Rối loạn thách thức chống đối (tiếng Anh: Oppositional Defiant Disorder hay còn được viết tắt là ODD) là một dạng rối loạn hành vi thường gặp ở trẻ em, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cả trẻ và gia đình. Trẻ mắc ODD thường xuyên biểu hiện những hành vi chống đối, thách thức, bướng bỉnh, dễ nổi giận và khó kiểm soát cảm xúc. 1. Rối loạn thách thức chống đối (ODD) là gì?Rối loạn thách thức chống đối (ODD) được định nghĩa trong Cẩm nang Chẩn đoán và thống kê rối loạn tâm thần (DSM-5) là một mô hình hành vi tiêu cực, thách thức, hoặc thậm chí thù địch dai dẳng hướng đến các nhân vật có thẩm quyền. Để được chẩn đoán ODD, trẻ phải biểu hiện ít nhất 4 trong số các triệu chứng sau trong ít nhất 6 tháng:Thường xuyên mất bình tĩnh: Trẻ thường xuyên dễ bị kích động, dễ bực bội và khó chịu.Tranh cãi với người lớn: Trẻ thường xuyên tranh cãi với người lớn, thách thức hoặc từ chối tuân theo yêu cầu, cố tình làm phiền người khác, đổ lỗi cho người khác.Có thái độ thù địch: Trẻ có thể thể hiện sự thù địch đối với những người có thẩm quyền, ví dụ như cha mẹ, giáo viên.Từ chối tuân thủ các quy tắc: Trẻ thường xuyên từ chối tuân thủ các quy tắc và quy định ở nhà trường hoặc gia đình.Cố ý làm phiền người khác: Trẻ cố ý làm phiền người khác, ví dụ như ngắt lời người khác, làm ồn ào.Đổ lỗi cho người khác: Trẻ thường xuyên đổ lỗi cho người khác về những sai lầm của chính mình.Dễ bực mình và tức giận: Trẻ dễ bực mình và tức giận, thường xuyên nổi nóng và mất kiểm soát cảm xúc.Hằn học hoặc thù oán: Trẻ có thể hằn học hoặc thù oán người khác.Trẻ bị rối loạn thách thức chống đối (ODD) có hành vi tiêu cực, thách thức, hoặc thậm chí thù địch dai dẳng2. Nguyên nhân dẫn đến Rối loạn thách thức chống đối ODDNguyên nhân của Rối loạn thách thức chống đối (ODD) được cho là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy ODD có thể có liên quan đến di truyền. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em mắc ODD, trẻ có nguy cơ mắc cao hơn.Sinh học: Sự thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn dậy thì có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của các em, khiến các em dễ cáu kỉnh, bực bội và mất kiểm soát cảm xúc.Đặc điểm tính cách: Trẻ có tính cách bướng bỉnh, dễ nổi giận, khó kiểm soát cảm xúc có nguy cơ mắc ODD cao hơn.Tâm lý: Những sang chấn tâm lý như bị bạo hành, lạm dụng, hoặc thiếu thốn tình cảm gia đình có thể khiến các em cảm thấy bất an, lo lắng và có xu hướng chống đối. Áp lực học tập quá tải hoặc mâu thuẫn gia đình cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến ODD.Môi trường sống: Trẻ sống trong môi trường gia đình có nhiều mâu thuẫn, xung đột, hoặc thiếu sự quan tâm, chăm sóc từ cha mẹ có nguy cơ mắc ODD cao hơn.Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố nguy cơ khác có thể làm tăng nguy cơ mắc ODD ở trẻ bao gồm: khả năng tự điều chỉnh hành vi kém, mắc các rối loạn khác như rối loạn lo âu, rối loạn trầm cảm, khả năng ngôn ngữ kém, nhận thức lệch lạc,...Nguyên nhân rối loạn thách thức chống đối (ODD) là do sự kết hợp của nhiều yếu tố3. Biểu hiện của chứng Rối loạn thách thức chống đối ODDDấu hiệu nhận biết Rối loạn thách thức chống đối (ODD) ở trẻ bao gồm:Tâm trạng tức giận và cáu kỉnh: Trẻ dễ dàng nổi nóng, mất kiểm soát cảm xúc trước những tình huống không như ý, thậm chí có những hành vi hung hăng như la hét, ném đồ đạc.Hành vi tranh cãi và thách thức: Trẻ thường xuyên tranh cãi, lý lẽ một cách gay gắt, bất chấp những lời khuyên nhủ hay yêu cầu của người lớn, thách thức hoặc từ chối tuân theo yêu cầu, cố tình làm phiền người khác, đổ lỗi cho người khác.Hành vi dễ tổn thương và trả thù: Trẻ thường nói những lời ác ý, cố gắng làm tổn thương cảm xúc người khác, có hành vi trả thù.Hiệu suất học tập và làm việc kém: Trẻ có thể gặp khó khăn trong học tập và làm việc do các vấn đề về hành vi và cảm xúc.Mối quan hệ xã hội kém: Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ với bạn bè và gia đình do các vấn đề về hành vi.Thiếu trách nhiệm: Trẻ thường xuyên lơ là, vô trách nhiệm với các công việc được giao phó, thậm chí nói dối, trốn tránh nghĩa vụ.Lưu ý:Cần phân biệt ODD với những hành vi "ngỗ nghịch" thông thường của tuổi mới lớn. Những hành vi này thường xuất hiện trong thời gian ngắn và không ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của các em.Nếu các em chỉ có một vài dấu hiệu trên, không nhất thiết phải chẩn đoán ODD. Tuy nhiên, nếu các em có nhiều dấu hiệu và những hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến học tập, giao tiếp và cuộc sống, cần được đánh giá bởi chuyên gia tâm lý để chẩn đoán và có biện pháp can thiệp phù hợp.Trẻ bị Rối loạn thách thức chống đối ODD thường có Tâm trạng tức giận và cáu kỉnh4. Cách điều trị Rối loạn thách thức chống đốiRối loạn thách thức chống đối ODD hoàn toàn có thể được cải thiện nếu được can thiệp kịp thời và phù hợp. Cha mẹ, nhà trường và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để hỗ trợ các em vượt qua giai đoạn khó khăn này.Liệu pháp tâm lý: Các liệu pháp như CBT (Liệu pháp Nhận thức Hành vi) hoặc DBT (Liệu pháp Hành vi Biện chứng) có thể giúp các em học cách kiểm soát cảm xúc, hành vi và giao tiếp hiệu quả hơn. Các chuyên gia tâm lý sẽ giúp các em nhận diện những suy nghĩ và hành vi tiêu cực, từ đó thay đổi cách nhìn nhận và ứng xử với những vấn đề trong cuộc sống.Tư vấn gia đình: Giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về ODD và có cách thức giáo dục phù hợp với con. Các chuyên gia sẽ tư vấn cho cha mẹ cách giao tiếp hiệu quả với con, cách đặt ra giới hạn và kỷ luật phù hợp, đồng thời tạo dựng môi trường gia đình tích cực, yêu thương để hỗ trợ con vượt qua ODD.Tạo môi trường sống tích cực: Cung cấp cho các em môi trường sống an toàn, yêu thương và có cơ hội tham gia các hoạt động lành mạnh. Cha mẹ nên dành thời gian trò chuyện, lắng nghe và thấu hiểu con cái, tạo điều kiện để các em chia sẻ những khó khăn, tâm tư tình cảm. Khuyến khích các em tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao, hoặc các hoạt động tình nguyện để giúp các em phát triển các kỹ năng xã hội, học cách hợp tác và làm việc nhóm, đồng thời xây dựng lòng tự tin và tinh thần trách nhiệm.Khuyến khích giao tiếp cởi mở: Cha mẹ nên dành thời gian trò chuyện, lắng nghe và thấu hiểu con cái, tạo điều kiện để các em chia sẻ những khó khăn, tâm tư tình cảm. Cha mẹ cần thể hiện sự quan tâm, tin tưởng và tôn trọng con, tránh la mắng, đánh đập hoặc áp đặt con. Tạo bầu không khí gia đình cởi mở, ấm áp để các em cảm thấy thoải mái và an toàn khi chia sẻ với cha mẹ.Áp dụng các biện pháp giáo dục phù hợp: Cha mẹ cần áp dụng các biện pháp giáo dục phù hợp với độ tuổi và tính cách của con. Tránh nuông chiều, dung túng cho những hành vi sai trái của con. Đặt ra những quy tắc rõ ràng, nhất quán và kiên trì thực hiện. Khen thưởng khi con có những hành vi tốt và uốn nắn, sửa chữa khi con có những hành vi sai trái.Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp: Nếu các biện pháp tại nhà không hiệu quả, cha mẹ nên đưa con đến gặp chuyên gia tâm lý để được đánh giá và tư vấn cụ thể. Các chuyên gia tâm lý sẽ có những biện pháp can thiệp phù hợp với tình trạng của con, giúp con vượt qua Rối loạn thách thức chống đối (ODD) và phát triển một cách khỏe mạnh.Rối loạn thách thức chống đối ODD hoàn toàn có thể được cải thiện nếu được can thiệp kịp thời và phù hợp5. Vai trò của từng "nhân tố" hỗ trợ Rối loạn thách thức chống đốiCha mẹ:Là những người có vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ con vượt qua ODD. Cha mẹ cần kiên nhẫn, thấu hiểu và tạo môi trường sống an toàn, yêu thương cho con.Áp dụng các biện pháp giáo dục phù hợp, tránh la mắng, đánh đập hoặc áp đặt con.Khuyến khích con chia sẻ và lắng nghe con một cách cởi mở.Hỗ trợ con tham gia các hoạt động giáo dục và giải trí lành mạnh.Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp khi cần thiết.Nhà trường:Cần phối hợp chặt chẽ với gia đình để theo dõi, hỗ trợ học sinh có biểu hiện ODD.Tạo môi trường học tập an toàn, thân thiện và tôn trọng học sinh.Tổ chức các hoạt động giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản để giúp học sinh hiểu rõ hơn về những thay đổi của cơ thể và tâm lý during tuổi dậy thì.Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời những trường hợp học sinh có biểu hiện ODD.Tổ chức các chương trình tư vấn tâm lý cho học sinh để giúp các em giải quyết những khó khăn trong học tập và cuộc sống.Cộng đồng:Cần chung tay góp sức tạo môi trường sống lành mạnh cho trẻ em, tránh những tác động tiêu cực như bạo lực, xâm hại tình dục, ma túy, ...Nâng cao nhận thức của cộng đồng về ODD để có thể hỗ trợ các em và gia đình một cách hiệu quả hơn.Tạo điều kiện cho các em tham gia các hoạt động xã hội, thể thao, văn hóa để giúp các em phát triển toàn diện.Rối loạn thách thức chống đối (ODD) là vấn đề phức tạp và cần sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng để hỗ trợ các em vượt qua. Với sự kiên nhẫn, thấu hiểu và những biện pháp can thiệp phù hợp, các em hoàn toàn có thể vượt qua giai đoạn khó khăn này và phát triển một cách khỏe mạnh, trở thành những công dân có ích cho xã hội.Nếu bạn hay người thân có biểu hiện hoặc mắc rối loạn thách thức chống đối ODD, hãy đặt lịch hoặc liên hệ hotline / zalo 0383720880, các chuyên gia tâm lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống sẽ hỗ trợ, tư vấn và đồng hành giúp các bạn hồi phục sức khỏe tinh thần một cách tốt nhất.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Tuổi dậy thì, giai đoạn chuyển tiếp đầy biến động từ trẻ em sang người trưởng thành, đánh dấu những thay đổi mạnh mẽ về sinh lý, nội tiết tố, tâm lý và nhận thức ở các em. Đây cũng là giai đoạn mà các em dễ gặp phải rối loạn cảm xúc, ảnh hưởng đáng kể đến học tập, mối quan hệ và chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì là bước đầu tiên để cha mẹ, thầy cô và xã hội chung tay hỗ trợ các em vượt qua giai đoạn khó khăn này một cách hiệu quả. 1. Rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì là gì?Rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì là tình trạng thay đổi cảm xúc đột ngột, thất thường và khó kiểm soát ở các em trong độ tuổi dậy thì. Những biến đổi sinh lý, nội tiết tố, cùng với áp lực học tập, gia đình và xã hội khiến các em dễ rơi vào trạng thái buồn bã, lo lắng, cáu gắt, hoặc vui vẻ thái quá, ảnh hưởng đến hành vi và tâm lý.Lưu ý: Rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì khác biệt với cảm xúc tuổi mới lớn bình thường. Nếu những thay đổi cảm xúc kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến học tập, sinh hoạt và các mối quan hệ, đây có thể là dấu hiệu của rối loạn cảm xúc cần được quan tâm và hỗ trợ.Rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì là tình trạng thay đổi cảm xúc đột ngột, thất thường và khó kiểm soát ở các em trong độ tuổi dậy thì2. Biểu hiện của rối loạn cảm xúc tuổi dậy thìRối loạn cảm xúc tuổi dậy thì có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, bao gồm:Về cảm xúc:Thay đổi cảm xúc đột ngột: Dễ dàng cáu gắt, buồn bã, lo lắng, hoặc vui vẻ thái quá mà không có lý do rõ ràng.Cảm xúc tiêu cực kéo dài: Buồn bã, chán nản, mất hứng thú với mọi hoạt động trong thời gian dài.Cảm giác cô đơn, lạc lõng: Rút lui khỏi các hoạt động xã hội, thu mình lại, không muốn giao tiếp với mọi người.Suy nghĩ tiêu cực: Luôn tự ti, bi quan, hay tự trách móc bản thân, thậm chí có ý nghĩ tự tử.Về hành vi:Hành vi hung hăng, chống đối: Dễ nổi nóng, cãi vã, thậm chí có hành vi bạo lực với người thân và bạn bè.Lạm dụng chất kích thích: Sử dụng rượu bia, thuốc lá, chất ma túy để giải tỏa cảm xúc tiêu cực.Mất tập trung, học tập sa sút: Khó tiếp thu bài vở, kết quả học tập下降.Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ, ngủ nhiều hoặc ngủ quá ít, ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần.Về tâm lý:Căng thẳng, lo âu: Luôn lo lắng, bồn chồn, sợ hãi không lý do.Mất tự tin: Luôn so sánh bản thân với người khác, cảm thấy mình không tốt đẹp.Rối loạn ăn uống: Ăn quá nhiều hoặc quá ít, dẫn đến tăng cân hoặc sụt cân đột ngột.Có ý nghĩ tự hại: Tự làm tổn thương bản thân bằng cách cắt tóc, rạch da, hoặc thậm chí có ý nghĩ tự tử.Biểu hiện của rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì là những thay đổi về mặt cảm xúc, tâm lý và hành vi3. Nguyên nhân dẫn đến rối loạn cảm xúc tuổi dậy thìRối loạn cảm xúc tuổi dậy thì là kết quả của nhiều yếu tố tác động tương tác lẫn nhau, bao gồm:Yếu tố sinh học:Thay đổi nội tiết tố: Sự phát triển nhanh chóng của hormone sinh dục trong giai đoạn dậy thì ảnh hưởng đến tâm trạng và hành vi của trẻ.Di truyền: Nếu có tiền sử gia đình mắc các bệnh tâm lý như trầm cảm, lo âu, trẻ có nguy cơ cao gặp rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì.Yếu tố tâm lý:Áp lực học tập: Việc học tập căng thẳng, lo âu về điểm số, kỳ thi có thể dẫn đến stress và rối loạn cảm xúc.Mâu thuẫn gia đình: Mâu thuẫn, xung đột giữa cha mẹ và con cái, hoặc thiếu sự quan tâm, thấu hiểu từ gia đình có thể khiến trẻ dễ bị tổn thương về mặt tinh thần.Bắt nạt học đường: Bị bạn bè bắt nạt, trêu chọc, cô lập có thể khiến trẻ cảm thấy tự ti, xấu hổ, dẫn đến stress và rối loạn cảm xúc.Mất mát: Mất mát người thân, bạn bè hoặc những thay đổi lớn trong cuộc sống có thể khiến trẻ buồn bã, lo lắng và khó thích nghi.Thiếu kỹ năng sống: Các em chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng để giải quyết mâu thuẫn, kiểm soát cảm xúc và đối phó với stress, dẫn đến rối loạn cảm xúc.Yếu tố xã hội:Áp lực từ bạn bè: Mong muốn được hòa nhập, được bạn bè công nhận có thể khiến trẻ có những hành vi tiêu cực để "phù hợp" với nhóm.Tác động từ mạng xã hội: Tiếp xúc quá nhiều với thông tin tiêu cực, hình ảnh bạo lực trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của trẻ. 4. Ảnh hưởng của rối loạn cảm xúc tuổi dậy thìRối loạn cảm xúc tuổi dậy thì, nếu không được phát hiện và hỗ trợ kịp thời, có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống của trẻ, bao gồm:Về học tập: Rối loạn cảm xúc khiến trẻ khó tập trung, sa sút kết quả học tập, thậm chí bỏ học.Về mối quan hệ: Trẻ có thể trở nên замкнутый, xa lánh bạn bè và gia đình, dẫn đến các vấn đề về giao tiếp và hòa nhập xã hội.Về sức khỏe: Rối loạn cảm xúc có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe thể chất như rối loạn ăn uống, mất ngủ, suy giảm sức đề kháng.Về tâm lý: Nguy cơ cao mắc các bệnh tâm lý như trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, thậm chí có ý nghĩ tự tử.Có nhiều nguyên nhân dẫn tới tình trạng rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì và gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời5. Cách hỗ trợ trẻ mắc rối loạn cảm xúc tuổi dậy thìPhát hiện sớm là chìa khóa để hỗ trợ trẻ hiệu quả. Cha mẹ, thầy cô và mọi người xung quanh cần chú ý quan sát những thay đổi về cảm xúc, hành vi và tâm lý của trẻ để có thể phát hiện sớm các dấu hiệu của rối loạn cảm xúc.Khi nghi ngờ trẻ có vấn đề, cần đưa trẻ đến gặp chuyên gia tâm lý để được chẩn đoán và tư vấn cách điều trị phù hợp. Việc điều trị có thể bao gồm:Liệu pháp tâm lý: Giúp trẻ hiểu rõ bản thân, phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc, giải quyết vấn đề và đối phó với stress.Sử dụng thuốc: Chỉ áp dụng trong trường hợp trẻ có biểu hiện nguy hiểm hoặc rối loạn cảm xúc nặng.Thay đổi lối sống: Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất, thể thao, rèn luyện kỹ năng sống, dành thời gian cho gia đình và bạn bè.Tạo môi trường sống tích cực: Gia đình và nhà trường cần tạo môi trường sống an toàn, yêu thương, thấu hiểu để trẻ cảm thấy được hỗ trợ và có thể chia sẻ những khó khăn của mình. 6. Lời khuyên cho cha mẹ khi có con bị rối loạn cảm xúc tuổi dậy thìLà những người gần gũi với trẻ nhất, cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ vượt qua rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì. Cha mẹ nên:Quan tâm, thấu hiểu, dành thời gian trò chuyện, lắng nghe và chia sẻ với con cái.Thể hiện tình yêu thương với con để con cảm nhận được sự quan tâm, yêu thương và tin tưởng của cha mẹ.Giúp con phát triển các kỹ năng sống và giải quyết vấn đề, giúp con "tự tin" hơn trong việc đối mặt với những khó khăn.Tạo môi trường gia đình ấm áp, yêu thương và hỗ trợ con, giúp con cảm thấy an toàn và được che chở.Rối loạn cảm xúc là vấn đề cần thời gian để điều trị, cha mẹ cần kiên nhẫn và động viên con.Tìm kiếm sự hỗ trợ: Khi cần thiết, cha mẹ nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý, các tổ chức xã hội hoặc những bậc phụ huynh có con gặp vấn đề tương tự.Khi có con mắc rối loạn cảm xúc tuổi dậy, cha mẹ cần gần gũi, quan tâm và chia sẻ conRối loạn cảm xúc tuổi dậy thì là vấn đề nhạy cảm và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của các em nhưng hoàn toàn có thể được hỗ trợ và điều trị hiệu quả. Với sự quan tâm, thấu hiểu và hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và xã hội, các em hoàn toàn có thể vượt qua giai đoạn khó khăn này và phát triển thành những cá nhân khỏe mạnh, tự tin và hạnh phúc.Nếu bạn hay người thân có biểu hiện hoặc mắc rối loạn cảm xúc tuổi dậy thì, hãy đặt lịch hoặc liên hệ hotline / zalo 0383720880, các chuyên gia tâm lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống sẽ hỗ trợ, tư vấn và đồng hành giúp các bạn hồi phục sức khỏe tinh thần một cách tốt nhất.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Mạng xã hội, vốn là công cụ kết nối và giải trí hữu ích, đang tiềm ẩn nguy cơ gây ra vấn đề trầm cảm ngày càng gia tăng, đặc biệt là ở giới trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và đầy đủ về thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và cách khắc phục tình trạng trầm cảm do mạng xã hội. 1. Thực trạng đáng báo độngHơn 80% người dùng mạng xã hội cảm thấy căng thẳng, lo âu nếu không truy cập ít nhất một lần mỗi ngày. Điều này cho thấy sự phụ thuộc quá mức vào mạng xã hội, dễ dẫn đến những hậu quả tiêu cực.Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, dành nhiều thời gian cho mạng xã hội tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm lên đến 70%. Việc tiếp xúc liên tục với những thông tin tiêu cực, hình ảnh hoàn hảo, so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội khiến giới trẻ dễ nảy sinh cảm giác tự ti, mặc cảm và dẫn đến trầm cảm.Trẻ em và thanh thiếu niên là đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất bởi trầm cảm do mạng xã hội. Do lứa tuổi này có tâm lý chưa hoàn thiện, dễ bị tác động bởi những thông tin tiêu cực và thiếu kỹ năng giải quyết vấn đề, các em dễ rơi vào trạng thái trầm cảm khi dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.Thực tế phần lớn giới trẻ đang bị phụ thuộc vào mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực về tâm lý2. Nguyên nhân xảy ra tình trạng trầm cảm do mạng xã hộiBắt nạt qua mạng (Cyberbullying): Gây tổn thương tinh thần nghiêm trọng, khiến nạn nhân cảm thấy cô đơn, tuyệt vọng, thậm chí là có ý định tự tử. Bắt nạt qua mạng có thể xảy ra dưới nhiều hình thức như bình luận ác ý, tung tin đồn thất thiệt, chia sẻ hình ảnh hoặc video nhạy cảm,...Cô đơn: Mạng xã hội ảo không thể thay thế sự kết nối thực tế. Việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội khiến mọi người xa lánh giao tiếp trực tiếp, mất đi sự kết nối với những người xung quanh, dẫn đến cảm giác cô đơn, trống trải và dễ bị trầm cảm.Giảm tương tác trực tiếp: Mải mê thế giới ảo khiến mọi người xa lánh giao tiếp thực tế, mất đi các mối quan hệ và kỹ năng giao tiếp trong đời thực. Điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, dễ dẫn đến stress, lo âu và trầm cảm.Bị mạo danh: Gây tổn hại danh dự, ảnh hưởng đến tâm lý và cuộc sống. Khi bị mạo danh trên mạng xã hội, nạn nhân có thể bị tung tin đồn thất thiệt, lừa đảo tiền bạc, thậm chí bị đe dọa, quấy rối. Điều này khiến họ cảm thấy bất lực, lo lắng, hoang mang và dễ rơi vào trầm cảm.Mất ngủ: Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, làm tăng nguy cơ trầm cảm. Khi thiếu ngủ, cơ thể sẽ tiết ra nhiều hormone cortisol, gây stress, lo âu và khiến tâm trạng trở nên tiêu cực.Tiếp xúc thông tin tiêu cực: Mạng xã hội tràn lan những thông tin tiêu cực như bạo lực, thù hận, tin giả,... Việc tiếp xúc thường xuyên với những thông tin này có thể khiến mọi người cảm thấy hoang mang, lo lắng, hình thành tư tưởng tiêu cực và dẫn đến trầm cảm.Tình trạng trầm cảm do mạng xã hội trở nên phổ biến3. Hậu quả nghiêm trọng gây ra bởi trầm cảm do mạng xã hộiSức khỏe: Gây rối loạn giấc ngủ, suy giảm sức đề kháng, ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Khi bị trầm cảm, người bệnh thường có biểu hiện mất ngủ, hay cáu gắt, dễ nổi nóng, suy giảm khả năng tập trung và ghi nhớ, thậm chí có thể dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm về tim mạch, huyết áp.Tâm lý: Biểu hiện qua lo âu, căng thẳng, buồn chán, có thể dẫn đến tự tử. Trầm cảm khiến người bệnh có những suy nghĩ tiêu cực, bi quan về cuộc sống, mất niềm tin vào bản thân và mọi người xung quanh. Nếu không được điều trị kịp thời, trầm cảm có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như tự tử, tự làm hại bản thân.Cuộc sống: Gây khó khăn trong học tập, công việc, mất đi các mối quan hệ. Khi bị trầm cảm, người bệnh thường gặp khó khăn trong việc tập trung học tập, làm việc, dẫn đến kết quả học tập sa sút, hiệu quả công việc giảm sút. Họ cũng có thể trở nên замкнутый, xa lánh mọi người, mất đi các mối quan hệ với bạn bè, gia đình.>> Tham khảo: Rạch tay trầm cảm 4. Cách phòng ngừa trầm cảm do mạng xã hội hiệu quảHạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội: Thiết lập thời gian truy cập hợp lý, tránh lạm dụng. Việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội là nguyên nhân chính dẫn đến trầm cảm. Do vậy, điều quan trọng là bạn cần hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội, chỉ truy cập khi cần thiết và dành thời gian cho các hoạt động khác như học tập, làm việc, vui chơi giải trí,...Tăng cường tương tác thực tế: Giao tiếp trực tiếp với mọi người, tham gia các hoạt động ngoại khóa. Việc giao tiếp trực tiếp với mọi người giúp bạn xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, giải tỏa căng thẳng và giảm nguy cơ trầm cảm. Tham gia các hoạt động ngoại khóa cũng là cách để bạn giải trí, thư giãn và kết bạn mới.Sử dụng mạng xã hội một cách tích cực: Chia sẻ thông tin hữu ích, kết nối với những người bạn tốt. Thay vì sử dụng mạng xã hội để so sánh bản thân với người khác, hãy sử dụng nó để kết nối với những người bạn tốt, chia sẻ những điều tích cực và truyền cảm hứng cho mọi người.Tìm kiếm sự trợ giúp: Trao đổi với người thân, bạn bè hoặc chuyên gia tâm lý khi gặp vấn đề. Nếu bạn cảm thấy bản thân đang có những dấu hiệu của trầm cảm, hãy chia sẻ với người thân, bạn bè hoặc tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia tâm lý. Các chuyên gia tâm lý sẽ giúp bạn xác định nguyên nhân, đưa ra biện pháp điều trị phù hợp và hỗ trợ bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này.Nâng cao nhận thức: Tìm hiểu về trầm cảm do mạng xã hội và cách phòng ngừa. Việc nâng cao nhận thức về vấn đề này giúp bạn sử dụng mạng xã hội một cách thông minh, bảo vệ sức khỏe tinh thần của bản thân và có thể hỗ trợ người khác khi họ gặp vấn đề.Sử dụng mạng xã hội với thời gian hợp lý và giao tiếp thực tế là một trong những cách giúp hạn chế tình trạng trầm cảm do mạng xã hộiTrầm cảm do mạng xã hội là vấn đề nhức nhối cần được quan tâm và giải quyết. Mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức, sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và xây dựng lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe tinh thần của bản thân. Hãy chung tay đẩy lùi trầm cảm do mạng xã hội để xây dựng một cộng đồng văn minh và hạnh phúc! Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc về bệnh trầm cảm, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Trong thời gian gần đây, tại các bệnh viện chuyên khoa tâm thần, tình trạng người trẻ rạch tay do trầm cảm đến điều trị ngày càng gia tăng với những vết thương rỉ máu. Các chuyên gia tâm lý cho biết, tỷ lệ trầm cảm ở giới trẻ đang gia tăng mạnh mẽ và nhiều người bệnh chọn cách tự hủy hoại bản thân như một cách giải tỏa cảm xúc tiêu cực. Số liệu thống kê về hành vi tự hủy hoại bản thân ở giới trẻDựa trên số liệu thống kê, hơn 80% học sinh, sinh viên có dấu hiệu muốn thực hiện hành vi tự hủy hoại bản thân và rạch tay trầm cảm cũng là một trong những hành động nguy hiểm phổ biến.Khảo sát 1.000 học sinh THCS tại TP.HCM cho thấy, 838 em có dấu hiệu tự ngược đãi bản thân bằng nhiều hình thức.Nghiêm trọng hơn, hơn 4% học sinh có hành vi tự hủy hoại bản thân ở mức độ nghiêm trọng, nhiều em từng có ý định tự sát và thậm chí đã có trường hợp tử vong.Hành vi giới trẻ rạch tay trầm cảm ngày càng tăng do nhiều nguyên nhân mà các bạn phải đối mặtNguyên nhân khiến giới trẻ rạch tay trầm cảmÁp lực học tập, thi cử: Nỗi ám ảnh điểm số, kỳ vọng từ gia đình, nhà trường và xã hội khiến nhiều bạn trẻ gánh chịu gánh nặng tinh thần to lớn, dẫn đến stress, lo âu và trầm cảm.Thiếu kỹ năng sống: Khi đối mặt với khó khăn, thử thách, nhiều bạn trẻ do thiếu kỹ năng giải quyết, thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội nên dễ tìm đến những hành vi tiêu cực để giải tỏa.Môi trường mạng xã hội: Tiếp xúc nhiều với những thông tin tiêu cực, hình ảnh hoàn hảo, so sánh bản thân với người khác trên mạng xã hội khiến giới trẻ dễ nảy sinh cảm giác tự ti, mặc cảm và dẫn đến trầm cảm.Thiếu sự quan tâm, chia sẻ: Khi không được thấu hiểu, chia sẻ, nhiều bạn trẻ cảm thấy cô đơn, lạc lõng và dễ rơi vào trạng thái trầm cảm. Vết thương thầm kín và tiếng thét đầy ám ảnhThay vì lời nói, họ chọn những vết cắt: Khi không thể giải tỏa cảm xúc bằng lời nói, nhiều bạn trẻ lựa chọn tự làm đau bản thân, rạch tay như một cách để "giải mã" những u uất, bế tắc trong tâm hồn."Nghiện" sự đau đớn: Niềm vui thoáng chốc khi những cơn đau thể xác lấn át nỗi đau tinh thần khiến nhiều bạn trẻ "nghiện" hành vi tự hủy hoại bản thân, bất chấp những tổn thương về thể xác và nguy cơ tử vong.Lời kêu cứu đầy ám ảnh: Những vết cắt trên cơ thể, những hành vi tự làm đau đớn là lời kêu cứu đầy ám ảnh của những bạn trẻ đang chìm trong bóng tối của trầm cảm.>> Tham khảo: Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thìHậu quả do rạch tay trầm cảm cực kỳ nghiêm trọng nên cần được ngăn chặn kịp thờiHậu quả nghiêm trọng của việc rạch tay do trầm cảmSức khỏe bị tổn hại: Việc rạch tay, tự làm đau bản thân có thể dẫn đến những tổn thương nghiêm trọng về thể xác, thậm chí nguy cơ tử vong do mất máu.Tâm lý ngày càng tồi tệ: Hành vi tự hủy hoại bản thân khiến tình trạng trầm cảm trở nên nặng nề hơn, gia tăng nguy cơ tự sát.Cuộc sống bị ảnh hưởng: Khó khăn trong học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội là những hệ lụy thường gặp phải. Giải pháp ngăn chặn tình trạng rạch tay do trầm cảm ở giới trẻNâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần: Cần giáo dục cho giới trẻ về tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần, cách nhận biết dấu hiệu trầm cảm và tìm kiếm sự hỗ trợ kịp thời.Tạo môi trường học tập và sinh hoạt lành mạnh: Giảm áp lực học tập cho học sinh, sinh viên, đồng thời tạo điều kiện để các em tham gia các hoạt động vui chơi giải trí, rèn luyện thể thao.Quan tâm, chia sẻ với giới trẻ: Cha mẹ, thầy cô và xã hội cần dành nhiều sự quan tâm, chia sẻ với giới trẻ, đặc biệt là những em có dấu hiệu của trầm cảm.Tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp: Khi có các dấu hiệu của trầm cảm, cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ tâm lý để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.>> Tham khảo: Khám trầm cảm ở đâu Hà Nội uy tínRạch tay do trầm cảm là một vấn đề cấp bách và cần nhận được sự quan tâm đúng mựcTình trạng giới trẻ rạch tay trầm cảm là một vấn đề cấp bách cần được quan tâm và giải quyết. Mỗi cá nhân, gia đình và xã hội cần chung tay góp sức để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần, tạo môi trường sống lành mạnh và hỗ trợ kịp thời cho những người trẻ đang gặp khó khăn về tâm lý.Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc về bệnh trầm cảm, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADS (Reynolds Adolescent Depression Scale) là một công cụ sàng lọc được sử dụng phổ biến để đánh giá mức độ trầm cảm ở độ tuổi dậy thì, thanh thiếu niên từ 10 đến 20 tuổi, được sử dụng rộng rãi trong các trường học, bệnh viện, phòng khám tâm lý,...Quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADS bao gồm 30 câu hỏi, mỗi câu hỏi được đánh giá từ 0 đến 3 điểm. Tổng điểm của bài test cho biết mức độ trầm cảm của người tham gia:0-30 điểm: Không có triệu chứng trầm cảm.31-40 điểm: Triệu chứng trầm cảm nhẹ.41-50 điểm: Triệu chứng trầm cảm vừa.51-90 điểm: Triệu chứng trầm cảm nặng đến rất nặng, cần được can thiệp y tế hoặc trị liệu tâm lý ngay lập tức.Ưu điểm của bài test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADSDễ sử dụng, dễ hiểu, có thể tự thực hiện.Chỉ mất khoảng 5-10 phút để hoàn thành.Cho kết quả tương đối chính xác, có độ tin cậy cao.Giúp phát hiện sớm các trường hợp trầm cảm ở thanh thiếu niên.Khi có những dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì, bạn cần thực hiện bài test Rads để có đánh giá tổng quan nhất về tình trạng hiện tại.Bài quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì Rads được sử dụng phổ biến để đánh giá tổng quan ban đầu về trầm cảm ở lứa tuổi dậy thìCác bước tiến hành Quiz Test RADSBước 1: Chuẩn bị giấy và bútBước 2: Thực hiện test - đọc câu hỏi và ghi số điểm tương ứng với từng đáp ánĐáp án: Hầu như không - 0đĐáp án: Thỉnh thoảng - 1đĐáp án: Phần lớn thời gian - 2đĐáp án: Hầu hết hoặc tất cả thời gian - 3đChi tiết bài test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADSBiểu hiện tâm lýHầu như khôngThỉnh thoảngPhần lớn thời gianHầu hết hoặc tất cả thời gianTôi cảm thấy hạnh phúc0123Tôi thấy lo lắng về chuyện học0123Tôi cảm thấy cô đơn0123Tôi cảm thấy cha mẹ không thích tôi0123Tôi thấy mình là người quan trọng0123Tôi muốn xa lánh, trốn tránh mọi0 người0123Tôi cảm thấy buồn chán0123Tôi cảm thấy muốn khóc0123Tôi có cảm giác chẳng ai quan tâm đến tôi0123Tôi thích cười đùa với mọi người0123Tôi có cảm giác cơ thể rệu rã, thiếu sinh lực0123Tôi có cảm giác mình được yêu quý0123Tôi cảm thấy mình giống như kẻ bỏ chạy0123Tôi cảm thấy mình đang tự làm khổ mình0123Tôi cảm thấy những người khác không thích tôi0123Tôi cảm thấy bực bội0123Tôi cảm thấy cuộc sống bất công với tôi0123Tôi cảm thấy mệt mỏi0123Tôi cảm thấy mình là một kẻ tồi tệ0123Tôi cảm thấy mình là một kẻ vô tích sự0123Tôi thấy mình là một kẻ đáng thương0123Tôi thấy phát điên lên về mọi thứ0123Tôi thích trò chuyện với mọi người0123Tôi trằn trọc khó ngủ (hoặc Tôi thấy mình ngủ nhiều)0123Tôi thích vui đùa0123Tôi cảm thấy lo lắng0123Tôi có cảm giác như bị đau dạ dày0123Tôi cảm thấy cuộc sống tẻ nhạt, vô vị0123Tôi ăn thấy ngon miệng0123Tôi thất vọng, không muốn làm gì cả0123Quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì RADS chỉ là công cụ sàng lọc, không thể chẩn đoán chính xác bệnh trầm cảm. Kết quả của bài test chỉ mang tính chất tham khảo, không nên dựa vào đó để tự chẩn đoán hoặc điều trị. Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người thân mắc bệnh trầm cảm, hãy gọi đến đường dây nóng của Viện Tâm Lý Đời Sống LPI để được tư vấn tâm lý và trị liệu bởi các chuyên gia tâm lý tâm huyết và tận tâm của chúng tôi.Tài liệu tham khảohttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5319653/Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Tuổi dậy thì là giai đoạn đầy biến động và bão giông trong cuộc đời mỗi người. Không chỉ thay đổi về cơ thể, các bạn trẻ còn phải đối mặt với vô vàn áp lực học tập, gia đình, bạn bè, hình thành bản thân,... Lúc này, trầm cảm như một "vị khách không mời mà đến", âm thầm gõ cửa tâm hồn, khiến các bạn chìm trong u buồn, tuyệt vọng. Qua bài viết này, cùng tìm hiểu những dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì để từ đó phương hướng hỗ trợ và chữa trị kịp thời cho các bạn trẻ. Số liệu thống kê về bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thìTheo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)Trầm cảm là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở nhóm tuổi 15-29. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc trầm cảm ở tuổi dậy thì ngày càng gia tăng, chiếm khoảng 15-30%, cao hơn nhiều so với các nước phát triển.60% các trường hợp trầm cảm ở tuổi dậy thì không được chẩn đoán và điều trị.Tỷ lệ tự tử ở độ tuổi dậy thì mắc trầm cảm cao gấp 9 lần so với người bình thường.Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì thường khó nhận biết hơn so với người trưởng thành. Do đó, việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tinh thần và tương lai của các bạn trẻ.Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì cần được phát hiện sớm và can thiệp kịp thờiDấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì biểu hiện qua cảm xúcBuồn bã, chán nản: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất, kéo dài liên tục ít nhất 2 tuần.Mức độ: Có thể biểu hiện qua nét mặt buồn rầu, đôi mắt vô hồn, giọng nói uể oải, hay khóc lóc, dễ xúc động.Ví dụ: "Con không muốn đi học nữa", "Con chẳng thấy gì vui vẻ cả", "Mọi thứ đều tệ hại".Mất hứng thú với những hoạt động yêu thích: Các bạn không còn cảm thấy vui vẻ, hào hứng khi tham gia các hoạt động thường ngày.Biểu hiện: Bỏ bê sở thích, hạn chế giao tiếp, tụ tập bạn bè, không tham gia các hoạt động thể thao, văn nghệ.Ví dụ: "Con không muốn chơi game nữa", "Con không muốn đi chơi với bạn bè", "Con chỉ muốn nằm một chỗ".Cảm giác vô vọng, tuyệt vọng: Suy nghĩ tiêu cực, bi quan về bản thân, tương lai.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình chẳng có gì tốt đẹp", "Mình chẳng làm được gì ra hồn", "Tương lai của mình sẽ chẳng đi đến đâu".Biểu hiện: Mất niềm tin vào bản thân, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, không đặt ra mục tiêu cho tương lai.Dễ cáu kỉnh, bực bội: Mất kiểm soát cảm xúc, thường xuyên nổi nóng, gây mâu thuẫn với mọi người xung quanh.Biểu hiện: Hay cáu gắt, la hét, dễ nổi nóng vì những chuyện nhỏ nhặt, thường xuyên mâu thuẫn với cha mẹ, thầy cô, bạn bè.Ví dụ: "Con ghét mọi người", "Tất cả đều chống lại con", "Con không muốn nói chuyện với ai cả".Cảm giác tội lỗi, tự trách móc: Luôn dằn vặt bản thân vì những sai lầm nhỏ, thậm chí nghĩ đến việc tự tử.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình thật vô dụng", "Mình là gánh nặng cho mọi người", "Mình nên chết đi cho xong"Biểu hiện: Hay tự trách bản thân, dằn vặt vì những lỗi lầm nhỏ, có ý nghĩ muốn tự tử để giải thoát bản thân khỏi những đau khổ.Dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy có thể được biểu hiện qua cảm xúc, hành vi và suy nghĩDấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì biểu hiện qua hành viThay đổi thói quen ăn uống: Ăn nhiều hoặc ăn ít hơn bình thường, dẫn đến tăng hoặc giảm cân đột ngột.Biểu hiện: Ăn vặt liên tục, bỏ bữa, chán ăn, hoặc ăn uống vô độ, tăng cân mất kiểm soát.Ví dụ: "Con không muốn ăn gì cả", "Con chỉ muốn ăn vặt", "Con ăn không ngừng nghỉ".Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, ngủ li bì hoặc ngủ quá nhiều.Biểu hiện: Khó ngủ, trằn trọc, ngủ không sâu giấc, hay thức giấc giữa đêm, ngủ nhiều hơn bình thường nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi.Ví dụ: "Con không thể ngủ được", "Con ngủ mãi mà vẫn thấy mệt", "Con chỉ muốn ngủ suốt ngày".Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Luôn cảm thấy kiệt sức, uể oải, thiếu sức sống.Biểu hiện: Thiếu hụt năng lượng, dễ mệt mỏi, không muốn vận động, không có hứng thú tham gia các hoạt động thể chất.Ví dụ: "Con cảm thấy rất mệt mỏi", "Con không muốn làm gì cả", "Con chẳng còn sức để đi học".Suy giảm khả năng tập trung: Khó khăn trong việc học tập, ghi nhớ thông tin.Biểu hiện: Mất tập trung, hay quên, khó tiếp thu bài vở, kết quả học tập sa sút.Ví dụ: "Con không thể tập trung học bài", "Con hay quên mọi thứ", "Con học mãi mà không nhớ gì".Lơ là việc vệ sinh cá nhân: Coi trọng ngoại hình ít hơn bình thường, không quan tâm đến việc chăm sóc bản thân.Biểu hiện: Lười tắm giặt, thay quần áo, không chải chuốt đầu tóc, không quan tâm đến việc ăn mặc.Ví dụ: "Con không muốn tắm rửa", "Con chẳng cần phải đẹp", "Con mặc gì cũng được".Có hành vi tự làm tổn thương bản thân: Cắt tóc, rạch da, tự tử.Biểu hiện: Cắt tóc bừa bãi, rạch da tay, tự làm tổn thương bản thân bằng các hành vi nguy hiểm khác.Lưu ý: Đây là dấu hiệu nghiêm trọng, cần được can thiệp kịp thời để tránh những hậu quả nguy hiểm.Bệnh trầm cảm tuổi dậy thì sẽ dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thờiDấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì biểu hiện qua suy nghĩSuy nghĩ tiêu cực: Luôn nghĩ về những điều tồi tệ, bi quan về tương lai.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mọi chuyện đều tệ hại", "Tương lai của mình sẽ chẳng đi đến đâu", "Mình chẳng có gì tốt đẹp".Biểu hiện: Luôn nhìn nhận mọi thứ một cách tiêu cực, không tin tưởng vào bản thân, không có hy vọng vào tương lai.Mất niềm tin vào bản thân: Cảm thấy mình vô giá trị, không có khả năng đạt được thành công.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình chẳng làm được gì ra hồn", "Mình là kẻ thất bại", "Mình không xứng đáng được yêu thương".Biểu hiện: Hay tự ti, so sánh bản thân với người khác, dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn, không tin tưởng vào khả năng của bản thân.Khó khăn trong việc đưa ra quyết định: Luôn do dự, thiếu tự tin vào khả năng của bản thân.Biểu hiện: Khó khăn trong việc lựa chọn, hay thay đổi quyết định, không dám chịu trách nhiệm cho những quyết định của bản thân.Ví dụ: "Con không biết phải làm gì", "Con không dám quyết định", "Con sợ sai lầm".Có ý nghĩ về cái chết: Nghĩ đến việc tự tử như một cách giải thoát khỏi những đau khổ.Mức độ: Có thể xuất hiện những suy nghĩ "Mình muốn chết đi cho xong", "Mình chẳng còn lý do gì để sống", "Tự tử là cách duy nhất để giải thoát bản thân".Biểu hiện: Hay nói về cái chết, có ý định tự tử, có kế hoạch cụ thể để tự tử.Lưu ý: Đây là dấu hiệu vô cùng nguy hiểm, cần được can thiệp kịp thời để bảo vệ tính mạng của các bạn trẻ.Người lớn nên quan tâm và chia sẻ để các bạn trẻ hạn chế những suy nghĩ tiêu cựcChẩn đoán và điều trị bệnh trầm cảm tuổi dậy thì Cần lưu ý rằng một số dấu hiệu trên có thể xuất hiện ở các bạn trẻ trong giai đoạn dậy thì do những biến đổi tâm sinh lý bình thường. Tuy nhiên, nếu các dấu hiệu này kéo dài liên tục hơn 2 tuần và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống, học tập và sinh hoạt hàng ngày của các bạn thì có thể là dấu hiệu của trầm cảm.Bạn có thể thực hiện bài quiz test trầm cảm ở tuổi dậy thì Rads để có đánh giá tổng quan.Chẩn đoán: Để chẩn đoán chính xác tình trạng trầm cảm ở tuổi dậy thì, cần có sự đánh giá của bác sĩ hay các chuyên gia tâm lý chuyên môn. Các chuyên gia sẽ thực hiện các bài kiểm tra tâm lý, phỏng vấn và thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý, yếu tố gia đình, môi trường sống,... để đưa ra chẩn đoán chính xác.Điều trị: Việc điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì cần kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:Liệu pháp tâm lý: Giúp các bạn trẻ nhận thức được vấn đề, thay đổi suy nghĩ tiêu cực, học cách kiểm soát cảm xúc và hành vi, phát triển kỹ năng đối phó với căng thẳng.Sử dụng thuốc: Một số trường hợp cần sử dụng thuốc chống trầm cảm theo chỉ định của bác sĩ để cải thiện triệu chứng.Thay đổi lối sống: Khuyến khích các bạn trẻ tham gia các hoạt động thể chất, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.Hỗ trợ từ gia đình và xã hội: Tạo môi trường sống yêu thương, thấu hiểu, chia sẻ và động viên các bạn trẻ vượt qua giai đoạn khó khăn.Lời khuyên:Cha mẹ, thầy cô giáo và bạn bè cần quan tâm, lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ với các bạn trẻ.Khuyến khích các bạn trẻ chia sẻ cảm xúc, tâm tư nguyện vọng của bản thân.Tạo môi trường sống an toàn, yêu thương, không phân biệt đối xử.Đưa các bạn trẻ đến gặp bác sĩ, chuyên gia tâm lý khi nghi ngờ mắc trầm cảm.Cùng chung tay và hỗ trợ các bạn trẻ ở tuổi dậyTrầm cảm ở tuổi dậy thì là một vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm và giải quyết kịp thời. Hiểu rõ dấu hiệu bị trầm cảm ở tuổi dậy thì là bước đầu tiên để phát hiện sớm và can thiệp hiệu quả. Mỗi bậc phụ huynh, thầy cô giáo và bạn bè cần lắng nghe, thấu hiểu và chia sẻ với các bạn trẻ, đồng thời khuyến khích họ tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp từ bác sĩ, chuyên gia tâm lý. Cùng chung tay tạo môi trường sống an toàn, yêu thương để các bạn trẻ phát triển khỏe mạnh, hạnh phúc. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm:Số liệu thống kê về trầm cảm ở tuổi dậy thì: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/depressionThông tin về chẩn đoán và điều trị trầm cảm ở tuổi dậy thì: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression/symptoms-causes/syc-20356007Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp