Hệ thống phân loại bệnh quốc tế ICD-10 đã phân chia rối loạn trầm cảm đơn lẻ (F32) thành các giai đoạn khác nhau, giúp nhận diện và điều trị hiệu quả. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về giai đoạn trầm cảm F32, từ định nghĩa, triệu chứng, phân loại đến cách điều trị và phòng ngừa. 1. Giai đoạn Trầm cảm F32 là gì?F32 là mã chỉ Rối loạn trầm cảm đơn lẻ trong hệ thống phân loại bệnh quốc tế ICD-10. Đây là một dạng rối loạn tâm trạng phổ biến, ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của người bệnh.Giai đoạn trầm cảm F32 được phân biệt dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, giúp bác sĩ chẩn đoán và đưa ra phương án điều trị phù hợp.F32 là mã của bệnh rối loạn trầm cảm đơn lẻ theo hệ thống ICD-102. Tiêu chuẩn chẩn đoán trầm cảm theo ICD-10Triệu chứng chính: 3 triệu chứng:Khí sắc trầmMất mọi quan tâm và thích thú.Ít năng lượng, luôn trong trạng thái mệt mỏi.Các triệu chứng phổ biến khác: 7 triệu chứng:Giảm sự tập trung, chú ý.Giảm tự trọng và lòng tự tin.Những suy nghĩ tự ti, bị tội, chịu trách nhiệm và không xứng đáng với nhiều thứ hoặc bất kỳ điều gì.Ý tưởng và hành vi tự sát.Bi quan về tương lai.Rối loạn giấc ngủ: thường mất ngủ về đêm vào giữa giấc hoặc cuối giấc.Ăn ít ngon miệng.Mức độ nặng có giảm dục năng và giảm trọng lượng cơ thể (giảm 1/5 trọng lượng trong vòng một tháng).Có thể kèm thêm các triệu chứng cơ thể như đau vùng ngực, đau vùng đại tràng, đau cơ xương khớp, nhức đầu…mà không có tổn thương thực thể.Các triệu chứng trên nặng vào buổi sáng, nhẹ dần vào buổi chiều, Thời gian tồn tại các triệu chứng ít nhất là 2 tuần.* Nếu xuất hiện các triệu chứng trên cần làm các bài test trắc nghiệm trầm cảm như Test Beck, Thang đánh giá PHQ-9, Test trầm cảm Hamilton, Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress DASS 21, Thang đánh giá chất lượng giấc ngủ (Pittsburgh Sleep Quality Index, PSQI) để có đánh giá lâm sàng.Tiêu chuẩn chẩn đoán trầm cảm F32 có 3 triệu chứng chính và 7 triệu chứng phổ biến3. Phân loại Giai đoạn Trầm cảm F32F32.0: Giai đoạn Trầm cảm Nhẹ, có ít nhất 2/3 triệu chứng chính + 2/7 triệu chứng phổ biến;F32.1: Giai đoạn Trầm cảm Vừa, có 2/3 triệu chứng chính + 3/7 triệu chứng phổ biến;F32.2: Giai đoạn Trầm cảm Nặng, có 3/3 triệu chứng chính + 4/7 triệu chứng phổ biến, không có triệu chứng loạn thần;F32.3: Giai đoạn Trầm cảm Nặng Kèm Theo Triệu chứng Loạn thần (có kèm theo hoang tưởng hoặc ảo giác);F32.4: Rối loạn trầm cảm nặng, giai đoạn đơn lẻ, thuyên giảm một phần;F32.5: Rối loạn trầm cảm nặng, giai đoạn đơn lẻ, thuyên giảm hoàn toàn;F32.8: Các giai đoạn khác của rối loạn trầm cảm đơn lẻ;F32.9: Rối loạn trầm cảm nặng đơn lẻ, không rõ mức độ;F32A: Rối loạn trầm cảm đơn lẻ không xác định, 4. Hậu quả của Trầm cảm F32Trầm cảm F32 ảnh hưởng tiêu cực đến mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm:Sức khỏe: Gây rối loạn giấc ngủ, suy giảm sức đề kháng, ảnh hưởng đến hệ thần kinh.Tâm lý: Biểu hiện qua lo âu, căng thẳng, buồn chán, có thể dẫn đến tự tử.Cuộc sống: Gây khó khăn trong học tập, công việc, mất đi các mối quan hệ.>> Tham khảo: Nguyên nhân dẫn đến trầm cảmTrầm cảm gây ảnh hưởng tiêu cực tới mọi khía cạnh cuộc sống 5. Cách Điều trị Giai đoạn Trầm cảm F32Điều trị trầm cảm F32 cần kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:Liệu pháp tâm lý: Giúp người bệnh nhận thức và thay đổi những suy nghĩ, hành vi tiêu cực, từ đó cải thiện tâm trạng và chất lượng cuộc sống. Các phương pháp liệu pháp tâm lý hiệu quả cho trầm cảm F32 bao gồm:Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)Liệu pháp giao tiếp giữa các cá nhânLiệu pháp gia đình...Sử dụng thuốc: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp cải thiện các triệu chứng như buồn bã, lo âu, mất ngủ và giúp người bệnh có thể tham gia vào liệu pháp tâm lý hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần có sự kê đơn và theo dõi của bác sĩ.Thay đổi lối sống:Ăn uống đầy đủ, cân bằng.Ngủ đủ giấc và đúng giờ.Tập thể dục thường xuyên.Hạn chế sử dụng chất kích thích như rượu bia, thuốc lá.Tham gia các hoạt động xã hội, kết nối với bạn bè và gia đình.Trị liệu tâm lý là phương pháp hiệu quả nhất để điều trị trầm cảm6. Phòng ngừa Giai đoạn Trầm cảm F32Phòng ngừa trầm cảm F32 là điều vô cùng quan trọng, giúp bảo vệ sức khỏe tinh thần và nâng cao chất lượng cuộc sống. Một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:Quan tâm đến bản thân: Dành thời gian cho bản thân, thư giãn và giải tỏa căng thẳng.Xây dựng lối sống lành mạnh: Ăn uống đầy đủ, ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên.Duy trì các mối quan hệ tốt đẹp: Kết nối với bạn bè, gia đình và tham gia các hoạt động xã hội.Tìm kiếm sự trợ giúp khi cần thiết: Nếu bạn cảm thấy buồn bã, lo âu hoặc có những suy nghĩ tiêu cực, hãy tìm kiếm sự trợ giúp từ chuyên gia tâm lý hoặc đường dây nóng tư vấn tâm lý. Trầm cảm F32 là một căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị được nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Hãy luôn quan tâm đến bản thân và những người xung quanh, chung tay đẩy lùi căn bệnh trầm cảm để xây dựng một cộng đồng khỏe mạnh và hạnh phúc!Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc về bệnh trầm cảm, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Trầm cảm giai đoạn 2, hay còn gọi là trầm cảm vừa, là giai đoạn nặng hơn trầm cảm nhẹ nhưng vẫn nhẹ hơn trầm cảm nặng. Giai đoạn này thường bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp do các triệu chứng không rõ ràng như trầm cảm nặng. Tuy nhiên, việc nhận diện và điều trị sớm trầm cảm giai đoạn 2 đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự tiến triển thành bệnh nặng và bảo vệ sức khỏe tinh thần của người bệnh. Dấu hiệu nhận biết trầm cảm giai đoạn 2Trầm cảm giai đoạn 2 có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu, bao gồm:Tất cả các dấu hiệu của trầm cảm nhẹ: Buồn bã, chán nản, mất hứng thú, thay đổi tâm trạng thất thường, suy nghĩ tiêu cực, mất niềm tin, tự ti, mặc cảm, hay lo lắng, bi quan, mệt mỏi, thiếu năng lượng, khó tập trung, thay đổi thói quen ăn uống và ngủ nghỉ, tránh giao tiếp xã hội, lạm dụng chất kích thích, đau nhức đầu, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều, giảm ham muốn tình dục.Các dấu hiệu bổ sung:Khó khăn trong việc đưa ra quyết định.Mất hứng thú với các hoạt động yêu thích.Cảm giác vô giá trị, vô dụng.Suy nghĩ về cái chết hoặc tự tử.Mất kiểm soát cảm xúc: Dễ cáu kỉnh, bực bội, hay khóc.Mất khả năng tập trung: Khó tập trung vào công việc, học tập, hay quên việc.Giảm năng suất làm việc: Hiệu quả công việc giảm sút.Mâu thuẫn trong các mối quan hệ: Gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp.Nhận biết những dấu hiệu của trầm cảm giai đoạn 2 để tránh bệnh trở nên nghiêm trọngMức độ ảnh hưởng của trầm cảm giai đoạn 2Trầm cảm giai đoạn 2 có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh, bao gồm:Gây khó khăn trong học tập và công việc: Khó tập trung, giảm năng suất làm việc, có thể dẫn đến kết quả học tập sa sút, hiệu quả công việc giảm sút, thậm chí mất việc làm.Gây mâu thuẫn trong các mối quan hệ: Dễ cáu kỉnh, bực bội, hay khóc, dẫn đến mâu thuẫn trong các mối quan hệ với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp.Gây suy giảm sức khỏe thể chất: Mất ngủ, thiếu ngủ, ăn uống không đầy đủ dinh dưỡng, có thể dẫn đến suy giảm sức khỏe thể chất, dễ mắc bệnh.Tăng nguy cơ tự tử: Suy nghĩ về cái chết hoặc tự tử là một dấu hiệu nguy hiểm cần được quan tâm đặc biệt. Nguyên nhân gây ra trầm cảm giai đoạn 2Nguyên nhân gây ra trầm cảm giai đoạn 2 cũng rất phức tạp và có thể bao gồm:Yếu tố sinh học: Di truyền, thay đổi nội tiết tố, rối loạn chức năng não.Yếu tố tâm lý: Áp lực công việc, học tập, các vấn đề trong cuộc sống cá nhân, sang chấn tâm lý.Yếu tố xã hội: Mất việc làm, ly hôn, chia tay, bị phân biệt đối xử, bạo lực gia đình.Nguyên nhân dẫn đến trầm cảm giai đoạn 2 hay trầm cảm vừa đến từ yếu tố xã hội, tâm lý, hay di truyềnHậu quả nếu không điều trị trầm cảm ở giai đoạn 2Nếu không được điều trị, trầm cảm giai đoạn 2 có thể tiến triển thành trầm cảm nặng, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:Rối loạn tâm trạng nặng: Rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lưỡng cực.Lạm dụng chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá, ma túy.Tự tử: Tự tử là hậu quả nghiêm trọng nhất của trầm cảm. Cách điều trị trầm cảm giai đoạn 2Có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả cho trầm cảm giai đoạn 2, bao gồm:Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là phương pháp hiệu quả nhất trong điều trị trầm cảm giai đoạn 2.Sử dụng thuốc: Thuốc chống trầm cảm có thể được sử dụng để cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của bệnh.Thay đổi lối sống:Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và lo âu.Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Chọn thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và thức uống có cồn.Ngủ đủ giấc: Ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm, giúp cơ thể phục hồi và cải thiện tâm trạng.Hạn chế sử dụng chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá, ma túy có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh.Tham gia các hoạt động xã hội: Gặp gỡ bạn bè, gia đình, tham gia các hoạt động tình nguyện, giúp tăng cường kết nối xã hội và cải thiện tâm trạng.Liệu pháp tâm lý và thay đổi lối sống tích cực sẽ giúp trầm cảm giai đoạn 2 giảm nhẹ và cải thiện tinh thần hơnTrầm cảm giai đoạn 2 là một giai đoạn quan trọng trong việc điều trị trầm cảm. Việc nhận diện và điều trị sớm có thể giúp người bệnh cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa sự tiến triển thành bệnh nặng. Nếu bạn nghi ngờ bản thân hoặc người thân đang mắc trầm cảm giai đoạn 2, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý để được chẩn đoán và điều trị chính xác.Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc về bệnh trầm cảm, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Trầm cảm thường được chia thành nhiều giai đoạn, trong đó giai đoạn 1 hay còn gọi là trầm cảm nhẹ là giai đoạn đầu tiên và thường bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp. Tuy nhiên, nhận diện và điều trị sớm giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa sự tiến triển thành các giai đoạn nặng hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Nhận biết Dấu hiệu trầm cảm nhẹTrầm cảm nhẹ có thể biểu hiện qua nhiều dấu hiệu khác nhau, bao gồm:Cảm xúc tiêu cực: Buồn bã, chán nản, mất hứng thú với các hoạt động thường ngày.Thay đổi suy nghĩ: Suy nghĩ tiêu cực, tự ti, mặc cảm, hay lo lắng, bi quan về tương lai.Rối loạn hành vi: Mệt mỏi, thiếu năng lượng, khó tập trung, hay cáu kỉnh, dễ nổi nóng, thay đổi thói quen ăn uống và ngủ nghỉ.Triệu chứng thể chất: Đau nhức đầu, rối loạn tiêu hóa, mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.Dấu hiệu trầm cảm nhẹ thường rất khó nhận biết vì không có những biểu hiện quá rõ ràng, tuy nhiên nếu phát hiện được sớm và có phương pháp trị liệu kịp thời sẽ chữa khỏi bệnh sớm và không có ảnh hưởng quá nhiều tới cuộc sống và sức khỏe tinh thần.Dấu hiệu của trầm cảm nhẹ thường rất khó nhận biếtMức độ ảnh hưởng của bệnh trầm cảm nhẹMặc dù được gọi là "nhẹ", nhưng trầm cảm giai đoạn 1 vẫn có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của người bệnh. Họ có thể gặp khó khăn trong học tập, công việc, các mối quan hệ và sinh hoạt hàng ngày. Nguyên nhân gây ra trầm cảm nhẹNguyên nhân gây ra bệnh trầm cảm nhẹ rất phức tạp và có thể bao gồm:Yếu tố sinh học: Di truyền, thay đổi nội tiết tố, rối loạn chức năng não.Yếu tố tâm lý: Áp lực công việc, học tập, các vấn đề trong cuộc sống cá nhân, sang chấn tâm lý.Yếu tố xã hội: Mất việc làm, ly hôn, chia tay, bị phân biệt đối xử, bạo lực gia đình.>> Tham khảo: Nguyên nhân dẫn đến trầm cảmNguyên nhân của bệnh trầm cảm nhẹ đa phần đến từ những áp lực tâm lý, xã hộiHậu quả nếu không điều trị trầm cảm nhẹ kịp thờiNếu không được điều trị, trầm cảm nhẹ có thể tiến triển thành các giai đoạn nặng hơn, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như:Rối loạn trầm cảm nặng: Rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lưỡng cực.Lạm dụng chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá, ma túy.Tự tử: Tự tử là hậu quả nghiêm trọng nhất của trầm cảm.==> Tham khảo: Các giai đoạn trầm cảm Phương pháp điều trị trầm cảm nhẹCó nhiều phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh trầm cảm nhẹ, bao gồm:Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là phương pháp hiệu quả nhất trong điều trị trầm cảm nhẹ.Thay đổi lối sống: Tập thể dục thường xuyên, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc, hạn chế sử dụng chất kích thích.Hỗ trợ từ gia đình và xã hội: Sự quan tâm, chia sẻ và động viên từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh vượt qua trầm cảm.Trị liệu tâm lý là phương pháp hiệu quả nhất để điều trị trầm cảm nhẹTrầm cảm nhẹ là giai đoạn đầu tiên của bệnh và có thể được điều trị hiệu quả nếu được nhận diện và điều trị sớm. Việc nâng cao nhận thức về trầm cảm nhẹ và khuyến khích người bệnh tìm kiếm sự giúp đỡ là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe tinh thần và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc về bệnh trầm cảm, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Dựa theo báo cáo của Viện Sức khỏe Tâm thần đã trình bày tại hội thảo “Trầm cảm – Hãy cùng trò chuyện”, mỗi năm Việt Nam ghi nhận từ 36.000 đến 40.000 vụ tự sát vì trầm cảm. Cùng theo đó, khoảng 30% dân số nước ta mắc các rối loạn tâm thần, trong đó có 25% người gặp phải triệu chứng của trầm cảm. Tình trạng trầm cảm hiện nayTrầm cảm không chỉ phổ biến ở Việt Nam mà còn trở thành vấn đề toàn cầu. Theo WHO, năm 2014 có khoảng 298 triệu người trên thế giới mắc trầm cảm, tương đương 4,3% dân số toàn cầu. Đáng chú ý, tại Mỹ, một nghiên cứu cùng năm cho thấy mỗi năm có khoảng 17.600 người mắc trầm cảm, nhưng 2/3 trong số đó không nhận ra tình trạng của mình và không được điều trị. Nguy cơ tự sát vì trầm cảmTrầm cảm là một trong những nguyên nhân chính gây nên các vụ tự sát. Có tới 48% người mắc trầm cảm có ý tưởng tự sát và 24% trong số đó cố gắng tự sát mà không nhận được sự hỗ trợ. Phó Giáo Sư, Tiến Sĩ Trần Văn Cường, Chủ tịch Hội Tâm thần học Việt Nam, cho biết trầm cảm có 13 thể bệnh, trong đó nhiều thể có biểu hiện giống các bệnh nội khoa, khiến việc chẩn đoán trở nên phức tạp.Tiến Sĩ Nguyễn Doãn Phương, Viện trưởng Viện Sức khỏe Tâm thần (Bệnh viện Bạch Mai) cũng nhấn mạnh rằng, có khoảng 30% dân số Việt Nam mắc các rối loạn tâm thần và trầm cảm chiếm 25%. Trong năm 2016, viện đã điều trị ngoại trú cho gần 18.000 lượt bệnh nhân trầm cảm và nội trú cho khoảng 446 trường hợp.Tình trạng tự sát (tự tử) vì trầm cảm có chiều hướng ngày càng gia tăngPhân tích từ các chuyên giaCác chuyên gia ước tính trầm cảm có thể khởi phát ở mọi lứa tuổi, đặc biệt tập trung ở độ tuổi 18-45 và xuất hiện nhiều hơn ở phụ nữ do ảnh hưởng của thay đổi hormone. Ngoài ra, người thất nghiệp, ly hôn, hoặc có tiền sử bệnh lý khác cũng dễ mắc trầm cảm. Đặc biệt, tỉ lệ tự sát vì trầm cảm ở nam giới cao hơn nữ giới, dù tỉ lệ phụ nữ mắc bệnh cao hơn. Tại sao trầm cảm dẫn đến tự sát?Theo WHO, cứ 20 người lại có 1 người từng trải qua trầm cảm. Điều này ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng lao động và dễ tái phát trong những năm tiếp theo. Có 3 giai đoạn trầm cảm: nhẹ, vừa và nặng. Việc can thiệp kịp thời ở hai giai đoạn đầu có thể hạn chế những tác động xấu đến người bệnh. Tuy nhiên, khi bệnh chuyển sang giai đoạn nặng, nó trở thành gánh nặng bệnh tật toàn cầu và thường dẫn đến tự sát. Dấu hiệu nhận biết và ngăn ngừa tự sát do trầm cảmNhận biết sớm những dấu hiệu của trầm cảm nặng và các yếu tố nguy cơ tự sát là cực kỳ quan trọng. Những người suy nghĩ về cái chết, có tiền sử gia đình tự sát, hoặc cảm thấy bế tắc sau khi trải qua biến cố thường có nguy cơ cao. Bên cạnh đó, dấu hiệu như mất ngủ, cảm giác vô dụng, và việc cô lập bản thân cũng là những tín hiệu cảnh báo.>> Tham khảo: Nguyên nhân dẫn đến trầm cảmCần phát hiện và điều trị trầm cảm sớm trước khi quá muộnCách hỗ trợ và điều trịTrò chuyện và chăm sóc: Dành thời gian lắng nghe và chia sẻ với người bệnh, khuyến khích họ tham gia các hoạt động giải trí hoặc câu lạc bộ để tạo động lực mới.Giải quyết căng thẳng: Hiểu và giúp người bệnh giải quyết các vấn đề gây áp lực như tài chính, quan hệ gia đình và công việc.Trị liệu tâm lý: Tìm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý để người bệnh nhận thức rõ về tình trạng của mình và học cách kiểm soát cảm xúc.Sử dụng thuốc: Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống trầm cảm để kiểm soát các triệu chứng và giảm ý muốn tự sát. Trầm cảm dù nguy hiểm nhưng có thể chữa trị nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Ngay khi nhận thấy các triệu chứng của bệnh, bạn cần nhanh chóng tìm đến các cơ sở chuyên khoa để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ cần thiết, hạn chế nguy cơ tự sát vì trầm cảm.Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc về bệnh trầm cảm, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Số liệu thống kê cho thấy, có khoảng 5% dân số Việt Nam bị trầm cảm nặng. Con số này tuy không lớn nhưng lại là gánh nặng cho cả xã hội khi ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tinh thần và cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về bệnh trầm cảm nặng (Major Depressive Disorder - MDD), về những dấu hiệu, nguyên nhân cũng như cách điều trị khi bệnh trầm cảm trở nên nặng, gây ra những hệ quả nghiêm trọng. Những dấu hiệu bệnh trầm cảm nặngTrầm cảm nặng là giai đoạn cuối cùng của căn bệnh, khi các triệu chứng trầm cảm nặng trở nên nghiêm trọng và ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hoạt động hằng ngày của người bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu bệnh trầm cảm nặng đặc trưng cần lưu ý, giúp bạn nhận biết và tìm kiếm sự giúp đỡ kịp thời.1. Tâm trạng:Buồn bã, chán nản kéo dài: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của trầm cảm nặng. Người bệnh luôn chìm trong cảm xúc tiêu cực, mất hứng thú với mọi hoạt động, thậm chí có ý nghĩ tự tử.Lo âu, hoảng loạn: Người bệnh thường xuyên lo lắng, bồn chồn, sợ hãi, thậm chí có những cơn hoảng loạn dữ dội.Cảm giác vô giá trị, tội lỗi: Người bệnh luôn cảm thấy mình vô giá trị, tội lỗi, không xứng đáng với tình yêu thương của mọi người.Có ý nghĩ tự tử: Người bệnh thường xuyên có ý nghĩ muốn kết thúc cuộc sống.2. Rối loạn giấc ngủ:Mất ngủ: Người bệnh có thể mất ngủ liên tục hoặc ngủ quá nhiều, giấc ngủ không ngon.Mơ ác mộng: Người bệnh thường xuyên gặp ác mộng, khiến họ cảm thấy sợ hãi và lo lắng.Người bị bệnh trầm cảm nặng sẽ bị rối loạn giấc ngủ, ngủ không ngon giấc3. Suy giảm chức năng:Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Người bệnh luôn cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, không muốn làm gì.Khó tập trung: Người bệnh gặp khó khăn trong việc tập trung, suy nghĩ chậm chạp, hay quên.Giảm khả năng quyết định: Người bệnh gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định, dù là những việc nhỏ nhặt nhất.Mất hứng thú với sở thích: Người bệnh mất hứng thú với những hoạt động mà họ từng yêu thích.Rối loạn ăn uống: Người bệnh có thể thay đổi khẩu vị một cách đột ngột, ăn nhiều hoặc ăn ít hơn bình thường.4. Thay đổi hành vi:Tránh giao tiếp xã hội: Người bệnh thường xuyên thu mình lại, tránh giao tiếp với mọi người.Lơ là công việc, học tập: Người bệnh có thể bỏ bê công việc, học tập hoặc làm việc không hiệu quả.Lạm dụng chất kích thích: Người bệnh có thể sử dụng rượu bia, chất kích thích để giải tỏa cảm xúc tiêu cực.5. Dấu hiệu khác:Đau nhức cơ thể: Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức cơ thể, mệt mỏi, không rõ nguyên nhân.Giảm ham muốn tình dục: Người bệnh có thể mất đi ham muốn tình dục.Có ý nghĩ tiêu cực: Người bệnh thường xuyên có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân, cuộc sống và tương lai.Việc nhận biết những dấu hiệu bệnh trầm cảm nặng là cực kỳ cần thiết bởi đây là giai đoạn bệnh nghiệm trọng, cần thực sự để ý để có thể có phương pháp chữa trị khẩn cấp.Nhận biết những dấu hiệu trầm cảm nặng là thực sự cần thiết để có phương pháp điều trị kịp thờiNguyên nhân dẫn đến trầm cảm nặngHiểu rõ nguyên nhân dẫn đến trầm cảm nặng là bước đầu tiên để phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này.1. Yếu tố di truyền:Nếu gia đình bạn có người mắc trầm cảm, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách và khả năng thích ứng của con người với những biến cố trong cuộc sống. Do đó, nếu có người thân mắc trầm cảm, bạn nên chú ý theo dõi sức khỏe tinh thần của bản thân và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.2. Căng thẳng, stress:Căng thẳng, stress kéo dài là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến trầm cảm nặng. Khi cơ thể liên tục phải đối mặt với những áp lực từ học tập, công việc, gia đình, hay các mối quan hệ xã hội, hệ thần kinh sẽ sản sinh ra nhiều hormone cortisol, dẫn đến mất cân bằng nội tiết tố và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng. Căng thẳng kéo dài không được giải quyết kịp thời có thể dẫn đến trầm cảm, và nếu không được điều trị, có thể chuyển biến thành trầm cảm nặng.3. Tổn thương tâm lý:Những tổn thương tâm lý trong quá khứ như bị bạo hành, lạm dụng, hoặc trải qua những biến cố lớn trong cuộc sống có thể dẫn đến trầm cảm. Những tổn thương này có thể khiến cho người bệnh có những suy nghĩ tiêu cực về bản thân và thế giới xung quanh, dẫn đến cảm giác tự ti, mặc cảm, và dễ rơi vào trạng thái buồn bã, chán nản.4. Sử dụng rượu bia và chất kích thích:Rượu bia và chất kích thích có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của trầm cảm. Khi sử dụng rượu bia và chất kích thích, hệ thần kinh sẽ bị kích thích, dẫn đến những thay đổi về tâm trạng và hành vi. Việc sử dụng thường xuyên có thể khiến cho người bệnh phụ thuộc vào chất kích thích, và khó khăn hơn trong việc cai nghiện và điều trị trầm cảm.Căng thẳng, stress hay các vấn đề áp lực xã hội cùng là một trong những nguyên nhân khiến bệnh trầm cảm trở lên nặng hơn5. Mắc một số bệnh lý khác:Một số bệnh lý như rối loạn lưỡng cực, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế,... cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm nặng. Những bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và dẫn đến những thay đổi về tâm trạng, suy nghĩ và hành vi. Do đó, việc chẩn đoán và điều trị chính xác các bệnh lý đi kèm là rất quan trọng để kiểm soát hiệu quả tình trạng trầm cảm.Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể góp phần dẫn đến trầm cảm nặng như:Thiếu ngủ: Ngủ đủ giấc rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần. Khi thiếu ngủ, cơ thể sẽ sản sinh ra nhiều hormone cortisol, dẫn đến căng thẳng, lo âu và ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng.Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn uống thiếu hụt vitamin và khoáng chất cần thiết có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh và dẫn đến những thay đổi về tâm trạng.Cô lập xã hội: Việc thiếu kết nối với gia đình, bạn bè và cộng đồng có thể khiến cho người bệnh cảm thấy cô đơn, lạc lõng và dễ rơi vào trạng thái buồn bã, chán nản.Hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến trầm cảm nặng là bước đầu tiên để phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này. Tìm hiểu thêm: Các giai đoạn trầm cảmCác phương pháp điều trị trầm cảm nặngViệc điều trị trầm cảm nặng cần được thực hiện một cách chuyên nghiệp và bài bản. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:1. Liệu pháp tâm lý:Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị không thể thiếu cho bệnh trầm cảm nặng. Các phương pháp liệu pháp tâm lý hiệu quả cho bệnh trầm cảm nặng bao gồm:Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT): CBT giúp người bệnh nhận thức và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, từ đó cải thiện tâm trạng và hành vi.Liệu pháp giao tiếp giữa các cá nhân (IPT): IPT giúp người bệnh cải thiện kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người xung quanh.Liệu pháp giải quyết vấn đề: Liệu pháp giải quyết vấn đề giúp người bệnh học cách xác định, phân tích và giải quyết những vấn đề trong cuộc sống.Liệu pháp tâm lý là 1 phương pháp điều trị bệnh trầm cảm nặng an toàn, hiệu quả cao2. Sử dụng thuốc:Thuốc chống trầm cảm có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh, đặc biệt là khi kết hợp với liệu pháp tâm lý. Tuy nhiên khi sử dụng thuốc bắt buộc phải có sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Các loại thuốc chống trầm cảm thường được sử dụng bao gồm:Thuốc ức chế tái thu hồi serotonin (SSRI): SSRI giúp tăng cường lượng serotonin trong não, từ đó cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng lo âu.Thuốc ức chế tái thu hồi serotonin và norepinephrine (SNRI): SNRI giúp tăng cường lượng serotonin và norepinephrine trong não, từ đó cải thiện tâm trạng, giảm các triệu chứng lo âu và tăng cường năng lượng.Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA): TCA là loại thuốc chống trầm cảm cũ hơn, nhưng vẫn có hiệu quả trong một số trường hợp.3. Liệu pháp điện giật (ECT):Liệu pháp điện giật (ECT) là phương pháp điều trị có thể được sử dụng cho những người bệnh trầm cảm nặng không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị khác. ECT sử dụng dòng điện nhẹ để kích thích não bộ, từ đó cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng.4. Liệu pháp ánh sáng:Liệu pháp ánh sáng có thể giúp cải thiện các triệu chứng của bệnh trầm cảm theo mùa (SAD). Liệu pháp này sử dụng đèn đặc biệt để mô phỏng ánh sáng mặt trời, từ đó giúp tăng cường sản xuất serotonin và cải thiện tâm trạng.5. Liệu pháp dinh dưỡng:Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tinh thần. Một chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm.6. Liệu pháp nghệ thuật:Liệu pháp nghệ thuật giúp người bệnh thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của mình thông qua các hoạt động nghệ thuật như vẽ tranh, điêu khắc, âm nhạc, v.v. Liệu pháp này có thể giúp người bệnh giải tỏa căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng.7. Thiền định và yoga:Thiền định và yoga là những phương pháp thư giãn hiệu quả giúp giảm căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng. Việc tập luyện thường xuyên có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần của người bệnh trầm cảm nặng.8. Hỗ trợ từ gia đình và xã hội:Sự quan tâm, chia sẻ và động viên từ gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ người bệnh bị trầm cảm nặng vượt qua giai đoạn khó khăn. Gia đình và xã hội cần tạo điều kiện cho người bệnh tham gia các hoạt động xã hội, giúp họ kết nối với cộng đồng và cảm thấy được yêu thương, trân trọng.Trầm cảm nặng để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng, hãy để ý kỹ những dấu hiệu nhận biết và điều trị kịp thờiTrầm cảm thực sự để lại nhiều ảnh hưởng tiêu cực tới cuộc sổng của bản thân người bệnh, gia đình và xã hội, nhất là khi bệnh đã chuyển sang giai đoạn trầm cảm nặng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu của bệnh, hãy đến gặp bác sĩ hay các chuyên gia tâm lý chuyên môn cao để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào cần tư vấn, băn khoăn, thắc mắc, vui lòng liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống qua hotline / zalo 0383720880 để được tư vấn chi tiết.Tài liệu tham khảo : https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression/symptoms-causes/syc-20356007Tham khảo thêm những Dịch vụ Trị Liệu Tâm Lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên- Trị liệu tâm lý gia đình- Trị liệu tâm lý cặp đôi- Trị liệu nhóm- Khai vấn cuộc sống và sự nghiệp
Trầm cảm là một căn bệnh cảm xúc do sự rối loạn hoạt động của não bộ gây ra. Những biến chứng bất thường trong tâm lý đã tạo ra nhiều thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Với mỗi giai đoạn trầm cảm sẽ có những triệu chứng, dấu hiệu khác nhau. Đặc điểm chung là người bị trầm cảm thường có triệu chứng như khí sắc trầm hơn, cảm giác mệt mỏi và suy giảm năng lượng, cảm giác mất hứng thú, hối hận, tự ti và đau khổ. Họ có thể mất ngủ, ăn không cân đối hoặc dễ bị bực bội, suy giảm trí nhớ và kém tập trung, họ thường có những suy nghĩ tự làm tổn thương mình. Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống, từ công việc, học tập cho đến mối quan hệ xã hội và tình cảm. Các giai đoạn trầm cảm và những triệu chứng, dấu hiệu nhận biếtTrầm cảm có mấy giai đoạn? Có 3 giai đoạn trầm cảm là trầm cảm nhẹ, trầm cảm trung bình, trầm cảm nặng. Chúng ta cần phân tích chi tiết từng giai đoạn trầm cảm và nhận biết các dấu hiệu của từng giai đoạn để có thể hỗ trợ người bệnh một cách hiệu quả hơn.Trầm cảm giai đoạn 1: Trầm cảm nhẹ Thường xuyên cảm thấy buồn chán không rõ lý do.Cảm giác khó chịu và hay tức giận.Bản thân không muốn làm gì, luôn cảm thấy mệt mỏiThường xuyên cảm thấy bản thân có lỗi và tuyệt vọng.Cảm thấy cạn kiệt hết năng lượng, thiếu động lực Bỏ hết những đam mê, sở thích, mất hứng thú với các hoạt động từng yêu thích.Dần tách biệt với gia đình, bạn bè, và thế giới xung quanh.Muốn xa lánh mọi thứ và thích ở 1 mình.Luôn cảm thấy tự ti.Không thích giao tiếp với mọi người xung quanh.Bị mất ngủ hoặc có xu hướng ngủ ngày.Thói quen ăn uống, sinh hoạt bị thay đổiCân nặng tăng hoặc giảm bất thường.Thông thường, trầm cảm giai đoạn đầu sẽ ít được chú ý, bên cạnh những dấu hiệu trên thì những triệu chứng về sức khỏe thể chất như đau nhức cơ thể, khó thở, hoặc tim đập nhanh, hay bị hồi hộp …có thể xuất hiện.Tuy nhiên, giai đoạn trầm cảm nhẹ có thể kiểm soát được ổn định mà không cần đến sự hỗ trợ của thuốc, bệnh nhân có thể điều chỉnh lối sống và sử dụng các phương pháp tự nhiên để kiểm soát tình trạng. Ở giai đoạn này, nếu người bệnh không được điều trị kịp thời thì bệnh có thể sẽ trở nặng hơn. Trầm cảm giai đoạn 2: Trầm cảm trung bìnhKhi mà giai đoạn 1 không nhận được sự can thiệp và điều trị thích hợp, tình trạng trầm cảm sẽ tiến triển đến giai đoạn 2. Khi ở trạng thái trầm cảm giai đoạn 2, triệu chứng trầm cảm trở nên nghiêm trọng hơn, gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Những vấn đề mà người bệnh có thể phải đối mặt ở giai đoạn này bao gồm:Muốn buông xuôi mọi thứ.Không muốn suy nghĩ hay làm việc.Có nhiều nỗi sợ hãi, ám ảnh: sợ người lạ, sợ đám đông, đôi khi sợ cả những người thân thiết, sợ bóng đêm, sợ ánh sáng…Tâm trạng thất thường, cau có, hay cáu giận vô cớ.Cảm thấy không ai hiểu và không có ai giúp được mình, mất niềm tin vào mọi thứ xung quanh; kể cả người thân, bạn bè, đồng nghiệpKhông dám đối mặt với hiện tại.Xuất hiện ảo tưởng hoặc bắt đầu có những suy nghĩ muốn tự tử.Giai đoạn này cũng là lúc mà bệnh trầm cảm dễ được phát hiện hơn. Khi đã xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh thì lúc này, cần được can thiệp điều trị kịp thời nếu không người bệnh sẽ rất dễ làm tổn thương bản thân và tình trạng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn.Trầm cảm giai đoạn 3: Trầm cảm nặng, rất nặngKhi bị trầm cảm nặng giai đoạn cuối, nguy hiểm có thể đến từ dấu hiệu của rối loạn hoang tưởng và loạn thần. Bệnh nhân có thể trải qua trạng thái nghe thấy tiếng nói và âm thanh lạ trong tâm trí, thậm chí còn có ảo giác về tai họa. Điều này đặt nguy cơ lớn đối với sức khỏe và an toàn của bản thân, người bệnh thường xuyên rơi vào trạng thái;Tuyệt vọng, mất hết niềm tin vào bản thân, con người, cuộc sống, xã hội.Có xu hướng làm hại bản thân, có những hành vi như rạch cứa tay, chân …Xuất hiện hoang tưởng, cảm thấy không có lối thoát.Tiêu cực, luôn cảm thấy vô dụng, mặc cảm, tội lỗi.Thường xuyên nghĩ đến cái chết, khoảng 5-7 lần/ tuần trở lên.Ngủ li bì hoặc khó ngủ hơn bình thường, mất ngủ kéo dài.Cảm giác ám ảnh bởi bệnh tật.Trầm cảm giai đoạn cuối thực sự rất nguy hiểm nếu không được trị liệu kịp thời. Hãy để ý những biểu hiện đáng ngờ, sự thay đổi để kịp thời giúp đỡ bản thân, người thân, gia đình và bạn bè của bạn.Bạn đang băn khoăn liệu mình và người thân có bị trầm cảm hay không, có thể test trắc nhiệm trầm cảm qua Thang đánh giá trầm cảm PHQ-9 Nếu bạn cảm thấy có dấu hiệu tương ứng trong các giai đoạn trầm cảm, việc tìm đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và hỗ trợ chuyên môn là rất quan trọng. Một trong những cơ sở bạn có thể lựa chọn là Viện Tâm Lý Đời Sống LPI. Quý vị có thể liên hệ với Viện Tâm Lý Đời Sống LPI qua số điện thoại 0383.72.0880 để được tư vấn tâm lý và đặt lịch khám với các chuyên gia tâm lý dày dặn kinh nghiệm, tận tâm và chuyên nghiệp. >> Tham khảo Dịch vụ trị liệu tâm lý tại Viện Tâm Lý Đời Sống LPI:- Trị liệu tâm lý cá nhân- Trị liệu tâm lý thanh thiếu niên