHậu quả nghiêm trọng của việc rạch tay do trầm cảmSức khỏe bị tổn hại: Việc rạch tay, tự làm đau bản thân có thể dẫn đến những tổn thương nghiêm trọng về thể xác, thậm chí nguy cơ tử vong do mất máu.Tâm lý ngày càng tồi tệ: Hành vi tự hủy hoại bản thân khiến tình trạng trầm cảm trở nên nặng nề hơn, gia tăng nguy cơ tự sát.Cuộc sống bị ảnh hưởng: Khó khăn trong học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội là những hệ lụy thường gặp phải. Giải pháp ngăn chặn tình trạng rạch tay do trầm cảm ở giới trẻNâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần: Cần giáo dục cho giới trẻ về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần, cách nhận biết dấu hiệu trầm cảm và tìm kiếm sự hỗ trợ kịp thời.Tạo môi trường học tập và sinh hoạt lành mạnh: Giảm áp lực học tập cho học sinh, sinh viên, đồng thời tạo điều kiện để các em tham gia các hoạt động vui chơi giải trí, rèn luyện thể thao.Quan tâm, chia sẻ với giới trẻ: Cha mẹ, thầy cô và xã hội cần dành nhiều sự quan tâm, chia sẻ với giới trẻ, đặc biệt là những em có dấu hiệu của trầm cảm.Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp: Khi có các dấu hiệu của trầm cảm, cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ tâm lý để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.>> Tham khảo: Khám trầm cảm ở đâu Hà Nội uy tínRạch tay do trầm cảm là một vấn đề cấp bách và cần nhận được sự quan tâm đúng mựcTình trạng giới trẻ rạch tay trầm cảm là một vấn đề cấp bách cần được quan tâm và giải quyết. Mỗi cá nhân, gia đình và xã hội cần chung tay góp sức để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần, tạo môi trường sống lành mạnh và hỗ trợ kịp thời cho những người trẻ đang gặp khó khăn về tâm lý.Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc về bệnh trầm cảm, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Trầm cảm không còn là căn bệnh xa lạ trong xã hội hiện đại, và sinh viên cũng không ngoại lệ. Áp lực học tập, cuộc sống, định hướng tương lai,... là những nguyên nhân khiến cho ngày càng nhiều bạn trẻ chìm trong bóng tối của trầm cảm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về thực trạng trầm cảm ở sinh viên, từ đó góp phần nâng cao nhận thức và chung tay đẩy lùi căn bệnh nguy hiểm này.Số liệu thống kê về thực trạng trầm cảm ở sinh viên: Theo một nghiên cứu của Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia, tỷ lệ sinh viên có nguy cơ trầm cảm ở Việt Nam lên tới 27,5%. Con số này cao hơn nhiều so với tỷ lệ trung bình của cộng đồng (15%).Những biểu hiện thường gặp khi sinh viên bị trầm cảmNhững biểu hiện của trầm cảm ở sinh viênBiểu hiện về tâm trạngBuồn bã, chán nản: Đây là biểu hiện phổ biến nhất của trầm cảm. Sinh viên thường xuyên cảm thấy buồn bã, chán nản, mất hứng thú với mọi hoạt động, kể cả những hoạt động mà trước đây họ yêu thích.Cảm giác vô giá trị, tự ti: có thể có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân như: "Mình vô dụng", "Mình không làm được gì", "Mình không bằng ai cả",...Lo lắng, bất an: thường xuyên lo lắng, bất an về mọi thứ, ngay cả những chuyện nhỏ nhặt. Họ có thể lo lắng về học tập, về tương lai, về các mối quan hệ,...Cảm giác cô đơn, lẻ loi: cảm thấy cô đơn, lẻ loi, dù xung quanh có nhiều người. Họ có thể thu mình lại, tránh giao tiếp với mọi người.Có ý định tự tử: Đây là biểu hiện nguy hiểm nhất của trầm cảm. Sinh viên có thể có những suy nghĩ về việc tự tử, thậm chí lập kế hoạch và có hành vi tự tử.Biểu hiện về hành viThay đổi thói quen ăn uống: có thể chán ăn, ăn nhiều, giảm hoặc tăng cân đột ngột.Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, ngủ nhiều, ngủ không ngon giấc,... khiến cho sinh viên mệt mỏi, thiếu năng lượng.Giảm khả năng tập trung: Sinh viên khó khăn trong việc tập trung học tập, tiếp thu kiến thức.Sa sút kết quả học tập: Điểm số học tập giảm sút, thậm chí bỏ học.Lơ là việc vệ sinh cá nhân: Sinh viên có thể lơ là việc vệ sinh cá nhân, ăn mặc xuề xòa, không chăm sóc bản thân.Lạm dụng chất kích thích: Sử dụng rượu bia, chất kích thích để giải tỏa căng thẳng, lo âu.Biểu hiện về thể chấtMệt mỏi, thiếu năng lượng: Tường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, dù đã ngủ đủ giấc.Đau đầu, nhức mỏi cơ thể: Có thể bị đau đầu, nhức mỏi cơ thể, không rõ nguyên nhân.Rối loạn tiêu hóa: Có thể bị táo bón, tiêu chảy, đầy bụng,...Những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng trầm cảm ở sinh viênNguyên nhân dẫn đến trầm cảm ở sinh viênÁp lực học tậpKhối lượng kiến thức khổng lồ: Sinh viên phải tiếp thu một lượng lớn kiến thức trong thời gian ngắn, dẫn đến căng thẳng, lo âu.Kỳ thi liên tục: Việc thi cử thường xuyên với áp lực điểm số cao từ phía gia đình, nhà trường khiến sinh viên cảm thấy nặng nề, chán nản.Mong muốn đạt thành tích cao: Nỗi lo lắng về việc không đạt được kết quả mong muốn, không đáp ứng được kỳ vọng của bản thân và gia đình cũng là một nguyên nhân dẫn đến trầm cảm ở sinh viên.Sự cạnh tranh gay gắt: Môi trường học tập cạnh tranh gay gắt khiến sinh viên cảm thấy tự ti, áp lực, lo lắng về việc bị bỏ lại phía sau.Áp lực cuộc sốngGánh nặng tài chính: Chi phí học tập, sinh hoạt ngày càng cao, đặc biệt là đối với sinh viên xa nhà, khiến các bạn trẻ lo lắng về vấn đề tài chính.Khó khăn trong việc hòa nhập môi trường mới: Sinh viên chuyển đến môi trường học tập mới có thể gặp nhiều khó khăn trong việc hòa nhập, dẫn đến cảm giác cô đơn, lạc lõng.Xa gia đình, bạn bè: Việc xa gia đình, bạn bè khiến sinh viên cảm thấy thiếu thốn tình cảm, dễ rơi vào trạng thái buồn bã, chán nản.Áp lực định hướng tương laiLo lắng về việc xin việc làm sau khi ra trường: Nỗi lo về việc không tìm được việc làm phù hợp với chuyên ngành, không có thu nhập để trang trải cuộc sống là một gánh nặng lớn đối với sinh viên.Băn khoăn về con đường tương lai: Sinh viên có thể cảm thấy lo lắng về việc lựa chọn con đường nghề nghiệp, không biết mình muốn làm gì trong tương lai.Áp lực từ gia đình: Một số gia đình đặt quá nhiều kỳ vọng vào con cái, mong muốn con cái phải thành công, đạt được vị trí cao trong xã hội, khiến sinh viên cảm thấy áp lực, lo lắng.Yếu tố cá nhânTính cách nhút nhát, tự ti: Sinh viên có tính cách nhút nhát, tự ti thường dễ bị tổn thương, dễ rơi vào trạng thái buồn bã, chán nản.Hay lo âu, suy nghĩ nhiều: Sinh viên có xu hướng hay lo âu, suy nghĩ nhiều về những điều tiêu cực có nguy cơ cao mắc trầm cảm hơn so với những người khác.Có tiền sử mắc các bệnh tâm lý: Sinh viên có tiền sử mắc các bệnh tâm lý như rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế,... có nguy cơ cao mắc trầm cảm hơn.Lạm dụng chất kích thích: Việc sử dụng rượu bia, chất kích thích thường xuyên có thể dẫn đến trầm cảm.Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể góp phần dẫn đến trầm cảm ở sinh viên như:Môi trường học tập và sinh hoạt không tốt: Môi trường ồn ào, náo nhiệt, thiếu không gian riêng tư có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của sinh viên.Thiếu sự quan tâm, chia sẻ từ gia đình, bạn bè: Việc thiếu sự quan tâm, chia sẻ từ những người thân yêu có thể khiến sinh viên cảm thấy cô đơn, lạc lõng, dễ dẫn đến trầm cảm.Bị bạo lực, quấy rối: Bạo lực, quấy rối ở trường học, ký túc xá,... có thể gây tổn thương tâm lý nghiêm trọng, dẫn đến trầm cảm.Ngoài ra có thêm những nguyên nhân dẫn đến trầm cảm khác, từ yếu tố di truyền hay các yếu tố môi trường, xã hội.Trầm cảm ở sinh viên dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thờiHậu quả của trầm cảm ở sinh viênTrầm cảm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, học tập và cuộc sống của sinh viên. Nếu không được điều trị kịp thời, trầm cảm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như:Ảnh hưởng về sức khỏe tinh thầnRối loạn lo âu: Sinh viên thường xuyên lo lắng, bồn chồn, sợ hãi, thậm chí có những cơn hoảng loạn.Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, ngủ nhiều, ngủ không ngon giấc,... khiến cho sinh viên mệt mỏi, thiếu năng lượng.Rối loạn ăn uống: Chán ăn, ăn nhiều, giảm hoặc tăng cân đột ngột,... ảnh hưởng đến sức khỏe.Giảm khả năng tập trung: Khó khăn trong việc học tập, tiếp thu kiến thức.Suy giảm kết quả học tập: Điểm số học tập giảm sút, thậm chí bỏ học.Có ý định tự tử: Đây là hậu quả nguy hiểm nhất của trầm cảm. Sinh viên có thể có những suy nghĩ về việc tự tử, thậm chí lập kế hoạch và có hành vi tự tử.Ảnh hưởng tới thể chấtMệt mỏi, thiếu năng lượng: Sinh viên thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, dù đã ngủ đủ giấc.Đau đầu, nhức mỏi cơ thể: Sinh viên có thể bị đau đầu, nhức mỏi cơ thể, không rõ nguyên nhân.Rối loạn tiêu hóa: Sinh viên có thể bị táo bón, tiêu chảy, đầy bụng,...Giảm ham muốn tình dục: Sinh viên mất hứng thú với chuyện tình dục.Ảnh hưởng tới khả năng học tậpGiảm khả năng tập trung: Khó khăn trong việc học tập, tiếp thu kiến thức.Sa sút kết quả học tập: Điểm số học tập giảm sút, thậm chí bỏ học.Thiếu động lực học tập: Sinh viên không còn hứng thú với việc học tập, bỏ bê việc học hành.Trốn học: Sinh viên có thể trốn học, không tham gia các hoạt động học tập.Ảnh hưởng tới các mối quan hệXa lánh giao tiếp xã hội: Sinh viên thu mình lại, tránh giao tiếp với mọi người, dẫn đến cảm giác cô đơn, lạc lõng.Mâu thuẫn với bạn bè, gia đình: Sinh viên có thể dễ cáu gắt, nóng nảy, dẫn đến mâu thuẫn với bạn bè, gia đình.Mất đi các mối quan hệ: Sinh viên có thể đánh mất các mối quan hệ tốt đẹp do ảnh hưởng của trầm cảm.Ảnh hưởng tới nhiều khía cạnh khác trong cuộc sốngMất hứng thú với mọi hoạt động: Sinh viên không còn hứng thú với những hoạt động mà trước đây họ yêu thích.Lơ là việc vệ sinh cá nhân: Sinh viên có thể lơ là việc vệ sinh cá nhân, ăn mặc xuề xòa, không chăm sóc bản thân.Lạm dụng chất kích thích: Sinh viên có thể sử dụng rượu bia, chất kích thích để giải tỏa căng thẳng, lo âu.Có nguy cơ tự tử: Đây là hậu quả nghiêm trọng nhất của trầm cảm. Sinh viên có thể có những suy nghĩ về việc tự tử, thậm chí lập kế hoạch và có hành vi tự tử.Hậu quả của trầm cảm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tương lai của sinh viên, khiến các bạn trẻ gặp nhiều khó khăn trong việc học tập, công việc và cuộc sống.Có nhiều giải pháp để phòng ngừa và điều trị đối với bệnh trầm cảm ở sinh viênGiải pháp phòng ngừa và điều trị trầm cảm ở sinh viênTrầm cảm là một căn bệnh tâm lý ngày càng phổ biến ở sinh viên, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần, học tập và cuộc sống của các bạn trẻ. Việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả trầm cảm ở sinh viên cần sự chung tay của nhiều phía, bao gồm nhà trường, gia đình, xã hội và bản thân mỗi sinh viên.1. Giải pháp phòng ngừaNâng cao nhận thức về trầm cảm: Cần tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về trầm cảm để nâng cao nhận thức của sinh viên, gia đình và cộng đồng về căn bệnh này.Tạo môi trường học tập thân thiện: Nhà trường cần tạo môi trường học tập thân thiện, giảm bớt áp lực cho sinh viên, đồng thời tổ chức các hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên giải trí và thư giãn.Hỗ trợ từ gia đình: Gia đình cần quan tâm, chia sẻ và động viên sinh viên, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên phát triển toàn diện.Phát triển kỹ năng sống: Sinh viên cần được trang bị các kỹ năng sống cần thiết như kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng quản lý cảm xúc,... để có thể tự tin đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống.Chú trọng sức khỏe thể chất: Sinh viên cần có chế độ ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc để nâng cao sức khỏe thể chất, từ đó tăng cường sức đề kháng với bệnh tật, bao gồm cả trầm cảm.2. Giải pháp điều trịTìm kiếm sự giúp đỡ: Khi có dấu hiệu trầm cảm, sinh viên cần mạnh dạn tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần.Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh trầm cảm. Có nhiều phương pháp liệu pháp tâm lý khác nhau như liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT),...Sử dụng thuốc: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống trầm cảm để hỗ trợ điều trị.Thay đổi lối sống: Sinh viên cần thay đổi lối sống theo hướng tích cực như ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, tham gia các hoạt động xã hội,...Hỗ trợ từ gia đình và bạn bè: Gia đình và bạn bè cần quan tâm, chia sẻ, động viên và hỗ trợ sinh viên trong quá trình điều trị.3. Vai trò của nhà trườngTổ chức các hoạt động tư vấn tâm lý: Nhà trường cần tổ chức các hoạt động tư vấn tâm lý định kỳ cho sinh viên để giúp các bạn nhận biết sớm các dấu hiệu trầm cảm và có biện pháp can thiệp kịp thời.Đào tạo cán bộ giáo viên, nhân viên về sức khỏe tâm thần: Cán bộ giáo viên, nhân viên cần được đào tạo về kiến thức về sức khỏe tâm thần để có thể nhận biết sớm các dấu hiệu trầm cảm ở sinh viên và hỗ trợ các bạn kịp thời.Tạo môi trường học tập an toàn, thân thiện: Nhà trường cần tạo môi trường học tập an toàn, thân thiện để sinh viên cảm thấy thoải mái, tự tin và bớt lo lắng.Có chính sách hỗ trợ sinh viên gặp khó khăn về tâm lý: Nhà trường cần có chính sách hỗ trợ sinh viên gặp khó khăn về tâm lý như miễn giảm học phí, hỗ trợ sinh hoạt,...4. Vai trò của gia đìnhQuan tâm, chia sẻ và động viên sinh viên: Gia đình cần quan tâm, chia sẻ và động viên sinh viên, đồng thời tạo điều kiện cho sinh viên phát triển toàn diện.Lắng nghe và thấu hiểu sinh viên: Gia đình cần lắng nghe và thấu hiểu những tâm tư, nguyện vọng của sinh viên, từ đó có thể hỗ trợ các bạn kịp thời.Khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động xã hội: Gia đình nên khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động xã hội để giúp các bạn giao lưu, kết bạn và giải tỏa căng thẳng.Tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp: Nếu nghi ngờ con em mình mắc trầm cảm, gia đình cần đưa con đến gặp chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.Bản thân sinh viên cũng cần phải có nhận thức đúng đắn về bệnh trầm cảm và cải thiện sức khỏe tinh thầnVai trò của bản thân sinh viên trong phòng ngừa và điều trị trầm cảm1. Nâng cao nhận thức về trầm cảmTìm hiểu thông tin về trầm cảm từ các nguồn uy tín như website của Bộ Y tế, Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia,...Tham gia các buổi hội thảo, tập huấn về sức khỏe tâm thần.Chia sẻ thông tin về trầm cảm với bạn bè, gia đình và cộng đồng.2. Chăm sóc sức khỏe tinh thầnDuy trì lối sống lành mạnh: ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc.Hạn chế căng thẳng: dành thời gian thư giãn, giải trí, tham gia các hoạt động yêu thích.Chia sẻ cảm xúc: tâm sự với bạn bè, gia đình hoặc chuyên gia tâm lý khi gặp khó khăn, buồn bã.Tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết: không ngại ngần tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia tâm lý, bác sĩ tâm thần khi cảm thấy bản thân có dấu hiệu trầm cảm.3. Áp dụng các kỹ năng tự chăm sócKỹ năng giải quyết vấn đề: Học cách xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân và tìm kiếm giải pháp phù hợp.Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả với bản thân và những người xung quanh để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp.Kỹ năng quản lý cảm xúc: Nhận biết và kiểm soát cảm xúc của bản thân, đặc biệt là những cảm xúc tiêu cực như buồn bã, lo lắng, tức giận,...Kỹ năng lập kế hoạch: Lập kế hoạch cho học tập, sinh hoạt và các hoạt động khác để có cuộc sống khoa học và hiệu quả.4. Tham gia các hoạt động hỗ trợTham gia các nhóm hỗ trợ dành cho sinh viên gặp khó khăn về tâm lý.Tham gia các hoạt động tình nguyện giúp đỡ cộng đồng.Tham gia các khóa học về phát triển bản thân và kỹ năng sống.Trầm cảm ở sinh viên hoàn toàn có thể điều trị, việc cần thiết là phát hiện sớm để phương pháp trị liệu đúng đắn và hiệu quảTrầm cảm ở sinh viên hoàn toàn có thể điều trị được. Hãy chung tay nâng cao nhận thức về trầm cảm, tạo môi trường học tập và sinh hoạt lành mạnh, đồng thời hỗ trợ những người đang mắc bệnh để họ có thể vượt qua căn bệnh này và sống một cuộc sống khỏe mạnh, hạnh phúc. Nếu bạn hay người thân có dấu hiệu về trầm cảm, hãy đến gặp bác sĩ tâm lý hoặc chuyên gia y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hãy đặt lịch hoặc liên hệ hotline / zalo 0383720880, các chuyên gia tâm lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI sẽ hỗ trợ, tư vấn và đồng hành giúp các bạn hồi phục sức khỏe tinh thần một cách tốt nhất.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADS (Reynolds Adolescent Depression Scale) là một công cụ sàng lọc được sử dụng phổ biến để đánh giá mức độ trầm cảm ở độ tuổi dậy thì, thanh thiếu niên từ 10 đến 20 tuổi, được sử dụng rộng rãi trong các trường học, bệnh viện, phòng khám tâm lý,...Quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADS bao gồm 30 câu hỏi, mỗi câu hỏi được đánh giá từ 0 đến 3 điểm. Tổng điểm của bài test cho biết mức độ trầm cảm của người tham gia:0-30 điểm: Không có triệu chứng trầm cảm.31-40 điểm: Triệu chứng trầm cảm nhẹ.41-50 điểm: Triệu chứng trầm cảm vừa.51-90 điểm: Triệu chứng trầm cảm nặng đến rất nặng, cần được can thiệp y tế hoặc trị liệu tâm lý ngay lập tức.Ưu điểm của bài test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADSDễ sử dụng, dễ hiểu, có thể tự thực hiện.Chỉ mất khoảng 5-10 phút để hoàn thành.Cho kết quả tương đối chính xác, có độ tin cậy cao.Giúp phát hiện sớm các trường hợp trầm cảm ở thanh thiếu niên.Khi có những dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì, bạn cần thực hiện bài test Rads để có đánh giá tổng quan nhất về tình trạng hiện tại.Bài quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì Rads được sử dụng phổ biến để đánh giá tổng quan ban đầu về trầm cảm ở lứa tuổi dậy thìCác bước tiến hành Quiz Test RADSBước 1: Chuẩn bị giấy và bútBước 2: Thực hiện test - đọc câu hỏi và ghi số điểm tương ứng với từng đáp ánĐáp án: Hầu như không - 0đĐáp án: Thỉnh thoảng - 1đĐáp án: Phần lớn thời gian - 2đĐáp án: Hầu hết hoặc tất cả thời gian - 3đChi tiết bài test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADSBiểu hiện tâm lýHầu như khôngThỉnh thoảngPhần lớn thời gianHầu hết hoặc tất cả thời gianTôi cảm thấy hạnh phúc0123Tôi thấy lo lắng về chuyện học0123Tôi cảm thấy cô đơn0123Tôi cảm thấy cha mẹ không thích tôi0123Tôi thấy mình là người quan trọng0123Tôi muốn xa lánh, trốn tránh mọi0 người0123Tôi cảm thấy buồn chán0123Tôi cảm thấy muốn khóc0123Tôi có cảm giác chẳng ai quan tâm đến tôi0123Tôi thích cười đùa với mọi người0123Tôi có cảm giác cơ thể rệu rã, thiếu sinh lực0123Tôi có cảm giác mình được yêu quý0123Tôi cảm thấy mình giống như kẻ bỏ chạy0123Tôi cảm thấy mình đang tự làm khổ mình0123Tôi cảm thấy những người khác không thích tôi0123Tôi cảm thấy bực bội0123Tôi cảm thấy cuộc sống bất công với tôi0123Tôi cảm thấy mệt mỏi0123Tôi cảm thấy mình là một kẻ tồi tệ0123Tôi cảm thấy mình là một kẻ vô tích sự0123Tôi thấy mình là một kẻ đáng thương0123Tôi thấy phát điên lên về mọi thứ0123Tôi thích trò chuyện với mọi người0123Tôi trằn trọc khó ngủ (hoặc Tôi thấy mình ngủ nhiều)0123Tôi thích vui đùa0123Tôi cảm thấy lo lắng0123Tôi có cảm giác như bị đau dạ dày0123Tôi cảm thấy cuộc sống tẻ nhạt, vô vị0123Tôi ăn thấy ngon miệng0123Tôi thất vọng, không muốn làm gì cả0123Quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADS chỉ là công cụ sàng lọc, không thể chẩn đoán chính xác bệnh trầm cảm. Kết quả của bài test chỉ mang tính chất tham khảo, không nên dựa vào đó để tự chẩn đoán hoặc điều trị. Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người thân mắc bệnh trầm cảm, hãy gọi đến đường dây nóng của Viện Tâm Lý Đời Sống LPI để được tư vấn tâm lý và trị liệu bởi các chuyên gia tâm lý tâm huyết và tận tâm của chúng tôi.Tài liệu tham khảohttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5319653/Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Tuổi dậy thì là giai đoạn đầy biến động và bão giông trong cuộc đời mỗi người. Không chỉ thay đổi về cơ thể, các bạn trẻ còn phải đối mặt với vô vàn áp lực học tập, gia đình, bạn bè, hình thành bản thân,... Lúc này, trầm cảm như một "vị khách không mời mà đến", âm thầm gõ cửa tâm hồn, khiến các bạn chìm trong u buồn, tuyệt vọng. Qua bài viết này, cùng tìm hiểu những dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì để từ đó phương hướng hỗ trợ và chữa trị kịp thời cho các bạn trẻ. Số liệu thống kê về bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thìTheo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)Trầm cảm là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở nhóm tuổi 15-29. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc trầm cảm ở tuổi dậy thì ngày càng gia tăng, chiếm khoảng 15-30%, cao hơn nhiều so với các nước phát triển.60% các trường hợp trầm cảm ở tuổi dậy thì không được chẩn đoán và điều trị.Tỷ lệ tự tử ở độ tuổi dậy thì mắc trầm cảm cao gấp 9 lần so với người bình thường.Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì thường khó nhận biết hơn so với người trưởng thành. Do đó, việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tinh thần và tương lai của các bạn trẻ.Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì cần được phát hiện sớm và can thiệp kịp thờiDấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì biểu hiện qua cảm xúcBuồn bã, chán nản: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, kéo dài liên tục ít nhất 2 tuần.Mức độ: Có thể biểu hiện qua nét mặt buồn rầu, đôi mắt vô hồn, giọng nói uể oải, hay khóc lóc, dễ xúc động.Ví dụ: "Con không muốn đi học nữa", "Con chẳng thấy gì vui vẻ cả", "Mọi thứ đều tệ hại".Mất hứng thú với những hoạt động yêu thích: Các bạn không còn cảm thấy vui vẻ, hào hứng khi tham gia các hoạt động thường ngày.Biểu hiện: Bỏ bê sở thích, hạn chế giao tiếp, tụ tập bạn bè, không tham gia các hoạt động thể thao, văn nghệ.Ví dụ: "Con không muốn chơi game nữa", "Con không muốn đi chơi với bạn bè", "Con chỉ muốn nằm một chỗ".Cảm giác vô vọng, tuyệt vọng: Suy nghĩ tiêu cực, bi quan về bản thân, tương lai.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình chẳng có gì tốt đẹp", "Mình chẳng làm được gì ra hồn", "Tương lai của mình sẽ chẳng đi đến đâu".Biểu hiện: Mất niềm tin vào bản thân, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, không đặt ra mục tiêu cho tương lai.Dễ cáu kỉnh, bực bội: Mất kiểm soát cảm xúc, thường xuyên nổi nóng, gây mâu thuẫn với mọi người xung quanh.Biểu hiện: Hay cáu gắt, la hét, dễ nổi nóng vì những chuyện nhỏ nhặt, thường xuyên mâu thuẫn với cha mẹ, thầy cô, bạn bè.Ví dụ: "Con ghét mọi người", "Tất cả đều chống lại con", "Con không muốn nói chuyện với ai cả".Cảm giác tội lỗi, tự trách móc: Luôn dằn vặt bản thân vì những sai lầm nhỏ, thậm chí nghĩ đến việc tự tử.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình thật vô dụng", "Mình là gánh nặng cho mọi người", "Mình nên chết đi cho xong"Biểu hiện: Hay tự trách bản thân, dằn vặt vì những lỗi lầm nhỏ, có ý nghĩ muốn tự tử để giải thoát bản thân khỏi những đau khổ.Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy có thể được biểu hiện qua cảm xúc, hành vi và suy nghĩDấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì biểu hiện qua hành viThay đổi thói quen ăn uống: Ăn nhiều hoặc ăn ít hơn bình thường, dẫn đến tăng hoặc giảm cân đột ngột.Biểu hiện: Ăn vặt liên tục, bỏ bữa, chán ăn, hoặc ăn uống vô độ, tăng cân mất kiểm soát.Ví dụ: "Con không muốn ăn gì cả", "Con chỉ muốn ăn vặt", "Con ăn không ngừng nghỉ".Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, ngủ li bì hoặc ngủ quá nhiều.Biểu hiện: Khó ngủ, trằn trọc, ngủ không sâu giấc, hay thức giấc giữa đêm, ngủ nhiều hơn bình thường nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi.Ví dụ: "Con không thể ngủ được", "Con ngủ mãi mà vẫn thấy mệt", "Con chỉ muốn ngủ suốt ngày".Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Luôn cảm thấy kiệt sức, uể oải, thiếu sức sống.Biểu hiện: Thiếu hụt năng lượng, dễ mệt mỏi, không muốn vận động, không có hứng thú tham gia các hoạt động thể chất.Ví dụ: "Con cảm thấy rất mệt mỏi", "Con không muốn làm gì cả", "Con chẳng còn sức để đi học".Suy giảm khả năng tập trung: Khó khăn trong việc học tập, ghi nhớ thông tin.Biểu hiện: Mất tập trung, hay quên, khó tiếp thu bài vở, kết quả học tập sa sút.Ví dụ: "Con không thể tập trung học bài", "Con hay quên mọi thứ", "Con học mãi mà không nhớ gì".Lơ là việc vệ sinh cá nhân: Coi trọng ngoại hình ít hơn bình thường, không quan tâm đến việc chăm sóc bản thân.Biểu hiện: Lười tắm giặt, thay quần áo, không chải chuốt đầu tóc, không quan tâm đến việc ăn mặc.Ví dụ: "Con không muốn tắm rửa", "Con chẳng cần phải đẹp", "Con mặc gì cũng được".Có hành vi tự làm tổn thương bản thân: Cắt tóc, rạch da, tự tử.Biểu hiện: Cắt tóc bừa bãi, rạch da tay, tự làm tổn thương bản thân bằng các hành vi nguy hiểm khác.Lưu ý: Đây là dấu hiệu nghiêm trọng, cần được can thiệp kịp thời để tránh những hậu quả nguy hiểm.Bệnh trầm cảm tuổi dậy thì sẽ dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thờiDấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì biểu hiện qua suy nghĩSuy nghĩ tiêu cực: Luôn nghĩ về những điều tồi tệ, bi quan về tương lai.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mọi chuyện đều tệ hại", "Tương lai của mình sẽ chẳng đi đến đâu", "Mình chẳng có gì tốt đẹp".Biểu hiện: Luôn nhìn nhận mọi thứ một cách tiêu cực, không tin tưởng vào bản thân, không có hy vọng vào tương lai.Mất niềm tin vào bản thân: Cảm thấy mình vô giá trị, không có khả năng đạt được thành công.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình chẳng làm được gì ra hồn", "Mình là kẻ thất bại", "Mình không xứng đáng được yêu thương".Biểu hiện: Hay tự ti, so sánh bản thân với người khác, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, không tin tưởng vào khả năng của bản thân.Khó khăn trong việc đưa ra quyết định: Luôn do dự, thiếu tự tin vào khả năng của bản thân.Biểu hiện: Khó khăn trong việc lựa chọn, hay thay đổi quyết định, không dám chịu trách nhiệm cho những quyết định của bản thân.Ví dụ: "Con không biết phải làm gì", "Con không dám quyết định", "Con sợ sai lầm".Có ý nghĩ về cái chết: Nghĩ đến việc tự tử như một cách giải thoát khỏi những đau khổ.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình muốn chết đi cho xong", "Mình chẳng còn lý do gì để sống", "Tự tử là cách duy nhất để giải thoát bản thân".Biểu hiện: Hay nói về cái chết, có ý định tự tử, có kế hoạch cụ thể để tự tử.Lưu ý: Đây là dấu hiệu vô cùng nguy hiểm, cần được can thiệp kịp thời để bảo vệ tính mạng của các bạn trẻ.Người lớn nên quan tâm và chia sẻ để các bạn trẻ hạn chế những suy nghĩ tiêu cựcChẩn đoán và điều trị bệnh trầm cảm tuổi dậy thì Cần lưu ý rằng một số dấu hiệu trên có thể xuất hiện ở các bạn trẻ trong giai đoạn dậy thì do những biến đổi tâm sinh lý bình thường. Tuy nhiên, nếu các dấu hiệu này kéo dài liên tục hơn 2 tuần và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống, học tập và sinh hoạt hàng ngày của các bạn thì có thể là dấu hiệu của trầm cảm.Bạn có thể thực hiện bài quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì Rads để có đánh giá tổng quan.Chẩn đoán: Để chẩn đoán chính xác tình trạng trầm cảm ở tuổi dậy thì, cần có sự đánh giá của bác sĩ hay các chuyên gia tâm lý chuyên môn. Các chuyên gia sẽ thực hiện các bài kiểm tra tâm lý, phỏng vấn và thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý, yếu tố gia đình, môi trường sống,... để đưa ra chẩn đoán chính xác.Điều trị: Việc điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì cần kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:Liệu pháp tâm lý: Giúp các bạn trẻ nhận thức được vấn đề, thay đổi suy nghĩ tiêu cực, học cách kiểm soát cảm xúc và hành vi, phát triển kỹ năng đối phó với căng thẳng.Sử dụng thuốc: Một số trường hợp cần sử dụng thuốc chống trầm cảm theo chỉ định của bác sĩ để cải thiện triệu chứng.Thay đổi lối sống: Khuyến khích các bạn trẻ tham gia các hoạt động thể chất, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.Hỗ trợ từ gia đình và xã hội: Tạo môi trường sống yêu thương, thấu hiểu, chia sẻ và động viên các bạn trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn.Lời khuyên:Cha mẹ, thầy cô giáo và bạn bè cần quan tâm, lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ với các bạn trẻ.Khuyến khích các bạn trẻ chia sẻ cảm xúc, tâm tư nguyện vọng của bản thân.Tạo môi trường sống an toàn, yêu thương, không phân biệt đối xử.Đưa các bạn trẻ đến gặp bác sĩ, chuyên gia tâm lý khi nghi ngờ mắc trầm cảm.Cùng chung tay và hỗ trợ các bạn trẻ ở tuổi dậyTrầm cảm ở tuổi dậy thì là một vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm và giải quyết kịp thời. Hiểu rõ dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì là bước đầu tiên để phát hiện sớm và can thiệp hiệu quả. Mỗi bậc phụ huynh, thầy cô giáo và bạn bè cần lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ với các bạn trẻ, đồng thời khuyến khích họ tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp từ bác sĩ, chuyên gia tâm lý. Cùng chung tay tạo môi trường sống an toàn, yêu thương để các bạn trẻ phát triển khỏe mạnh, hạnh phúc. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm:Số liệu thống kê về trầm cảm ở tuổi dậy thì: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/depressionThông tin về chẩn đoán và điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression/symptoms-causes/syc-20356007Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Trầm cảm ở học sinh mang lại rất nhiều hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời. Tuy nhiên nguyên nhân trầm cảm ở học sinh là gì? Dấu hiệu trầm cảm ở học sinh cũng như biểu hiện như thế nào? Viện Tâm Lý Đời Sống LPI sẽ chia sẻ giúp bạn những thông tin này. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng trầm cảm học đườngTrầm cảm học đường xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm:1. Áp lực học tậpÁp lực thi cử, điểm số, kỳ vọng cao từ gia đình và nhà trường là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến trầm cảm ở học sinh.Việc học tập quá tải, không có thời gian vui chơi, giải trí cũng góp phần khiến học sinh dễ mắc trầm cảm.Môi trường học tập cạnh tranh, so sánh với bạn bè cũng tạo áp lực tâm lý cho học sinh.2. Mâu thuẫn gia đìnhMâu thuẫn, bạo lực trong gia đình có thể khiến học sinh cảm thấy cô đơn, lạc lõng và dễ rơi vào trầm cảm.Việc cha mẹ thường xuyên cãi vã, ly hôn hoặc bạo hành con cái có thể gây tổn thương tinh thần nghiêm trọng cho học sinh.Mối quan hệ cha mẹ - con cái không tốt đẹp, thiếu sự quan tâm và chia sẻ cũng là nguyên nhân dẫn đến trầm cảm ở học sinh.Trầm cảm ở học sinh có thể xuất phát từ nhiều lý do, cần tìm hiểu nguyên nhân chính xác để có thể khắc phục tốt nhất3. Bắt nạt học đườngBắt nạt học đường là một vấn đề nhức nhối, gây tổn thương tinh thần nghiêm trọng cho học sinh, khiến các em dễ mắc trầm cảm.Bị bạn bè trêu chọc, sỉ nhục, đánh đập hoặc cô lập có thể khiến học sinh cảm thấy lo lắng, sợ hãi, mất tự tin và dẫn đến trầm cảm.Việc chứng kiến bạn bè bị bắt nạt cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của học sinh.4. Thiếu kỹ năng sốngThiếu kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề, quản lý cảm xúc khiến học sinh dễ dàng bị tổn thương và rơi vào trầm cảm khi gặp khó khăn.Không biết cách chia sẻ cảm xúc, giải quyết mâu thuẫn hoặc đối phó với áp lực có thể khiến học sinh cảm thấy bế tắc và dẫn đến trầm cảm.Kỹ năng sống yếu kém cũng khiến học sinh dễ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực xung quanh.5. Yếu tố di truyềnMột số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong việc gia tăng nguy cơ mắc trầm cảm.Nếu có người thân trong gia đình mắc trầm cảm, học sinh có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc não bộ và các chất dẫn truyền thần kinh, khiến học sinh dễ bị tổn thương bởi các yếu tố môi trường.6. Một số nguyên nhân khácMất mát người thân: Cái chết của người thân yêu có thể gây ra nỗi đau buồn và mất mát to lớn, khiến học sinh dễ mắc trầm cảm.Bệnh tật: Một số bệnh lý như ung thư, tim mạch, tiểu đường... cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và dẫn đến trầm cảm.Sử dụng chất kích thích: Việc sử dụng rượu bia, ma túy... có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và làm tăng nguy cơ mắc trầm cảm.Tìm hiểu những dấu hiệu trầm cảm ở học sinhDấu hiệu trầm cảm ở học sinhNhận biết sớm dấu hiệu trầm cảm ở học sinh là nền tảng để giúp các em vượt qua giai đoạn khó khăn này. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến cần biết:1. Dấu hiệu cảm xúcBuồn bã, chán nản: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của trầm cảm. Học sinh thường xuyên cảm thấy buồn bã, chán nản, mất đi niềm vui trong cuộc sống.Cảm giác vô vọng, tuyệt vọng: Học sinh cảm thấy như mình không có giá trị, không có tương lai, thậm chí có suy nghĩ về cái chết.Dễ cáu kỉnh, bực bội: Học sinh dễ nổi nóng, cáu kỉnh với mọi người xung quanh, kể cả những người thân yêu.Mất hứng thú với mọi hoạt động: Học sinh không còn hứng thú với những hoạt động mà mình từng yêu thích, bao gồm học tập, vui chơi, giao tiếp với bạn bè.Cảm giác cô đơn, lạc lõng: Học sinh cảm thấy cô đơn, lạc lõng, không có ai thấu hiểu và chia sẻ với mình.2. Dấu hiệu hành viThay đổi thói quen ăn uống và ngủ nghỉ: Học sinh có thể ăn nhiều hoặc ăn ít hơn bình thường, ngủ nhiều hoặc ngủ ít hơn bình thường.Khó tập trung, hay quên: Học sinh gặp khó khăn trong việc tập trung học tập, hay quên bài học, thậm chí bỏ học.Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Học sinh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, không có sức sống.Có những hành vi tiêu cực: Học sinh có thể có những hành vi tiêu cực như chống đối, bạo lực, tự làm hại bản thân, thậm chí có suy nghĩ về cái chết.Tránh né mọi người, mọi hoạt động: Học sinh thu mình lại, không muốn giao tiếp với mọi người, không muốn tham gia các hoạt động xã hội.Nhận biết sớm biểu hiện trầm cảm ở học sinh sẽ sớm giúp các em vượt qua khó khăn3. Dấu hiệu nhận thứcGiảm khả năng tư duy, phán đoán: Học sinh gặp khó khăn trong việc tư duy, phán đoán, đưa ra quyết định.Mất niềm tin vào bản thân: Học sinh cảm thấy mình không có khả năng, không thể làm được gì tốt đẹp.Có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân và thế giới xung quanh: Học sinh thường xuyên có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân, về gia đình, về bạn bè, về xã hội.4. Một số dấu hiệu khácĐau nhức không rõ nguyên nhân: Học sinh có thể bị đau đầu, đau bụng, đau lưng... mà không rõ nguyên nhân.Mất cảm giác ngon miệng: Học sinh cảm thấy mất cảm giác ngon miệng, không muốn ăn uống.Lưu ý:Không phải tất cả học sinh mắc trầm cảm đều có đầy đủ các dấu hiệu trên.Một số dấu hiệu có thể xuất hiện do các nguyên nhân khác, không phải do trầm cảm.Nếu bạn nghi ngờ học sinh mắc trầm cảm, hãy đưa các em đến gặp bác sĩ tâm lý hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần để được chẩn đoán và điều trị chính xác. Một số bài test trầm cảm nhanh ở học sinhHiện nay có nhiều bài test sàng lọc trầm cảm được sử dụng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh ở học sinh, bao gồm:Thang đánh giá trầm cảm Beck Depression Inventory (BDI)Bài test Children's Depression Inventory (CDI)Bài test Zung Self-Rating Depression Scale (ZSD)Gia đình và nhà trường có thể sử dụng các bài test này để sàng lọc học sinh có nguy cơ mắc trầm cảm và có biện pháp can thiệp kịp thời.Những cách điều trị trầm cảm ở học sinhCách điều trị trầm cảm ở học sinh1. Các phương pháp điều trịVấn đề trầm cảm của học sinh muốn điều trị cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và chuyên gia tâm lý. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là phương pháp hiệu quả trong điều trị trầm cảm học đường. CBT giúp học sinh nhận thức và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực dẫn đến trầm cảm, đồng thời trang bị cho các em kỹ năng giải quyết vấn đề và đối phó với căng thẳng. Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho học sinh mắc trầm cảm. Sử dụng thuốc: Một số trường hợp học sinh mắc trầm cảm nặng có thể cần sử dụng thuốc chống trầm cảm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải có sự kê đơn và theo dõi của bác sĩ tâm lý.Thay đổi lối sống: Một số thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện triệu chứng trầm cảm ở học sinh, bao gồm:Ngủ đủ giấc.Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.Tập thể dục thường xuyên.Tránh xa rượu bia và chất kích thích.Tham gia các hoạt động xã hội và giải trí.2. Vai trò của gia đìnhGia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh mắc trầm cảm. Cha mẹ cần:Tạo môi trường sống an toàn, yêu thương và hỗ trợ: Học sinh cần cảm nhận được sự quan tâm, thấu hiểu và chia sẻ từ gia đình.Lắng nghe và chia sẻ với học sinh: Cha mẹ cần dành thời gian để lắng nghe học sinh chia sẻ về những khó khăn, tâm tư và cảm xúc của mình.Khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí: Nên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động thể thao, nghệ thuật, hoặc các hoạt động xã hội khác để giúp học sinh giải tỏa căng thẳng và lấy lại niềm vui trong cuộc sống.Hạn chế áp lực học tập cho học sinh: Cha mẹ cần tạo điều kiện cho học sinh học tập thoải mái, không nên đặt quá nhiều áp lực lên học sinh về điểm số và thành tích học tập.Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp: Nếu cảm thấy không thể tự mình hỗ trợ học sinh, cha mẹ nên tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia tâm lý.3. Vai trò của nhà trườngNhà trường cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh mắc trầm cảm. Nhà trường cần:Tạo môi trường học tập an toàn, thân thiện: Học sinh cần cảm thấy thoải mái và an toàn khi đến trường.Giáo dục học sinh về sức khỏe tâm thần: Nhà trường cần giáo dục học sinh về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần và cách nhận biết các dấu hiệu trầm cảm.Có các chương trình hỗ trợ học sinh mắc trầm cảm: Nhà trường có thể tổ chức các buổi tư vấn tâm lý, các nhóm hỗ trợ học sinh, hoặc các hoạt động giáo dục về sức khỏe tâm thần.Phát hiện sớm học sinh mắc trầm cảm: Giáo viên cần lưu ý đến những học sinh có biểu hiện của trầm cảm và báo cáo cho ban giám hiệu nhà trường để có biện pháp hỗ trợ kịp thời.Hợp tác với gia đình học sinh: Nhà trường cần phối hợp chặt chẽ với gia đình học sinh để hỗ trợ học sinh mắc trầm cảm một cách hiệu quả nhất.4. Vai trò của cộng đồngCộng đồng cũng cần chung tay để đẩy lùi trầm cảm học đường. Mỗi cá nhân trong cộng đồng có thể:Nâng cao nhận thức về trầm cảm học đường: Cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tác hại của trầm cảm học đường và tầm quan trọng của việc hỗ trợ học sinh mắc trầm cảm.Giảm bớt kỳ vọng tiêu cực đối với học sinh: Cộng đồng cần giảm bớt kỳ vọng tiêu cực về điểm số và thành tích học tậpĐể điều trị trầm cảm ở học sinh thì vai trò từ gia đình, nhà trường, cộng đồng là rất quan trọngViệc nhận biết được dấu hiệu trầm cảm ở học sinh sẽ giúp các em sớm được điều trị và có một cuộc sống phát triển bình thường. Gia đình, nhà trường và cộng đồng cần chung tay để tạo môi trường sống an toàn, yêu thương, hỗ trợ học sinh vượt qua giai đoạn khó khăn, đồng thời trang bị cho các em kỹ năng sống cần thiết để có thể đối phó với những áp lực trong cuộc sống. Hãy đặt lịch hoặc liên hệ hotline / zalo 0383720880, các chuyên gia tâm lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI sẽ hỗ trợ, tư vấn và đồng hành giúp các em trong việc hồi phục sức khỏe tinh thần tốt nhất, có nhiều kiến thức để có thể phát triển trong cuộc sống sau này.Lưu ý:Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn và điều trị chính xác, học sinh và gia đình cần đến gặp bác sĩ tâm lý hoặc chuyên gia tâm lý.Các số liệu thống kê trong bài viết có thể thay đổi theo thời gian.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Trầm cảm, một căn bệnh tâm lý tưởng chừng như chỉ dành cho người lớn, nay lại âm thầm len lỏi vào tâm hồn học trò, gieo rắc những u buồn và tuyệt vọng. Nỗi ám ảnh âm thầm này đang trở thành vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại, đòi hỏi sự quan tâm và chung tay đẩy lùi từ gia đình, nhà trường và cộng đồng. Cùng tìm hiểu vấn đề trầm cảm của học sinh với Viện Tâm Lý Đời Sống LPI. Vấn đề trầm cảm của học sinhTheo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trầm cảm là căn bệnh phổ biến thứ 4 trên toàn cầu, ảnh hưởng đến hơn 264 triệu người. Riêng tại Việt Nam, tỷ lệ học sinh mắc trầm cảm đang ở mức báo động, với 15% học sinh trung học cơ sở và 30% học sinh trung học phổ thông có nguy cơ mắc bệnh.Tình trạng trầm cảm ở học sinh đang có xu hướng ngày càng tăngHậu quả của trầm cảm ở học sinhVấn đề trầm cảm của học sinh không chỉ ảnh hưởng đến trực tiếp sức khỏe tinh thần của các em mà còn tiềm ẩn những hậu quả nghiêm trọng, tác động tiêu cực đến gia đình, nhà trường và cả xã hội1. Ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thầnMất niềm vui trong cuộc sống: Học sinh mắc trầm cảm thường cảm thấy chán nản, mất hứng thú với mọi hoạt động, thu mình lại khỏi thế giới xung quanh.Cảm giác vô vọng, tuyệt vọng: Học sinh cảm thấy như mình không có giá trị, không có tương lai, thậm chí có suy nghĩ về cái chết.Rối loạn lo âu: Lo lắng, bồn chồn, sợ hãi là những biểu hiện phổ biến của rối loạn lo âu ở học sinh mắc trầm cảm.Mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều: Học sinh có thể ăn nhiều hoặc ăn ít hơn bình thường, ngủ nhiều hoặc ngủ ít hơn bình thường.Suy giảm nhận thức: Khó tập trung, hay quên, giảm khả năng ghi nhớ và tư duy là những biểu hiện suy giảm nhận thức thường gặp ở học sinh mắc trầm cảm.Có những hành vi tiêu cực: Chống đối, bạo lực, tự làm hại bản thân, thậm chí có suy nghĩ về cái chết là những hành vi tiêu cực có thể xảy ra ở học sinh mắc trầm cảm.2. Ảnh hưởng đến kết quả học tậpGiảm sút khả năng tập trung: Mắc trầm cảm khiến học sinh thường gặp khó khăn trong việc tập trung học tập, hay quên bài học, thậm chí bỏ học.Mất hứng thú với học tập: Học sinh không còn hứng thú với những hoạt động học tập mà mình từng yêu thích, dẫn đến kết quả học tập sa sút.Tránh né việc học: Học sinh có thể tìm cách né tránh việc học tập như ở nhà, đi chơi, hoặc tham gia vào các hoạt động khác để trốn tránh việc học.3. Ảnh hưởng đến các mối quan hệMâu thuẫn với gia đình: Học sinh mắc trầm cảm thường trở nên cáu kỉnh, dễ nổi nóng, dẫn đến mâu thuẫn với gia đình.Mất kết nối với bạn bè: Học sinh mắc trầm cảm thường thu mình lại, ít giao tiếp với bạn bè, dẫn đến mất kết nối với các mối quan hệ xã hội.Trầm cảm học đường sẽ mang lại những hệ quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời4. Vấn đề trầm cảm của học sinh dẫn đến nguy cơ tự tửTrầm cảm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tự tử ở trẻ em và thanh thiếu niên. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tự tử là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở nhóm tuổi 15-19 trên toàn cầu.5. Ảnh hưởng đến sự phát triển của bản thânTrầm cảm gây ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, dẫn đến các vấn đề về trí nhớ, khả năng tập trung và học tập.Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ miễn dịch, khiến học sinh dễ mắc bệnh hơn.Sự phát triển của các kỹ năng xã hội cũng sẽ bị ảnh hưởng khiến học sinh gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hòa nhập với cộng đồng. Vấn đề trầm cảm của học sinh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng. Gia đình, nhà trường và cộng đồng cần chung tay để đẩy lùi căn bệnh này và bảo vệ sức khỏe tinh thần cho thế hệ trẻ. Nếu nhận thấy bản thân, người thân hay con em mình có dấu hiệu bất thường, hãy đặt lịch hoặc liên hệ hotline / zalo 0383720880, các chuyên gia tâm lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI sẽ hỗ trợ và tư vấn giúp bạn.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp